Khám phá ý nghĩa lá bài tarot trong toàn bộ 78 lá, giải mã rõ ràng Bộ Ẩn Chính & Ẩn Phụ giúp bạn hiểu thông điệp, dự đoán và dẫn giải chính xác mọi trải bài.
Bạn mới bước chân vào Tarot hay đã bói một thời gian nhưng vẫn hay “quên nghĩa”? Đừng lo! Bài viết này tổng hợp ý nghĩa lá bài Tarot chuẩn xác nhất, dễ hiểu nhất từ Rider-Waite – bộ bài phổ biến toàn cầu. Mình sẽ đi từ A-Z 78 lá, kèm bảng tra cứu nhanh để bạn chỉ cần kéo xuống là tra được ngay, không cần nhớ lòng vòng nữa!
1Tổng quan về cấu trúc bộ bài Tarot
Bộ bài Tarot sở hữu cấu trúc rõ ràng và mang tính biểu tượng cao. Một bộ bài chuẩn có 78 lá, là nền tảng giúp người học hiểu đúng ý nghĩa lá bài tarot. Hai phần chính của bộ bài đại diện cho hai tầng thông điệp: hành trình tâm linh sâu sắc và những trải nghiệm đời sống hằng ngày, tạo nên một hệ thống hài hòa và dễ tiếp cận cho người mới lẫn người đọc chuyên sâu.
Bộ Ẩn Chính (Major Arcana) gồm 22 lá từ số 0 đến 21, tượng trưng cho các bài học quan trọng, bước ngoặt lớn hoặc các giai đoạn trưởng thành trong cuộc đời. Đây cũng là hành trình nổi tiếng mang tên The Fool’s Journey, mô tả quá trình phát triển từ ngây thơ đến giác ngộ. Các lá Major khi xuất hiện thường báo hiệu ảnh hưởng mạnh mẽ, lâu dài và mang tính định hướng.
Bộ Ẩn Phụ (Minor Arcana) gồm 56 lá, chia thành 4 nhóm: Gậy, Ly, Kiếm và Tiền. Mỗi nhóm thể hiện một lĩnh vực đời sống như cảm xúc, hành động, tư duy và vật chất. Các lá Minor mô tả chi tiết những tình huống thường ngày, cung cấp góc nhìn thực tế và cụ thể hơn. Nhờ vậy, chúng giúp người đọc hiểu rõ hoàn cảnh, hành động nên làm và cách cải thiện vấn đề trong cuộc sống.

2Giải mã ý nghĩa 22 lá bài Ẩn Chính (Major Arcana)
Bảng giải mã chi tiết ý nghĩa 22 lá bài Ẩn Chính (Major Arcana)
Số | Tên Lá Bài | Ý nghĩa xuôi (Upright) | Ý nghĩa ngược (Reversed) | Tình cảm | Công việc | Tài chính |
0 | The Fool (Kẻ Khờ) | Khởi đầu mới, tự do, liều lĩnh tích cực, mở lòng với cơ hội | Thiếu suy nghĩ, rủi ro, do dự | Tình yêu mới, rung động mới | Dự án mới, sáng tạo | Chi tiêu dễ dãi, cần thận trọng |
1 | The Magician (Nhà Ảo Thuật) | Chủ động, thể hiện bản thân, làm chủ tình huống | Lừa dối, thiếu tập trung | Hấp dẫn, thu hút mạnh | Tập trung – thành công | Tài chính tăng nếu biết kiểm soát |
2 | The High Priestess (Nữ Tư Tế) | Trực giác mạnh, bí ẩn, lắng nghe nội tâm | Che giấu, bí mật, hiểu lầm | Kết nối cảm xúc sâu | Nên lắng nghe linh cảm | Chi tiêu kín đáo, thận trọng |
3 | The Empress (Nữ Hoàng) | Sự sung túc, nuôi dưỡng, tình yêu, cái đẹp | Trì trệ, phụ thuộc | Tình yêu nở rộ | Sáng tạo tốt, thuận lợi | Tiền tài dồi dào |
4 | The Emperor (Hoàng Đế) | Kiểm soát, kỷ luật, quyền lực | Gia trưởng, áp lực | Quan hệ ổn định | Thăng tiến, lãnh đạo | Tài chính ổn định |
5 | The Hierophant (Giáo Hoàng) | Truyền thống, cố vấn, niềm tin | Nổi loạn, phá vỡ quy tắc | Quan hệ bền vững | Cần tuân thủ quy trình | Tiêu dùng có kế hoạch |
6 | The Lovers (Những Người Yêu Nhau) | Tình yêu, lựa chọn, hòa hợp | Mâu thuẫn, sai lầm trong lựa chọn | Tình cảm sâu sắc | Quyết định quan trọng | Cân nhắc trước khi đầu tư |
7 | The Chariot (Chiến Xa) | Quyết tâm, chiến thắng, kiểm soát | Mất phương hướng, cản trở | Tiến triển mạnh | Thành công sau nỗ lực | Tài chính cải thiện |
8 | Strength (Sức Mạnh) | Can đảm, kiên nhẫn, kiểm soát bản thân | Thiếu tự tin | Quan hệ hài hòa | Ổn định, vững vàng | Tài chính bền vững |
9 | The Hermit (Ẩn Sĩ) | Chiêm nghiệm, hướng nội, dẫn dắt | Cô lập, lạc hướng | Tình cảm cần lắng lại | Trí tuệ, phân tích | Tài chính chậm nhưng chắc |
10 | Wheel of Fortune (Bánh Xe Số Phận) | May mắn, thay đổi tích cực | Vòng lặp tiêu cực | Biến chuyển mới | Cơ hội nghề nghiệp | Tài lộc bất ngờ |
11 | Justice (Công Lý) | Cân bằng, công bằng, minh bạch | Thiếu trách nhiệm | Tình cảm rõ ràng | Quyết định chính xác | Tiêu tiền hợp lý |
12 | The Hanged Man (Người Được Treo Ngược) | Hy sinh, nhìn nhận mới | Bế tắc, chần chừ | Cần thay đổi góc nhìn | Tạm dừng – suy xét | Không nên đầu tư vội |
13 | Death (Cái Chết) | Kết thúc – chuyển hóa – tái sinh | Trì hoãn thay đổi | Kết thúc – mở lối mới | Chuyển việc, thay đổi lớn | Cắt giảm chi tiêu |
14 | Temperance (Tiết Chế) | Hòa hợp, điều độ | Mất cân bằng | Quan hệ hài hòa | Làm việc ổn định | Quản lý tiền tốt |
15 | The Devil (Ác Quỷ) | Ràng buộc, cám dỗ, vật chất | Giải thoát, thức tỉnh | Cảnh báo độc hại | Stress công việc | Chi tiêu mất kiểm soát |
16 | The Tower (Tòa Tháp) | Sụp đổ, biến cố đột ngột | Tránh được tổn hại lớn | Chia ly – thay đổi | Mất việc – biến động | Thua lỗ – cần tỉnh táo |
17 | The Star (Ngôi Sao) | Hy vọng, chữa lành, cảm hứng | Thiếu niềm tin | Yêu thương bình yên | Sáng tạo cao | Tài chính phục hồi |
18 | The Moon (Mặt Trăng) | Ảo giác, lo âu, cảm xúc mạnh | Sự thật hé lộ | Nhạy cảm, thiếu chắc chắn | Cần kiểm tra thông tin | Không đầu tư mạo hiểm |
19 | The Sun (Mặt Trời) | Thành công, hạnh phúc, rõ ràng | Trì hoãn vui vẻ | Tình yêu thăng hoa | Công việc rực rỡ | Tài chính ổn định tăng |
20 | Judgement (Phán Xét) | Thức tỉnh, đánh giá lại | Tự phán xét quá mức | Cơ hội hòa giải | Quyết định lớn | Tài chính thay đổi |
21 | The World (Thế Giới) | Hoàn thành, trọn vẹn, du lịch | Chưa hoàn tất | Tình yêu viên mãn | Thành tựu – thành công | Tiền bạc tròn đầy |

3Giải mã ý nghĩa 56 lá bài Ẩn Phụ (Minor Arcana)
Bộ Ẩn Phụ đại diện cho những hoạt động thường ngày, cảm xúc, suy nghĩ và các tình huống thực tế xoay quanh cuộc sống con người. Nếu như 22 Major Arcana nói về những bước ngoặt lớn, thì Minor Arcana phản ánh những chuyển động nhỏ nhưng có sức ảnh hưởng trực tiếp đến hành trình cá nhân.
Tổng cộng có 56 lá, chia thành 4 nhóm: Gậy – Cốc – Kiếm – Tiền, mỗi nhóm gồm 14 lá (Ace đến 10 và 4 lá Court Cards: Page, Knight, Queen, King).
Bộ Gậy (Wands) – Nguyên tố Lửa
Bộ Gậy gắn với đam mê, hành động, ý chí và sáng tạo, tượng trưng cho năng lượng khởi đầu. Khi tìm hiểu ý nghĩa lá bài tarot, nhóm Gậy thường gợi ý những bước tiến mới, sự nhiệt huyết và động lực theo đuổi mục tiêu.
Ngoài ra, năng lượng Lửa còn đại diện cho sự quyết đoán. Trong nhiều trải bài về công việc, Wands thường phản ánh cơ hội mới, cảm hứng bùng nổ hoặc lời thúc đẩy bạn dám hành động để thay đổi thực tại. Một số lá nổi bật: Ace of Wands (khởi đầu mới), Three of Wands (mở rộng & tầm nhìn), Ten of Wands (áp lực – trách nhiệm lớn).

Bộ Cốc (Cups) – Nguyên tố Nước
Bộ Cốc đại diện cho tình cảm, trực giác, mối quan hệ và đời sống nội tâm. Khi nghiên cứu ý nghĩa lá bài tarot, nhóm Cốc cho thấy trạng thái cảm xúc của bạn: yêu thương, kết nối, tổn thương, chữa lành hoặc trực giác đang mách bảo điều gì.
Nguyên tố Nước mang đến sự mềm mại và biến chuyển. Do đó, khi các lá Cups xuất hiện, chúng thường đặt trọng tâm vào tình yêu, khả năng lắng nghe bản thân và cách bạn giao tiếp với người khác trong các mối quan hệ. Một số lá nổi bật: Ace of Cups (tình yêu bắt đầu), Two of Cups (kết đôi), Five of Cups (nuối tiếc), Ten of Cups (hạnh phúc trọn vẹn).

Bộ Kiếm (Swords) – Nguyên tố Khí
Bộ Kiếm liên quan đến tư duy, giao tiếp, sự thật và những xung đột trong tâm trí. Khi xem ý nghĩa lá bài tarot, các lá Kiếm thường phản ánh sự căng thẳng, quyết định khó khăn hoặc nhu cầu dùng lý trí để giải quyết vấn đề.
Khí là nguyên tố của trí tuệ và logic, nên Swords mang tính thẳng thắn, sắc bén. Nhóm này thường nhắc nhở bạn nhìn nhận tình huống rõ ràng, gạt bỏ cảm xúc để tìm lời giải hợp lý, hoặc đối mặt với những điều bạn đang né tránh. Một số lá nổi bật: Ace of Swords (sự thật – khai sáng), Three of Swords (tổn thương – tan vỡ), Seven of Swords (ẩn giấu – mưu mô).

Bộ Tiền (Pentacles) – Nguyên tố Đất
Bộ Tiền tượng trưng cho vật chất, công việc, tài chính, sức khỏe và giá trị bền vững. Khi đề cập đến ý nghĩa lá bài tarot, nhóm Pentacles thường nói về con đường xây dựng sự nghiệp, tạo nền tảng ổn định hoặc cách bạn quản lý nguồn lực cá nhân.
Nguyên tố Đất mang tính thực tế và kiên định. Vì vậy, các lá Pentacles cho thấy tiến độ lâu dài, sự chăm chỉ và thành quả đạt được sau nỗ lực bền bỉ. Nhóm này cũng nhắc nhở bạn kiên nhẫn, lập kế hoạch rõ ràng và phát triển giá trị bản thân. Một số lá nổi bật: Ace of Pentacles (cơ hội mới), Six of Pentacles (cho – nhận), Nine of Pentacles (tự chủ – giàu có), Ten of Pentacles (thịnh vượng – gia đình).

4Sự khác biệt giữa nghĩa Xuôi (Upright) và nghĩa Ngược (Reversed)
Trong Tarot, mỗi lá đều mang hai lớp ý nghĩa tùy theo chiều rút. Nghĩa Xuôi (Upright) thể hiện dòng chảy tự nhiên của năng lượng: mọi việc tiến triển thuận lợi, cảm xúc rõ ràng hoặc bài học đang được tiếp nhận đúng hướng. Đây là “trạng thái nguyên bản” cho thấy vấn đề vận hành mạch lạc và logic.
Ngược lại, Nghĩa Ngược (Reversed) mang thông điệp của sự tắc nghẽn, trì hoãn hoặc diễn biến sai lệch. Năng lượng của lá bài trở nên chậm lại, méo mó hoặc bị kìm nén. Reversed không hẳn xấu mà đóng vai trò như tín hiệu cảnh báo, nhắc bạn xem lại cảm xúc, hành động hoặc niềm tin đang gây cản trở. Hiểu được hai mặt Xuôi – Ngược giúp việc luận giải chính xác và sâu sắc hơn

5Mẹo học ý nghĩa Tarot nhanh thuộc cho người mới
Để học Tarot hiệu quả, bạn không cần phải ghi nhớ 78 lá theo cách khô khan. Thay vào đó, hãy hiểu cốt lõi nguyên tố – chủ đề – hình ảnh của mỗi nhóm lá. Khi nắm được tinh thần của Major Arcana và 4 nguyên tố (Lửa – Nước – Khí – Đất), bạn sẽ dễ dàng liên hệ đến ý nghĩa từng lá. Đây là cách học tự nhiên, nhanh thuộc và không bị “học vẹt”.
Bạn cũng nên kết hợp thêm các mẹo sau để tăng tốc:
- Học theo câu chuyện: tưởng tượng mỗi lá là một nhân vật hoặc tình huống trong đời sống để dễ nhớ.
- Ghi chép ngắn gọn: tạo sổ tay riêng, ghi 3 – 5 từ khóa cốt lõi cho mỗi lá.
- Thực hành trải bài nhỏ mỗi ngày: rút 1 lá và phân tích trong 1 phút để luyện phản xạ.
- Quan sát hình ảnh trên lá: màu sắc, biểu tượng và bố cục giúp bạn hiểu trực giác thay vì chỉ học lý thuyết.
- So sánh nghĩa Xuôi – Ngược: học theo cặp đối lập giúp nhớ lâu gấp đôi.

78 lá bài Tarot không phải để “xem bói” mà là công cụ để hiểu sâu hơn về chính mình và cuộc sống. Hy vọng bảng ý nghĩa lá bài Tarot trên sẽ là “cẩm nang bỏ túi” giúp bạn tự tin hơn mỗi khi rút bài. Bắt đầu từ lá The Fool hôm nay nhé! Bạn thích lá bài nào nhất? Comment cho mình biết nha!
Có thể bạn quan tâm:
Chọn mua trái cây tươi ngon, giá tốt tại Bách Hoá XANH nhé:













