Cung mệnh vợ chồng được tính dựa vào năm sinh của mỗi người. Xem cách tính và bảng cung mệnh vợ chồng theo năm sinh có hợp nhau không qua bài viết sau.
Cung mệnh vợ chồng được tính dựa vào năm sinh và đối chiếu với bảng tra cung tuổi vợ chồng. Bài viết này sẽ cùng bạn tìm hiểu về cách xem bảng cung mệnh vợ chồng theo năm sinh và những yếu tố nào có thể hé lộ sự tương hợp giữa hai người. Hãy cùng nhau khám phá những điều thú vị này nhé!
1Cung mệnh là gì?
Cung mệnh thường dùng trong phong thủy, tử vi và tướng số. Cung mệnh được xác định duy nhất và không thay đổi kể từ khi một người sinh ra.
Do tính chất cố định này, cung mệnh thường được dùng để xem xét và dự đoán những việc lớn trong đời người, ví dụ như chuyện tình duyên, công việc, những khó khăn có thể gặp phải hay việc làm nhà cửa.
Bạn có thể hình dung cung mệnh như "tọa độ" riêng của mỗi người khi mới chào đời. Tọa độ này được tạo nên bởi bốn yếu tố chính là giờ, ngày, tháng và năm sinh. Những yếu tố này cũng liên quan mật thiết đến các quy luật của Ngũ Hành (Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ) và Bát Quái trong phong thủy.

2Xem cung mệnh vợ chồng theo năm sinh
Cách tính cung mệnh vợ chồng
Để xem cung mệnh vợ chồng theo năm sinh, bạn có thể tính theo các bước sau:
Bước 1: Xác định năm sinh âm lịch của cả vợ và chồng.
Bước 2: Thực hiện phép tính tổng các chữ số trong năm sinh âm lịch của từng người. Ví dụ, nếu năm sinh là 1992, ta tiến hành cộng: 1 + 9 + 9 + 2 = 21.
Bước 3: Lấy kết quả có được chia cho 9, xét các trường hợp sau:
- Trường hợp 1: Nếu phép chia tổng cho 9 có số dư thì số tra cứu cung mệnh chính là số dư đó.
- Trường hợp 2: Nếu tổng chia hết cho 9, số tra cứu cung mệnh được quy ước là 9.
- Trường hợp 3: Nếu tổng các chữ số nhỏ hơn 9, số tra cứu cung mệnh là chính tổng đó, bỏ qua phép chia cho 9.
Bước 4: Đối chiếu số thu được ở bước 3 với bảng tra cứu cung mệnh riêng biệt cho nam và nữ. Thông qua bảng tra cung mệnh hợp nhau này, ta sẽ xác định được cung mệnh của mỗi người và từ đó đánh giá mức độ tương hợp giữa hai cung mệnh trong mối quan hệ vợ chồng.
| - | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
| Nam | Khảm | Ly | Cấn | Đoài | Càn | Khôn | Tốn | Chấn | Khôn |
| Nữ | Cấn | Càn | Đoài | Cấn | Ly | Khảm | Khôn | Chấn | Tốn |
Ví dụ:
Cách xem tuổi vợ chồng theo năm sinh 1999
Bước 1: Lấy tổng các chữ số trong năm sinh: 1 + 9 + 9 + 9 = 28
Bước 2: Chia kết quả cho 9 và xem số dư: 28 : 9 = 3 dư 1
Bước 4: Lấy số dư là 1 để đối chiếu với bảng cung mệnh tương ứng với:
- Nam: Cung Khảm
- Nữ: Cung Cấn
Vậy, theo cách tính này, người sinh năm 1999 có cung mệnh là Khảm đối với nam và Cấn đối với nữ.

Bảng tra cung mệnh theo năm sinh
Dưới đây là bảng cung mệnh vợ chồng theo năm sinh chi tiết dựa vào cách tính trên:
| Năm sinh | Nam | Nữ |
| 1958, 1967, 1976, 1985, 1994, 2003, 2012, 2021 | Càn | Ly |
| 1959, 1968, 1977, 1986, 1995, 2004, 2013, 2022 | Khôn | Khảm |
| 1960, 1969, 1978, 1987, 1996, 2005, 2014, 2023 | Tốn | Khôn |
| 1961, 1970, 1979, 1988, 1997, 2006, 2015, 2024 | Chấn | Chấn |
| 1962, 1971, 1980, 1989, 1998, 2007, 2016, 2025 | Khôn | Tốn |
| 1962, 1972, 1981, 1990, 1999, 2008, 2017, 2026 | Khảm | Cấn |
| 1963, 1973, 1982, 1991, 2000, 2009, 2018, 2027 | Ly | Càn |
| 1964, 1974, 1983, 1992, 2001, 2010, 2019, 2028 | Cấn | Đoài |
| 1965, 1975, 1984, 1993, 2002, 2011, 2020, 2029 | Đoài | Cấn |
3Xem cung mệnh vợ chồng có hợp nhau không
Xem tuổi kết hôn nam cung Khảm
| Cung mệnh chồng | Cung mệnh vợ | Mức độ tương hợp |
| Khảm | Ly | Diên niên: Hôn nhân viên mãn, cuộc sống đôi lứa hạnh phúc, gia đạo an khang, tài lộc dồi dào. |
| Khảm | Càn | Lục sát: Mối quan hệ vợ chồng tiềm ẩn nhiều bất đồng, thường xuyên xảy ra mâu thuẫn, khó tìm được sự hòa thuận. |
| Khảm | Tốn | Sinh khí: Không giàu có nhưng tình cảm gia đình hòa thuận, cuộc sống an nhàn. |
| Khảm | Cấn | Ngũ quỷ: Con đường công danh sự nghiệp gặp nhiều trắc trở, con cái có thể khó nuôi dạy, mối quan hệ vợ chồng không mấy thuận lợi. |
| Khảm | Khôn | Tuyệt mạng: Tài chính suy hao, của cải dễ tiêu tán. Người vợ có thể cảm thấy cô đơn, buồn bã khi thiếu vắng sự đồng hành của chồng. |
| Khảm | Khảm | Phục vị: Gia đạo yên ấm, cuộc sống gia đình hòa thuận, tình cảm vợ chồng gắn bó, đậm đà. |
| Khảm | Đoài | Họa hại: Cuộc sống hôn nhân gặp nhiều khó khăn, trắc trở, vợ chồng có thể phải chịu đựng nhiều khổ sở, muộn phiền trong suốt cuộc đời. |
| Khảm | Chấn | Thiên y: Cuộc sống vợ chồng sung túc, có địa vị xã hội. Cả hai yêu thương, trân trọng nhau đến khi bạc đầu. |
Xem tuổi kết hôn nam cung Ly
| Cung mệnh chồng | Cung mệnh vợ | Mức độ tương hợp |
| Ly | Ly | Phục vị: Tổ ấm hòa thuận, tình nghĩa vợ chồng son sắt, cuộc sống về sau sung túc, an nhàn. |
| Ly | Càn | Tuyệt mạng: Tình duyên dễ dang dở, mối quan hệ vợ chồng có nguy cơ đổ vỡ, gia đình ly tán. |
| Ly | Tốn | Thiên y: Hôn nhân tốt đẹp, con cái ngoan ngoãn, gia đình hưởng cuộc sống giàu sang, phú quý trọn đời. |
| Ly | Cấn | Họa hại: Vợ chồng có thể không chung thủy, cuộc sống nhiều lo toan, dễ mắc phải bệnh tật. |
| Ly | Khôn | Lục sát: Vợ chồng có thể xa cách, con cái trong nhà bất hòa. |
| Ly | Khảm | Diên niên: Tình cảm vợ chồng nồng thắm, gia đình hạnh phúc, con cái thành công. |
| Ly | Đoài | Ngũ quỷ: Tài sản hao hụt, tiền bạc trong nhà dần tiêu tán. |
| Ly | Chấn | Sinh khí: Vợ chồng đồng lòng, làm ăn phát đạt, cuộc sống trung niên và hậu vận tốt đẹp. |

Xem tuổi kết hôn nam cung Cấn
| Cung mệnh chồng | Cung mệnh vợ | Mức độ tương hợp |
| Cấn | Ly | Họa hại: Mối quan hệ vợ chồng gặp nhiều xung đột, thường xuyên tranh cãi và đối diện với những tai ương, khó khăn không lường trước. |
| Cấn | Càn | Thiên y: Hậu vận hưởng phúc lộc, con cháu đầy đủ, gia đình hưng thịnh. |
| Cấn | Tốn | Tuyệt mạng: Nếu kết hôn, một trong hai người có thể gặp phải vận hạn nghiêm trọng đến tính mạng. |
| Cấn | Cấn | Phục vị: Gia đình hòa thuận, cuộc sống an nhàn, hưởng thụ phú quý ở mức trung bình. |
| Cấn | Khôn | Sinh khí: Gia đình giàu có, sở hữu nhà cửa khang trang, cuộc sống quyền quý, sung túc. |
| Cấn | Khảm | Ngũ quỷ: Vợ chồng có duyên nhưng đường tình duyên trắc trở, dễ gặp phải những tai họa bất ngờ. |
| Cấn | Đoài | Diên niên: Vợ chồng có số mệnh tốt, hôn nhân hạnh phúc, cuộc sống êm đềm, an yên. |
| Cấn | Chấn | Lục sát: Vận số không may mắn, gia đình khó hạnh phúc, sự nghiệp của cả hai vợ chồng dễ gặp thất bại, tiêu tan. |
Xem tuổi kết hôn nam cung Đoài
| Cung mệnh chồng | Cung mệnh vợ | Mức độ tương hợp |
| Đoài | Ly | Ngũ quỷ: Mối duyên vợ chồng mong manh, sự nghiệp khó thành công. |
| Đoài | Càn | Sinh khí: Hôn nhân bền vững, gia đạo hưng thịnh với nhà cửa khang trang và con cái ngoan ngoãn. |
| Đoài | Tốn | Lục sát: Tình cảm vợ chồng rối ren, gia đình gặp nhiều khó khăn, vợ có thể lạnh nhạt hoặc thiếu sự quan tâm. |
| Đoài | Cấn | Diên niên: Tình cảm vợ chồng nồng ấm, gắn bó trọn đời, gia đình hạnh phúc, êm ấm. |
| Đoài | Khôn | Thiên y: Gia đình giàu sang, con cái thông minh, tài giỏi và thành đạt. |
| Đoài | Khảm | Họa hại: Vợ chồng có thể trải qua cảnh chia ly, tai ương bất ngờ ập đến. |
| Đoài | Đoài | Phục vị: Tài chính và của cải đầy đủ, con cái ngoan ngoãn, hiếu thảo. |
| Đoài | Chấn | Tuyệt mạng: Duyên phận vợ chồng lận đận, khả năng cao sẽ tan vỡ. |

Xem tuổi kết hôn nam cung Càn
| Cung mệnh chồng | Cung mệnh vợ | Mức độ tương hợp |
| Càn | Ly | Tuyệt mạng: Duyên phận vợ chồng khắc nghiệt, tình duyên không bền vững, dễ chia ly. |
| Càn | Càn | Phục vị: Thời trẻ cuộc sống bình ổn, ấm êm, về già hưởng giàu sang, phú quý. |
| Càn | Tốn | Họa hại: Vợ chồng có thể phải chịu cảnh chia ly, con cái lớn lên thiếu vắng sự chăm sóc của một trong hai người. |
| Càn | Cấn | Thiên y: Tình cảm vợ chồng mặn nồng, gia đình hưng thịnh, phát triển. |
| Càn | Khôn | Diên niên: Cuộc sống vợ chồng hạnh phúc, giàu có, tài lộc dồi dào, nhà cửa khang trang, phúc đức lâu bền. |
| Càn | Khảm | Lục sát: Vợ chồng có thể phải ly tán, gia đình không được hạnh phúc, êm ấm. |
| Càn | Đoài | Sinh khí: Vợ chồng hạnh phúc trọn đời, cuộc sống giàu sang, sung túc. |
| Càn | Chấn | Ngũ quỷ: Vợ chồng thường xuyên bất hòa, kinh tế khó khăn, túng thiếu. |
Xem tuổi kết hôn nam cung Khôn
| Cung mệnh chồng | Cung mệnh vợ | Mức độ tương hợp (Diễn giải) |
| Khôn | Ly | Lục sát: Tình duyên trắc trở, vợ chồng khó tìm được hạnh phúc. |
| Khôn | Càn | Diên niên: Cuộc sống vợ chồng sung túc, an nhàn, luôn có quý nhân giúp đỡ. |
| Khôn | Tốn | Ngũ quỷ: Cuộc sống vợ chồng vất vả, khó khăn về tài chính, con cái có thể bất hòa. |
| Khôn | Cấn | Sinh khí: Gia đình hòa thuận, ấm áp, giàu có; vợ chồng và con cái đều đạt được thành công trong cuộc sống. |
| Khôn | Khôn | Phục vị: Giai đoạn trung niên gặp nhiều may mắn, hậu vận giàu sang, phú quý. |
| Khôn | Khảm | Tuyệt mạng: Duyên phận vợ chồng dang dở, tình cảm không sâu đậm, dễ chia ly. |
| Khôn | Đoài | Thiên y: Tài lộc dồi dào, con cái thành đạt, vẻ vang. |
| Khôn | Chấn | Họa hại: Duyên phận vợ chồng gặp nhiều đau khổ, cuộc sống vất vả, khó khăn. |

Xem tuổi kết hôn nam cung Tốn
| Cung mệnh chồng | Cung mệnh vợ | Mức độ tương hợp |
| Tốn | Ly | Thiên y: Vợ chồng hưởng hạnh phúc, tài chính ổn định, bền vững. |
| Tốn | Càn | Họa hại: Đường tình duyên gặp nhiều trắc trở, đối diện với tai ương, cuộc sống đầy khó khăn, cay đắng. |
| Tốn | Tốn | Phục vị: Tài lộc dồi dào, vợ chồng có cuộc sống sung túc, giàu có. |
| Tốn | Cấn | Tuyệt mạng: Hôn nhân có nguy cơ đổ vỡ, tình duyên vợ chồng chia lìa. |
| Tốn | Khôn | Ngũ quỷ: Cuộc sống vợ chồng không ổn định, dễ gặp biến cố. |
| Tốn | Khảm | Sinh khí: Vợ chồng hạnh phúc, con cái thành công, cuộc sống giàu sang, phú quý. |
| Tốn | Đoài | Lục sát: Duyên phận vợ chồng không tốt, tiền bạc dễ hao hụt, sa sút. |
| Tốn | Chấn | Diên niên: Vợ chồng hạnh phúc viên mãn, giàu có suốt đời. |
Xem tuổi kết hôn nam cung Chấn
| Cung mệnh chồng | Cung mệnh vợ | Mức độ tương hợp |
| Chấn | Ly | Sinh khí: Gia đình hòa thuận, vận số tốt đẹp, gặp nhiều điều may mắn trong cuộc sống. |
| Chấn | Càn | Ngũ quỷ: Vợ chồng không hòa hợp, thường xuyên xảy ra tranh cãi, mâu thuẫn dẫn đến nguy cơ ly tán. |
| Chấn | Tốn | Diên niên: Gia đình hạnh phúc, con cái thành công, cuộc sống về sau giàu sang, phú quý. |
| Chấn | Cấn | Lục sát: Gia đình bất hòa, có thể sớm phải chịu cảnh chia ly. |
| Chấn | Khôn | Họa hại: Đường tình duyên vợ chồng lận đận, gặp nhiều bệnh tật và tai ương bất ngờ. |
| Chấn | Khảm | Thiên y: Vợ chồng hưởng trọn vẹn hạnh phúc. |
| Chấn | Đoài | Tuyệt mạng: Vợ chồng không hạnh phúc, gia đình dễ tan vỡ. |
| Chấn | Chấn | Phục vị: Gia đình giàu có, cả đời no ấm, cha mẹ và con cái hòa thuận, yêu thương nhau. |

3Câu hỏi thường gặp
Có nên tin vào cung mệnh vợ chồng?
Từ xa xưa, việc xem xét sự hòa hợp trong hôn nhân qua các yếu tố như tuổi, mệnh đã ăn sâu vào văn hóa Á Đông, trong đó có Việt Nam. Đây được xem là một cách để hướng đến sự an tâm và hy vọng về một tương lai tốt đẹp cho đôi lứa.
Tin hay không vào cung mệnh vợ chồng là tùy vào quan điểm của mỗi người. Đó là một phần văn hóa, có thể mang lại sự an tâm, nhưng thiếu cơ sở khoa học. Hiện tại, không có bằng chứng khoa học nào chứng minh mối liên hệ trực tiếp và mang tính quyết định giữa cung mệnh theo năm sinh và sự hòa hợp trong hôn nhân. Các yếu tố như tính cách, giá trị sống, sự tôn trọng, giao tiếp và nỗ lực vun đắp mới là nền tảng vững chắc cho một mối quan hệ bền vững.

Kết quả xem cung mệnh vợ chồng có chính xác tuyệt đối không?
Không có gì là tuyệt đối. Cung mệnh chỉ là một trong nhiều yếu tố ảnh hưởng đến hôn nhân. Sự hòa hợp thực sự còn phụ thuộc vào tính cách, giá trị sống, sự tôn trọng và nỗ lực vun đắp của cả hai người.
Nếu cung mệnh vợ chồng không hợp thì có nên lo lắng quá không?
Không nên quá lo lắng. Nếu có sự xung khắc, điều quan trọng là cả hai cùng nhận biết và cố gắng thấu hiểu, nhường nhịn nhau. Trong phong thủy cũng có những biện pháp hóa giải nhất định.
Trên đây là những thông tin về bảng cung mệnh vợ chồng. Việc xem cung mệnh vợ chồng theo năm sinh là một nét văn hóa, có thể mang đến những tham khảo thú vị trong hành trình hôn nhân.
Có thể bạn quan tâm:
Chọn mua trái cây tươi ngon, chất lượng có bán tại Bách hóa XANH nhé:













