Theo ghi nhận, giá cà phê trong nước 19/01/2023 không đổi nhiều so với hôm qua. Cụ thể, giá cao nhất là 40.900đ/kg, giá thấp nhất là 40.300đ/kg.
loading content table...
Giá cà phê hôm nay dao động từ 40.300đ - 40.900đ/kg. Giá trong nước không đổi nhiều so với hôm qua. Bên cạnh đó, giá cà phê tại London giảm và cà phê New York tăng.
Tham khảo thêm: Giá cà phê hôm nay 20/01/2023
1Giá cà phê trong nước hôm nay

Hôm nay theo ghi nhận mới nhất cho thấy giá cà phê cao nhất là 40.900đ và thấp nhất là ở tỉnh Lâm Đồng với giá 40.300đ. Giá cà phê trong nước không đổi nhiều so với hôm qua.
Thị trường nhân xô | Giá trung bình | Thay đổi so với hôm qua | Thay đổi so với 17/01 |
FOB (HCM) | 1,911 | Trừ lùi: +30 | Trừ lùi: +30 |
Đắk Lăk | 40,900 | 0 | +100 |
Lâm Đồng | 40,300 | 0 | +100 |
Gia Lai | 40,900 | 0 | +100 |
Đắk Nông | 40,900 | 0 | +100 |
Hồ tiêu | 58,000 | -600 | -600 |
Tỷ giá USD/VND | 23,270 | +90 | +90 |
*Đơn vị tính: VND/kg|FOB: USD($)/tấn
2Giá cà phê Robusta giao dịch tại London
Theo khảo sát mới nhất, giá cà phê Robusta giao dịch tại London trong kỳ tháng 11 là 1902 USD/tấn, tăng 0.37% so với hôm qua.
Kỳ hạn | Giá | Thay đổi | % thay đổi | Khối lượng | Cao nhất | Thấp nhất | Mở cửa | HĐ mở |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
03/23 | 1902 | +7 | +0.37 % | 1884 | 1884 | 1880 | 1923 | 32564 |
05/23 | 1870 | +8 | +0.43 % | 100087 | 1884 | 1856 | 1881 | 40251 |
07/23 | 1845 | +6 | +0.33 % | 3036 | 1857 | 1832 | 1857 | 15798 |
09/23 | 1824 | +3 | +0.16 % | 628 | 1849 | 1813 | 1849 | 5989 |
*Đơn vị tính: USD($)/ Tấn Giá cà phê| Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn

3Giá cà phê Arabica giao dịch tại New York
Trong khi đó, giá cà phê Arabica giao dịch tại New York 155 USD Cent/lb, tăng 2.58% trong kỳ tháng 3/2023.
Kỳ hạn | Giá | Thay đổi | % thay đổi | Khối lượng | Cao nhất | Thấp nhất | Mở cửa | HĐ mở |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
03/23 | 155 | +3.9 | +2.58 % | 17048 | 160.9 | 157.05 | 160.1 | 111689 |
05/23 | 155.7 | +3.9 | +2.57 % | 6823 | 161.55 | 157.95 | 160.6 | 46043 |
07/23 | 156.1 | +3.7 | +2.43 % | 5228 | 161.6 | 158.35 | 161.15 | 18922 |
09/23 | 156.25 | +3.5 | +2.29 % | 2342 | 161.45 | 158.4 | 160.9 | 9261 |
*Đơn vị tính: USD Cent/lb | 1USD = 100cent | 1Lb ~= 0.45Kg | Đơn vị giao dịch: lot = 37,500 lb

Vừa rồi Bách hóa XANH đã gửi đến bạn những thông tin mới nhất về giá cà phê hôm nay 19/01/2023. Mong rằng bài viết đã cung cấp cho bạn những thông tin cần thiết.
Có thể bạn quan tâm:
Mua cà phê chất lượng, giá tốt tại Bách hóa XANH nhé: