Bạn muốn biết ngày nào trong năm 2025 là ngày tốt để khai trương cửa hàng, làm đám cưới? Xem ngày tốt Âm lịch 2025 chi tiết, làm việc gì cũng suôn sẻ.
loading content table...
Từ xưa đến nay, người Việt Nam ta luôn quan niệm rằng việc xem ngày, giờ là một phần không thể thiếu trong cuộc sống. Đặc biệt, việc chọn ngày tốt để làm việc quan trọng được xem là một cách để cầu mong sự may mắn, thuận lợi. Vậy làm thế nào để biết được những ngày tốt trong năm 2025? Hãy cùng tìm hiểu qua bài viết này.
1Xem ngày tốt tháng 1/2025 âm lịch

Ngày 31/1/2025, tức ngày 3/1/2025 âm lịch
- Ngày trong tuần: Thứ Sáu
- Ngày Canh Tý tháng Mậu Dần năm Ất Tỵ
- Ngày Kim Dương: xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23-1), Sửu (1-3), Mão (5-7), Ngọ (11-13), Thân (15-17), Dậu (17-19)
Ngày 1/2/2025, tức ngày 4/1/2025 âm lịch
- Ngày trong tuần: Thứ Bảy
- Ngày Tân Sửu tháng Mậu Dần năm Ất Tỵ
- Ngày Thuần Dương: xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3-5), Mão (5-7), Tỵ (9-11), Thân (15-17), Tuất (19-21), Hợi (21-23)
Ngày 5/2/2025, tức ngày 8/1/2025 âm lịch
- Ngày trong tuần: Thứ Tư
- Ngày Ất Tỵ tháng Mậu Dần năm Ất Tỵ
- Ngày Kim Thổ: ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi
- Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1-3), Thìn (7-9), Ngọ (11-13), Mùi (13-15), Tuất (19-21), Hợi (21-23)
Ngày 7/2/2025, tức ngày 10/1/2025 âm lịch
- Ngày trong tuần: Thứ Sáu
- Ngày Đinh Mùi tháng Mậu Dần năm Ất Tỵ
- Ngày Thuần Dương: xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3-5), Mão (5-7), Tỵ (9-11), Thân (15-17), Tuất (19-21), Hợi (21-23)
Ngày 12/2/2025, tức ngày 15/1/2025 âm lịch
- Ngày trong tuần: Thứ Tư
- Ngày Nhâm Tý tháng Mậu Dần năm Ất Tỵ
- Ngày Kim Dương: xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23-1), Sửu (1-3), Mão (5-7), Ngọ (11-13), Thân (15-17), Dậu (17-19)
Ngày 13/2/2025, tức ngày 16/1/2025 âm lịch
- Ngày trong tuần: Thứ Năm
- Ngày Quý Sửu tháng Mậu Dần năm Ất Tỵ
- Ngày Thuần Dương: xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3-5), Mão (5-7), Tỵ (9-11), Thân (15-17), Tuất (19-21), Hợi (21-23)
Ngày 17/2/2025, tức ngày 20/1/2025 âm lịch
- Ngày trong tuần: Thứ Hai
- Ngày Đinh Tỵ tháng Mậu Dần năm Ất Tỵ
- Ngày Kim Thổ: ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi
- Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1-3), Thìn (7-9), Ngọ (11-13), Mùi (13-15), Tuất (19-21), Hợi (21-23)
Ngày 19/2/2025, tức ngày 22/1/2025 âm lịch
- Ngày trong tuần: Thứ Tư
- Ngày Kỷ Mùi tháng Mậu Dần năm Ất Tỵ
- Ngày Thuần Dương: xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3-5), Mão (5-7), Tỵ (9-11), Thân (15-17), Tuất (19-21), Hợi (21-23)
Ngày 24/2/2025, tức ngày 27/1/2025 âm lịch
- Ngày trong tuần: Thứ Hai
- Ngày Giáp Tý tháng Mậu Dần năm Ất Tỵ
- Ngày Kim Dương: xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23-1), Sửu (1-3), Mão (5-7), Ngọ (11-13), Thân (15-17), Dậu (17-19)
Ngày 25/2/2025, tức ngày 28/1/2025 âm lịch
- Ngày trong tuần: Thứ Ba
- Ngày Ất Sửu tháng Mậu Dần năm Ất Tỵ
- Ngày Thuần Dương: xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3-5), Mão (5-7), Tỵ (9-11), Thân (15-17), Tuất (19-21), Hợi (21-23)
Mua cà phê sữa Café Phố tại Bách hóa XANH để thưởng thức
2Xem ngày tốt tháng 2/2025 âm lịch

Ngày 3/3/2025, tức ngày 4/2/2025 âm lịch
- Ngày trong tuần: Thứ Hai
- Ngày Tân Mùi tháng Kỷ Mão năm Ất Tỵ
- Ngày Thiên Tài: nên xuất hành, cầu tài thắng lợi, được người tốt giúp đỡ, mọi việc đều thuận
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3-5), Mão (5-7), Tỵ (9-11), Thân (15-17), Tuất (19-21), Hợi (21-23)
Ngày 5/3/2025, tức ngày 6/2/2025 âm lịch
- Ngày trong tuần: Thứ Tư
- Ngày Quý Dậu tháng Kỷ Mão năm Ất Tỵ
- Ngày Thiên Dương: xuất hành tốt, cầu tài được tài, hỏi vợ được vợ mọi việc đều như ý muốn
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23-1), Dần (3-5), Mão (5-7), Ngọ (11-13), Mùi (13-15), Dậu (17-19)
Ngày 10/3/2025, tức ngày 11/2/2025 âm lịch
- Ngày trong tuần: Thứ Hai
- Ngày Mậu Dần tháng Kỷ Mão năm Ất Tỵ
- Ngày Thiên Đường: xuất hành tốt, quý nhân phù trợ, buôn bán may mắn, mọi việc đều như ý
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23-1), Sửu (1-3), Thìn (7-9), Tỵ (9-11), Mùi (13-15), Tuất (19-21)
Ngày 11/3/2025, tức ngày 12/2/2025 âm lịch
- Ngày trong tuần: Thứ Ba
- Ngày Kỷ Mão tháng Kỷ Mão năm Ất Tỵ
- Ngày Thiên Tài: nên xuất hành, cầu tài thắng lợi, được người tốt giúp đỡ, mọi việc đều thuận
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23-1), Dần (3-5), Mão (5-7), Ngọ (11-13), Mùi (13-15), Dậu (17-19)
Ngày 15/3/2025, tức ngày 16/2/2025 âm lịch
- Ngày trong tuần: Thứ Bảy
- Ngày Quý Mùi tháng Kỷ Mão năm Ất Tỵ
- Ngày Thiên Thương: xuất hành để gặp cấp trên thì tuyệt vời, cầu tài thì được tài, mọi việc đều thuận lợi
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3-5), Mão (5-7), Tỵ (9-11), Thân (15-17), Tuất (19-21), Hợi (21-23)
Ngày 17/3/2025, tức ngày 18/2/2025 âm lịch
- Ngày trong tuần: Thứ Hai
- Ngày Ất Dậu tháng Kỷ Mão năm Ất Tỵ
- Ngày Thiên Môn: xuất hành làm mọi việc đều vừa ý, cầu được ước thấy mọi việc đều thành đạt
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23-1), Dần (3-5), Mão (5-7), Ngọ (11-13), Mùi (13-15), Dậu (17-19)
Ngày 22/3/2025, tức ngày 23/2/2025 âm lịch
- Ngày trong tuần: Thứ Bảy
- Ngày Canh Dần tháng Kỷ Mão năm Ất Tỵ
- Ngày Thiên Hầu: xuất hành dầu ít hay nhiều cũng cãi cọ, phải tránh xẩy ra tai nạn chảy máu, máu sẽ khó cầm
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23-1), Sửu (1-3), Thìn (7-9), Tỵ (9-11), Mùi (13-15), Tuất (19-21)
Ngày 23/3/2025, tức ngày 24/2/2025 âm lịch
- Ngày trong tuần: Chủ Nhật
- Ngày Tân Mão tháng Kỷ Mão năm Ất Tỵ
- Ngày Thiên Thương: xuất hành để gặp cấp trên thì tuyệt vời, cầu tài thì được tài, mọi việc đều thuận lợi
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23-1), Dần (3-5), Mão (5-7), Ngọ (11-13), Mùi (13-15), Dậu (17-19)
Ngày 27/3/2025, tức ngày 28/2/2025 âm lịch
- Ngày trong tuần: Thứ Năm
- Ngày Ất Mùi tháng Kỷ Mão năm Ất Tỵ
- Ngày Thiên Tài: nên xuất hành, cầu tài thắng lợi, được người tốt giúp đỡ, mọi việc đều thuận
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3-5), Mão (5-7), Tỵ (9-11), Thân (15-17), Tuất (19-21), Hợi (21-23)
Thưởng thức trà Fruit Deli thơm ngon tại Bách hóa XANH
3Xem ngày tốt tháng 3/2025 âm lịch

Ngày 29/3/2025, tức ngày 1/3/2025 âm lịch
- Ngày trong tuần: Thứ Bảy
- Ngày Đinh Dậu tháng Canh Thìn năm Ất Tỵ
- Ngày Chu Tước: xuất hành, cầu tài đều xấu, hay mất của, kiện cáo thua vì đuối lý
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23-1), Dần (3-5), Mão (5-7), Ngọ (11-13), Mùi (13-15), Dậu (17-19)
Ngày 31/3/2025, tức ngày 3/3/2025 âm lịch
- Ngày trong tuần: Thứ Hai
- Ngày Kỷ Hợi tháng Canh Thìn năm Ất Tỵ
- Ngày Bạch Hổ Kiếp: xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi
- Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1-3), Thìn (7-9), Ngọ (11-13), Mùi (13-15), Tuất (19-21), Hợi (21-23)
Ngày 5/4/2025, tức ngày 8/3/2025 âm lịch
- Ngày trong tuần: Thứ Bảy
- Ngày Giáp Thìn tháng Canh Thìn năm Ất Tỵ
- Ngày Thanh Long Túc: đi xa không nên, xuất hành xấu, tài lộc không có, kiện cáo cũng đuối lý
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3-5), Thìn (7-9), Tỵ (9-11), Thân (15-17), Dậu (17-19), Hợi (21-23)
Ngày 6/4/2025, tức ngày 9/3/2025 âm lịch
- Ngày trong tuần: Chủ Nhật
- Ngày Ất Tỵ tháng Canh Thìn năm Ất Tỵ
- Ngày Chu Tước: xuất hành, cầu tài đều xấu, hay mất của, kiện cáo thua vì đuối lý
- Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1-3), Thìn (7-9), Ngọ (11-13), Mùi (13-15), Tuất (19-21), Hợi (21-23)
Ngày 10/4/2025, tức ngày 13/3/2025 âm lịch
- Ngày trong tuần: Thứ Năm
- Ngày Kỷ Dậu tháng Canh Thìn năm Ất Tỵ
- Ngày Huyền Vũ: xuất hành thường gặp cãi cọ, gặp việc xấu, không nên đi
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23-1), Dần (3-5), Mão (5-7), Ngọ (11-13), Mùi (13-15), Dậu (17-19)
Ngày 12/4/2025, tức ngày 15/3/2025 âm lịch
- Ngày trong tuần: Thứ Bảy
- Ngày Tân Hợi tháng Canh Thìn năm Ất Tỵ
- Ngày Thanh Long Kiếp: xuất hành 4 phương, 8 hướng đều tốt, trăm sự được như ý
- Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1-3), Thìn (7-9), Ngọ (11-13), Mùi (13-15), Tuất (19-21), Hợi (21-23)
Ngày 17/4/2025, tức ngày 20/3/2025 âm lịch
- Ngày trong tuần: Thứ Năm
- Ngày Bính Thìn tháng Canh Thìn năm Ất Tỵ
- Ngày Bạch Hổ Túc: cấm đi xa, làm việc gì cũng không thành công, rất xấu trong mọi việc
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3-5), Thìn (7-9), Tỵ (9-11), Thân (15-17), Dậu (17-19), Hợi (21-23)
Ngày 18/4/2025, tức ngày 21/3/2025 âm lịch
- Ngày trong tuần: Thứ Sáu
- Ngày Đinh Tỵ tháng Canh Thìn năm Ất Tỵ
- Ngày Huyền Vũ: xuất hành thường gặp cãi cọ, gặp việc xấu, không nên đi
- Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1-3), Thìn (7-9), Ngọ (11-13), Mùi (13-15), Tuất (19-21), Hợi (21-23)
Ngày 22/4/2025, tức ngày 25/3/2025 âm lịch
- Ngày trong tuần: Thứ Ba
- Ngày Tân Dậu tháng Canh Thìn năm Ất Tỵ
- Ngày Thanh Long Kiếp: xuất hành 4 phương, 8 hướng đều tốt, trăm sự được như ý
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23-1), Dần (3-5), Mão (5-7), Ngọ (11-13), Mùi (13-15), Dậu (17-19)
Ngày 24/4/2025, tức ngày 27/3/2025 âm lịch
- Ngày trong tuần: Thứ Năm
- Ngày Quý Hợi tháng Canh Thìn năm Ất Tỵ
- Ngày Bạch Hổ Kiếp: xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi
- Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1-3), Thìn (7-9), Ngọ (11-13), Mùi (13-15), Tuất (19-21), Hợi (21-23)
Mua nước khoáng La Vie giải khát mỗi ngày tại Bách hóa XANH
4Xem ngày tốt tháng 4/2025 âm lịch

Ngày 1/5/2025, tức ngày 4/4/2025 âm lịch
- Ngày trong tuần: Thứ Năm
- Ngày Canh Ngọ tháng Tân Tỵ năm Ất Tỵ
- Ngày Thuần Dương: xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23-1), Sửu (1-3), Mão (5-7), Ngọ (11-13), Thân (15-17), Dậu (17-19)
Ngày 2/5/2025, tức ngày 5/4/2025 âm lịch
- Ngày trong tuần: Thứ Sáu
- Ngày Tân Mùi tháng Tân Tỵ năm Ất Tỵ
- Ngày Đạo Tặc: rất xấu, xuất hành bị hại, mất của
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3-5), Mão (5-7), Tỵ (9-11), Thân (15-17), Tuất (19-21), Hợi (21-23)
Ngày 6/5/2025, tức ngày 9/4/2025 âm lịch
- Ngày trong tuần: Thứ Ba
- Ngày Ất Hợi tháng Tân Tỵ năm Ất Tỵ
- Ngày Kim Dương: xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải
- Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1-3), Thìn (7-9), Ngọ (11-13), Mùi (13-15), Tuất (19-21), Hợi (21-23)
Ngày 8/5/2025, tức ngày 11/4/2025 âm lịch
- Ngày trong tuần: Thứ Năm
- Ngày Đinh Sửu tháng Tân Tỵ năm Ất Tỵ
- Ngày Đạo Tặc: rất xấu, xuất hành bị hại, mất của
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3-5), Mão (5-7), Tỵ (9-11), Thân (15-17), Tuất (19-21), Hợi (21-23)
Ngày 13/5/2025, tức ngày 16/4/2025 âm lịch
- Ngày trong tuần: Thứ Ba
- Ngày Nhâm Ngọ tháng Tân Tỵ năm Ất Tỵ
- Ngày Thuần Dương: xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23-1), Sửu (1-3), Mão (5-7), Ngọ (11-13), Thân (15-17), Dậu (17-19)
Ngày 14/5/2025, tức ngày 17/4/2025 âm lịch
- Ngày trong tuần: Thứ Tư
- Ngày Quý Mùi tháng Tân Tỵ năm Ất Tỵ
- Ngày Đạo Tặc: rất xấu, xuất hành bị hại, mất của
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3-5), Mão (5-7), Tỵ (9-11), Thân (15-17), Tuất (19-21), Hợi (21-23)
Ngày 18/5/2025, tức ngày 21/4/2025 âm lịch
- Ngày trong tuần: Chủ Nhật
- Ngày Đinh Hợi tháng Tân Tỵ năm Ất Tỵ
- Ngày Kim Dương: xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải
- Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1-3), Thìn (7-9), Ngọ (11-13), Mùi (13-15), Tuất (19-21), Hợi (21-23)
Ngày 20/5/2025, tức ngày 23/4/2025 âm lịch
- Ngày trong tuần: Thứ Ba
- Ngày Kỷ Sửu tháng Tân Tỵ năm Ất Tỵ
- Ngày Đạo Tặc: rất xấu, xuất hành bị hại, mất của
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3-5), Mão (5-7), Tỵ (9-11), Thân (15-17), Tuất (19-21), Hợi (21-23)
Ngày 25/5/2025, tức ngày 28/4/2025 âm lịch
- Ngày trong tuần: Chủ Nhật
- Ngày Giáp Ngọ tháng Tân Tỵ năm Ất Tỵ
- Ngày Thuần Dương: xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23-1), Sửu (1-3), Mão (5-7), Ngọ (11-13), Thân (15-17), Dậu (17-19)
Ngày 26/5/2025, tức ngày 29/4/2025 âm lịch
- Ngày trong tuần: Thứ Hai
- Ngày Ất Mùi tháng Tân Tỵ năm Ất Tỵ
- Ngày Đạo Tặc: rất xấu, xuất hành bị hại, mất của
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3-5), Mão (5-7), Tỵ (9-11), Thân (15-17), Tuất (19-21), Hợi (21-23)
5Xem ngày tốt tháng 5/2025 âm lịch

Ngày 27/5/2025, tức ngày 1/5/2025 âm lịch
- Ngày trong tuần: Thứ Ba
- Ngày Bính Thân tháng Nhâm Ngọ năm Ất Tỵ
- Ngày Thiên Đạo: xuất hành cầu tài nên tránh, dù được cũng rất tốn kém, thất lý mà thua
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23-1), Sửu (1-3), Thìn (7-9), Tỵ (9-11), Mùi (13-15), Tuất (19-21)
Ngày 28/5/2025, tức ngày 2/5/2025 âm lịch
- Ngày trong tuần: Thứ Tư
- Ngày Đinh Dậu tháng Nhâm Ngọ năm Ất Tỵ
- Ngày Thiên Môn: xuất hành làm mọi việc đều vừa ý, cầu được ước thấy mọi việc đều thành đạt
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23-1), Dần (3-5), Mão (5-7), Ngọ (11-13), Mùi (13-15), Dậu (17-19)
Ngày 1/6/2025, tức ngày 6/5/2025 âm lịch
- Ngày trong tuần: Chủ Nhật
- Ngày Tân Sửu tháng Nhâm Ngọ năm Ất Tỵ
- Ngày Thiên Dương: xuất hành tốt, cầu tài được tài, hỏi vợ được vợ mọi việc đều như ý muốn
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3-5), Mão (5-7), Tỵ (9-11), Thân (15-17), Tuất (19-21), Hợi (21-23)
Ngày 3/6/2025, tức ngày 8/5/2025 âm lịch
- Ngày trong tuần: Thứ Ba
- Ngày Quý Mão tháng Nhâm Ngọ năm Ất Tỵ
- Ngày Thiên Thương: xuất hành để gặp cấp trên thì tuyệt vời, cầu tài thì được tài, mọi việc đều thuận lợi
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23-1), Dần (3-5), Mão (5-7), Ngọ (11-13), Mùi (13-15), Dậu (17-19)
Ngày 8/6/2025, tức ngày 13/5/2025 âm lịch
- Ngày trong tuần: Chủ Nhật
- Ngày Mậu Thân tháng Nhâm Ngọ năm Ất Tỵ
- Ngày Thiên Tặc: xuất hành xấu, cầu tài không được, đi đường dễ mất cắp, mọi việc đều rất xấu
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23-1), Sửu (1-3), Thìn (7-9), Tỵ (9-11), Mùi (13-15), Tuất (19-21)
Ngày 9/6/2025, tức ngày 14/5/2025 âm lịch
- Ngày trong tuần: Thứ Hai
- Ngày Kỷ Dậu tháng Nhâm Ngọ năm Ất Tỵ
- Ngày Thiên Dương: xuất hành tốt, cầu tài được tài, hỏi vợ được vợ mọi việc đều như ý muốn
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23-1), Dần (3-5), Mão (5-7), Ngọ (11-13), Mùi (13-15), Dậu (17-19)
Ngày 13/6/2025, tức ngày 18/5/2025 âm lịch
- Ngày trong tuần: Thứ Sáu
- Ngày Quý Sửu tháng Nhâm Ngọ năm Ất Tỵ
- Ngày Thiên Môn: xuất hành làm mọi việc đều vừa ý, cầu được ước thấy mọi việc đều thành đạt
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3-5), Mão (5-7), Tỵ (9-11), Thân (15-17), Tuất (19-21), Hợi (21-23)
Ngày 15/6/2025, tức ngày 20/5/2025 âm lịch
- Ngày trong tuần: Chủ Nhật
- Ngày Ất Mão tháng Nhâm Ngọ năm Ất Tỵ
- Ngày Thiên Tài: nên xuất hành, cầu tài thắng lợi, được người tốt giúp đỡ, mọi việc đều thuận
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23-1), Dần (3-5), Mão (5-7), Ngọ (11-13), Mùi (13-15), Dậu (17-19)
Ngày 20/6/2025, tức ngày 25/5/2025 âm lịch
- Ngày trong tuần: Thứ Sáu
- Ngày Canh Thân tháng Nhâm Ngọ năm Ất Tỵ
- Ngày Thiên Đạo: xuất hành cầu tài nên tránh, dù được cũng rất tốn kém, thất lý mà thua
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23-1), Sửu (1-3), Thìn (7-9), Tỵ (9-11), Mùi (13-15), Tuất (19-21)
Ngày 21/6/2025, tức ngày 26/5/2025 âm lịch
- Ngày trong tuần: Thứ Bảy
- Ngày Tân Dậu tháng Nhâm Ngọ năm Ất Tỵ
- Ngày Thiên Môn: xuất hành làm mọi việc đều vừa ý, cầu được ước thấy mọi việc đều thành đạt
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23-1), Dần (3-5), Mão (5-7), Ngọ (11-13), Mùi (13-15), Dậu (17-19)
6Xem ngày tốt tháng 6/2025 âm lịch

Ngày 27/6/2025, tức ngày 3/6/2025 âm lịch
- Ngày trong tuần: Thứ Sáu
- Ngày Đinh Mão tháng Quý Mùi năm Ất Tỵ
- Ngày Bạch Hổ Kiếp: xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23-1), Dần (3-5), Mão (5-7), Ngọ (11-13), Mùi (13-15), Dậu (17-19)
Ngày 29/6/2025, tức ngày 5/6/2025 âm lịch
- Ngày trong tuần: Chủ Nhật
- Ngày Kỷ Tỵ tháng Quý Mùi năm Ất Tỵ
- Ngày Huyền Vũ: xuất hành thường gặp cãi cọ, gặp việc xấu, không nên đi
- Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1-3), Thìn (7-9), Ngọ (11-13), Mùi (13-15), Tuất (19-21), Hợi (21-23)
Ngày 4/7/2025, tức ngày 10/6/2025 âm lịch
- Ngày trong tuần: Thứ Sáu
- Ngày Giáp Tuất tháng Quý Mùi năm Ất Tỵ
- Ngày Bạch Hổ Đầu: xuất hành, cầu tài đều được, đi đâu đều thông đạt cả
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3-5), Thìn (7-9), Tỵ (9-11), Thân (15-17), Dậu (17-19), Hợi (21-23)
Ngày 5/7/2025, tức ngày 11/6/2025 âm lịch
- Ngày trong tuần: Thứ Bảy
- Ngày Ất Hợi tháng Quý Mùi năm Ất Tỵ
- Ngày Bạch Hổ Kiếp: xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi
- Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1-3), Thìn (7-9), Ngọ (11-13), Mùi (13-15), Tuất (19-21), Hợi (21-23)
Ngày 9/7/2025, tức ngày 15/6/2025 âm lịch
- Ngày trong tuần: Thứ Tư
- Ngày Kỷ Mão tháng Quý Mùi năm Ất Tỵ
- Ngày Thanh Long Kiếp: xuất hành 4 phương, 8 hướng đều tốt, trăm sự được như ý
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23-1), Dần (3-5), Mão (5-7), Ngọ (11-13), Mùi (13-15), Dậu (17-19)
Ngày 11/7/2025, tức ngày 17/6/2025 âm lịch
- Ngày trong tuần: Thứ Sáu
- Ngày Tân Tỵ tháng Quý Mùi năm Ất Tỵ
- Ngày Chu Tước: xuất hành, cầu tài đều xấu, hay mất của, kiện cáo thua vì đuối lý
- Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1-3), Thìn (7-9), Ngọ (11-13), Mùi (13-15), Tuất (19-21), Hợi (21-23)
Ngày 16/7/2025, tức ngày 22/6/2025 âm lịch
- Ngày trong tuần: Thứ Tư
- Ngày Bính Tuất tháng Quý Mùi năm Ất Tỵ
- Ngày Thanh Long Đầu: xuất hành nên đi vào sáng sớm, cầu tài thắng lợi. mọi việc như ý
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3-5), Thìn (7-9), Tỵ (9-11), Thân (15-17), Dậu (17-19), Hợi (21-23)
Ngày 17/7/2025, tức ngày 23/6/2025 âm lịch
- Ngày trong tuần: Thứ Năm
- Ngày Đinh Hợi tháng Quý Mùi năm Ất Tỵ
- Ngày Thanh Long Kiếp: xuất hành 4 phương, 8 hướng đều tốt, trăm sự được như ý
- Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1-3), Thìn (7-9), Ngọ (11-13), Mùi (13-15), Tuất (19-21), Hợi (21-23)
Ngày 21/7/2025, tức ngày 27/6/2025 âm lịch
- Ngày trong tuần: Thứ Hai
- Ngày Tân Mão tháng Quý Mùi năm Ất Tỵ
- Ngày Bạch Hổ Kiếp: xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23-1), Dần (3-5), Mão (5-7), Ngọ (11-13), Mùi (13-15), Dậu (17-19)
Ngày 23/7/2025, tức ngày 29/6/2025 âm lịch
- Ngày trong tuần: Thứ Tư
- Ngày Quý Tỵ tháng Quý Mùi năm Ất Tỵ
- Ngày Huyền Vũ: xuất hành thường gặp cãi cọ, gặp việc xấu, không nên đi
- Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1-3), Thìn (7-9), Ngọ (11-13), Mùi (13-15), Tuất (19-21), Hợi (21-23)
7Xem ngày tốt tháng 6/2025 âm lịch (tháng nhuận)

Ngày 28/7/2025, tức ngày 4/6/2025 âm lịch
- Ngày trong tuần: Thứ Hai
- Ngày Mậu Tuất tháng Quý Mùi (nhuận) năm Ất Tỵ
- Ngày Bạch Hổ Túc: cấm đi xa, làm việc gì cũng không thành công, rất xấu trong mọi việc
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3-5), Thìn (7-9), Tỵ (9-11), Thân (15-17), Dậu (17-19), Hợi (21-23)
Ngày 29/7/2025, tức ngày 5/6/2025 âm lịch
- Ngày trong tuần: Thứ Ba
- Ngày Kỷ Hợi tháng Quý Mùi (nhuận) năm Ất Tỵ
- Ngày Huyền Vũ: xuất hành thường gặp cãi cọ, gặp việc xấu, không nên đi
- Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1-3), Thìn (7-9), Ngọ (11-13), Mùi (13-15), Tuất (19-21), Hợi (21-23)
Ngày 2/8/2025, tức ngày 9/6/2025 âm lịch
- Ngày trong tuần: Thứ Bảy
- Ngày Quý Mão tháng Quý Mùi (nhuận) năm Ất Tỵ
- Ngày Chu Tước: xuất hành, cầu tài đều xấu, hay mất của, kiện cáo thua vì đuối lý
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23-1), Dần (3-5), Mão (5-7), Ngọ (11-13), Mùi (13-15), Dậu (17-19)
Ngày 4/8/2025, tức ngày 11/6/2025 âm lịch
- Ngày trong tuần: Thứ Hai
- Ngày Ất Tỵ tháng Quý Mùi (nhuận) năm Ất Tỵ
- Ngày Bạch Hổ Kiếp: xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi
- Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1-3), Thìn (7-9), Ngọ (11-13), Mùi (13-15), Tuất (19-21), Hợi (21-23)
Ngày 9/8/2025, tức ngày 16/6/2025 âm lịch
- Ngày trong tuần: Thứ Bảy
- Ngày Canh Tuất tháng Quý Mùi (nhuận) năm Ất Tỵ
- Ngày Thanh Long Túc: đi xa không nên, xuất hành xấu, tài lộc không có, kiện cáo cũng đuối lý
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3-5), Thìn (7-9), Tỵ (9-11), Thân (15-17), Dậu (17-19), Hợi (21-23)
Ngày 10/8/2025, tức ngày 17/6/2025 âm lịch
- Ngày trong tuần: Chủ Nhật
- Ngày Tân Hợi tháng Quý Mùi (nhuận) năm Ất Tỵ
- Ngày Chu Tước: xuất hành, cầu tài đều xấu, hay mất của, kiện cáo thua vì đuối lý
- Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1-3), Thìn (7-9), Ngọ (11-13), Mùi (13-15), Tuất (19-21), Hợi (21-23)
Ngày 14/8/2025, tức ngày 21/6/2025 âm lịch
- Ngày trong tuần: Thứ Năm
- Ngày Ất Mão tháng Quý Mùi (nhuận) năm Ất Tỵ
- Ngày Huyền Vũ: xuất hành thường gặp cãi cọ, gặp việc xấu, không nên đi
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23-1), Dần (3-5), Mão (5-7), Ngọ (11-13), Mùi (13-15), Dậu (17-19)
Ngày 16/8/2025, tức ngày 23/6/2025 âm lịch
- Ngày trong tuần: Thứ Bảy
- Ngày Đinh Tỵ tháng Quý Mùi (nhuận) năm Ất Tỵ
- Ngày Thanh Long Kiếp: xuất hành 4 phương, 8 hướng đều tốt, trăm sự được như ý
- Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1-3), Thìn (7-9), Ngọ (11-13), Mùi (13-15), Tuất (19-21), Hợi (21-23)
Ngày 21/8/2025, tức ngày 28/6/2025 âm lịch
- Ngày trong tuần: Thứ Năm
- Ngày Nhâm Tuất tháng Quý Mùi (nhuận) năm Ất Tỵ
- Ngày Bạch Hổ Túc: cấm đi xa, làm việc gì cũng không thành công, rất xấu trong mọi việc
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3-5), Thìn (7-9), Tỵ (9-11), Thân (15-17), Dậu (17-19), Hợi (21-23)
Ngày 22/8/2025, tức ngày 29/6/2025 âm lịch
- Ngày trong tuần: Thứ Sáu
- Ngày Quý Hợi tháng Quý Mùi (nhuận) năm Ất Tỵ
- Ngày Huyền Vũ: xuất hành thường gặp cãi cọ, gặp việc xấu, không nên đi
- Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1-3), Thìn (7-9), Ngọ (11-13), Mùi (13-15), Tuất (19-21), Hợi (21-23)
8Xem ngày tốt tháng 7/2025 âm lịch

Ngày 23/8/2025, tức ngày 1/7/2025 âm lịch
- Ngày trong tuần: Thứ Bảy
- Ngày Giáp Tý tháng Giáp Thân năm Ất Tỵ
- Ngày Đường Phong: rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23-1), Sửu (1-3), Mão (5-7), Ngọ (11-13), Thân (15-17), Dậu (17-19)
Ngày 24/8/2025, tức ngày 2/7/2025 âm lịch
- Ngày trong tuần: Chủ Nhật
- Ngày Ất Sửu tháng Giáp Thân năm Ất Tỵ
- Ngày Kim Thổ: ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3-5), Mão (5-7), Tỵ (9-11), Thân (15-17), Tuất (19-21), Hợi (21-23)
Ngày 28/8/2025, tức ngày 6/7/2025 âm lịch
- Ngày trong tuần: Thứ Năm
- Ngày Kỷ Tỵ tháng Giáp Thân năm Ất Tỵ
- Ngày Hảo Thương: xuất hành thuận lợi, gặp qúy nhân phù trợ, làm mọi việc vừa lòng, như ý muốn, áo phẩm vinh quy.
- Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1-3), Thìn (7-9), Ngọ (11-13), Mùi (13-15), Tuất (19-21), Hợi (21-23)
Ngày 30/8/2025, tức ngày 8/7/2025 âm lịch
- Ngày trong tuần: Thứ Bảy
- Ngày Tân Mùi tháng Giáp Thân năm Ất Tỵ
- Ngày Kim Thổ: ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3-5), Mão (5-7), Tỵ (9-11), Thân (15-17), Tuất (19-21), Hợi (21-23)
Ngày 4/9/2025, tức ngày 13/7/2025 âm lịch
- Ngày trong tuần: Thứ Năm
- Ngày Bính Tý tháng Giáp Thân năm Ất Tỵ
- Ngày Đường Phong: rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23-1), Sửu (1-3), Mão (5-7), Ngọ (11-13), Thân (15-17), Dậu (17-19)
Ngày 5/9/2025, tức ngày 14/7/2025 âm lịch
- Ngày trong tuần: Thứ Sáu
- Ngày Đinh Sửu tháng Giáp Thân năm Ất Tỵ
- Ngày Kim Thổ: ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3-5), Mão (5-7), Tỵ (9-11), Thân (15-17), Tuất (19-21), Hợi (21-23)
Ngày 9/9/2025, tức ngày 18/7/2025 âm lịch
- Ngày trong tuần: Thứ Ba
- Ngày Tân Tỵ tháng Giáp Thân năm Ất Tỵ
- Ngày Hảo Thương: xuất hành thuận lợi, gặp qúy nhân phù trợ, làm mọi việc vừa lòng, như ý muốn, áo phẩm vinh quy.
- Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1-3), Thìn (7-9), Ngọ (11-13), Mùi (13-15), Tuất (19-21), Hợi (21-23)
Ngày 11/9/2025, tức ngày 20/7/2025 âm lịch
- Ngày trong tuần: Thứ Năm
- Ngày Quý Mùi tháng Giáp Thân năm Ất Tỵ
- Ngày Kim Thổ: ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3-5), Mão (5-7), Tỵ (9-11), Thân (15-17), Tuất (19-21), Hợi (21-23)
Ngày 16/9/2025, tức ngày 25/7/2025 âm lịch
- Ngày trong tuần: Thứ Ba
- Ngày Mậu Tý tháng Giáp Thân năm Ất Tỵ
- Ngày Đường Phong: rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23-1), Sửu (1-3), Mão (5-7), Ngọ (11-13), Thân (15-17), Dậu (17-19)
Ngày 17/9/2025, tức ngày 26/7/2025 âm lịch
- Ngày trong tuần: Thứ Tư
- Ngày Kỷ Sửu tháng Giáp Thân năm Ất Tỵ
- Ngày Kim Thổ: ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3-5), Mão (5-7), Tỵ (9-11), Thân (15-17), Tuất (19-21), Hợi (21-23)
Ngày 21/9/2025, tức ngày 30/7/2025 âm lịch
- Ngày trong tuần: Chủ Nhật
- Ngày Quý Tỵ tháng Giáp Thân năm Ất Tỵ
- Ngày Hảo Thương: xuất hành thuận lợi, gặp qúy nhân phù trợ, làm mọi việc vừa lòng, như ý muốn, áo phẩm vinh quy.
- Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1-3), Thìn (7-9), Ngọ (11-13), Mùi (13-15), Tuất (19-21), Hợi (21-23)
9Xem ngày tốt tháng 8/2025 âm lịch

Ngày 23/9/2025, tức ngày 2/8/2025 âm lịch
- Ngày trong tuần: Thứ Ba
- Ngày Ất Mùi tháng Ất Dậu năm Ất Tỵ
- Ngày Thiên Môn: xuất hành làm mọi việc đều vừa ý, cầu được ước thấy mọi việc đều thành đạt
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3-5), Mão (5-7), Tỵ (9-11), Thân (15-17), Tuất (19-21), Hợi (21-23)
Ngày 25/9/2025, tức ngày 4/8/2025 âm lịch
- Ngày trong tuần: Thứ Năm
- Ngày Đinh Dậu tháng Ất Dậu năm Ất Tỵ
- Ngày Thiên Tài: nên xuất hành, cầu tài thắng lợi, được người tốt giúp đỡ, mọi việc đều thuận
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23-1), Dần (3-5), Mão (5-7), Ngọ (11-13), Mùi (13-15), Dậu (17-19)
Ngày 30/9/2025, tức ngày 9/8/2025 âm lịch
- Ngày trong tuần: Thứ Ba
- Ngày Nhâm Dần tháng Ất Dậu năm Ất Tỵ
- Ngày Thiên Đạo: xuất hành cầu tài nên tránh, dù được cũng rất tốn kém, thất lý mà thua
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23-1), Sửu (1-3), Thìn (7-9), Tỵ (9-11), Mùi (13-15), Tuất (19-21)
Ngày 1/10/2025, tức ngày 10/8/2025 âm lịch
- Ngày trong tuần: Thứ Tư
- Ngày Quý Mão tháng Ất Dậu năm Ất Tỵ
- Ngày Thiên Môn: xuất hành làm mọi việc đều vừa ý, cầu được ước thấy mọi việc đều thành đạt
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23-1), Dần (3-5), Mão (5-7), Ngọ (11-13), Mùi (13-15), Dậu (17-19)
Ngày 5/10/2025, tức ngày 14/8/2025 âm lịch
- Ngày trong tuần: Chủ Nhật
- Ngày Đinh Mùi tháng Ất Dậu năm Ất Tỵ
- Ngày Thiên Dương: xuất hành tốt, cầu tài được tài, hỏi vợ được vợ mọi việc đều như ý muốn
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3-5), Mão (5-7), Tỵ (9-11), Thân (15-17), Tuất (19-21), Hợi (21-23)
Ngày 7/10/2025, tức ngày 16/8/2025 âm lịch
- Ngày trong tuần: Thứ Ba
- Ngày Kỷ Dậu tháng Ất Dậu năm Ất Tỵ
- Ngày Thiên Thương: xuất hành để gặp cấp trên thì tuyệt vời, cầu tài thì được tài, mọi việc đều thuận lợi
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23-1), Dần (3-5), Mão (5-7), Ngọ (11-13), Mùi (13-15), Dậu (17-19)
Ngày 12/10/2025, tức ngày 21/8/2025 âm lịch
- Ngày trong tuần: Chủ Nhật
- Ngày Giáp Dần tháng Ất Dậu năm Ất Tỵ
- Ngày Thiên Tặc: xuất hành xấu, cầu tài không được, đi đường dễ mất cắp, mọi việc đều rất xấu
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23-1), Sửu (1-3), Thìn (7-9), Tỵ (9-11), Mùi (13-15), Tuất (19-21)
Ngày 13/10/2025, tức ngày 22/8/2025 âm lịch
- Ngày trong tuần: Thứ Hai
- Ngày Ất Mão tháng Ất Dậu năm Ất Tỵ
- Ngày Thiên Dương: xuất hành tốt, cầu tài được tài, hỏi vợ được vợ mọi việc đều như ý muốn
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23-1), Dần (3-5), Mão (5-7), Ngọ (11-13), Mùi (13-15), Dậu (17-19)
Ngày 17/10/2025, tức ngày 26/8/2025 âm lịch
- Ngày trong tuần: Thứ Sáu
- Ngày Kỷ Mùi tháng Ất Dậu năm Ất Tỵ
- Ngày Thiên Môn: xuất hành làm mọi việc đều vừa ý, cầu được ước thấy mọi việc đều thành đạt
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3-5), Mão (5-7), Tỵ (9-11), Thân (15-17), Tuất (19-21), Hợi (21-23)
Ngày 19/10/2025, tức ngày 28/8/2025 âm lịch
- Ngày trong tuần: Chủ Nhật
- Ngày Tân Dậu tháng Ất Dậu năm Ất Tỵ
- Ngày Thiên Tài: nên xuất hành, cầu tài thắng lợi, được người tốt giúp đỡ, mọi việc đều thuận
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23-1), Dần (3-5), Mão (5-7), Ngọ (11-13), Mùi (13-15), Dậu (17-19)
10Xem ngày tốt tháng 9/2025 âm lịch

Ngày 21/10/2025, tức ngày 1/9/2025 âm lịch
- Ngày trong tuần: Thứ Ba
- Ngày Quý Hợi tháng Bính Tuất năm Ất Tỵ
- Ngày Chu Tước: xuất hành, cầu tài đều xấu, hay mất của, kiện cáo thua vì đuối lý
- Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1-3), Thìn (7-9), Ngọ (11-13), Mùi (13-15), Tuất (19-21), Hợi (21-23)
Ngày 26/10/2025, tức ngày 6/9/2025 âm lịch
- Ngày trong tuần: Chủ Nhật
- Ngày Mậu Thìn tháng Bính Tuất năm Ất Tỵ
- Ngày Thanh Long Đầu: xuất hành nên đi vào sáng sớm, cầu tài thắng lợi. mọi việc như ý
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3-5), Thìn (7-9), Tỵ (9-11), Thân (15-17), Dậu (17-19), Hợi (21-23)
Ngày 27/10/2025, tức ngày 7/9/2025 âm lịch
- Ngày trong tuần: Thứ Hai
- Ngày Kỷ Tỵ tháng Bính Tuất năm Ất Tỵ
- Ngày Thanh Long Kiếp: xuất hành 4 phương, 8 hướng đều tốt, trăm sự được như ý
- Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1-3), Thìn (7-9), Ngọ (11-13), Mùi (13-15), Tuất (19-21), Hợi (21-23)
Ngày 31/10/2025, tức ngày 11/9/2025 âm lịch
- Ngày trong tuần: Thứ Sáu
- Ngày Quý Dậu tháng Bính Tuất năm Ất Tỵ
- Ngày Bạch Hổ Kiếp: xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23-1), Dần (3-5), Mão (5-7), Ngọ (11-13), Mùi (13-15), Dậu (17-19)
Ngày 2/11/2025, tức ngày 13/9/2025 âm lịch
- Ngày trong tuần: Chủ Nhật
- Ngày Ất Hợi tháng Bính Tuất năm Ất Tỵ
- Ngày Huyền Vũ: xuất hành thường gặp cãi cọ, gặp việc xấu, không nên đi
- Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1-3), Thìn (7-9), Ngọ (11-13), Mùi (13-15), Tuất (19-21), Hợi (21-23)
Ngày 7/11/2025, tức ngày 18/9/2025 âm lịch
- Ngày trong tuần: Thứ Sáu
- Ngày Canh Thìn tháng Bính Tuất năm Ất Tỵ
- Ngày Bạch Hổ Đầu: xuất hành, cầu tài đều được, đi đâu đều thông đạt cả
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3-5), Thìn (7-9), Tỵ (9-11), Thân (15-17), Dậu (17-19), Hợi (21-23)
Ngày 8/11/2025, tức ngày 19/9/2025 âm lịch
- Ngày trong tuần: Thứ Bảy
- Ngày Tân Tỵ tháng Bính Tuất năm Ất Tỵ
- Ngày Bạch Hổ Kiếp: xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi
- Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1-3), Thìn (7-9), Ngọ (11-13), Mùi (13-15), Tuất (19-21), Hợi (21-23)
Ngày 12/11/2025, tức ngày 23/9/2025 âm lịch
- Ngày trong tuần: Thứ Tư
- Ngày Ất Dậu tháng Bính Tuất năm Ất Tỵ
- Ngày Thanh Long Kiếp: xuất hành 4 phương, 8 hướng đều tốt, trăm sự được như ý
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23-1), Dần (3-5), Mão (5-7), Ngọ (11-13), Mùi (13-15), Dậu (17-19)
Ngày 14/11/2025, tức ngày 25/9/2025 âm lịch
- Ngày trong tuần: Thứ Sáu
- Ngày Đinh Hợi tháng Bính Tuất năm Ất Tỵ
- Ngày Thanh Long Kiếp: xuất hành 4 phương, 8 hướng đều tốt, trăm sự được như ý
- Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1-3), Thìn (7-9), Ngọ (11-13), Mùi (13-15), Tuất (19-21), Hợi (21-23)
Ngày 19/11/2025, tức ngày 30/9/2025 âm lịch
- Ngày trong tuần: Thứ Tư
- Ngày Nhâm Thìn tháng Bính Tuất năm Ất Tỵ
- Ngày Thanh Long Túc: đi xa không nên, xuất hành xấu, tài lộc không có, kiện cáo cũng đuối lý
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3-5), Thìn (7-9), Tỵ (9-11), Thân (15-17), Dậu (17-19), Hợi (21-23)
11Xem ngày tốt tháng 10/2025 âm lịch

Ngày 21/11/2025, tức ngày 2/10/2025 âm lịch
- Ngày trong tuần: Thứ Sáu
- Ngày Giáp Ngọ tháng Đinh Hợi năm Ất Tỵ
- Ngày Kim Thổ: ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23-1), Sửu (1-3), Mão (5-7), Ngọ (11-13), Thân (15-17), Dậu (17-19)
Ngày 22/11/2025, tức ngày 3/10/2025 âm lịch
- Ngày trong tuần: Thứ Bảy
- Ngày Ất Mùi tháng Đinh Hợi năm Ất Tỵ
- Ngày Kim Dương: xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3-5), Mão (5-7), Tỵ (9-11), Thân (15-17), Tuất (19-21), Hợi (21-23)
Ngày 26/11/2025, tức ngày 7/10/2025 âm lịch
- Ngày trong tuần: Thứ Tư
- Ngày Kỷ Hợi tháng Đinh Hợi năm Ất Tỵ
- Ngày Đường Phong: rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ
- Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1-3), Thìn (7-9), Ngọ (11-13), Mùi (13-15), Tuất (19-21), Hợi (21-23)
Ngày 28/11/2025, tức ngày 9/10/2025 âm lịch
- Ngày trong tuần: Thứ Sáu
- Ngày Tân Sửu tháng Đinh Hợi năm Ất Tỵ
- Ngày Kim Dương: xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3-5), Mão (5-7), Tỵ (9-11), Thân (15-17), Tuất (19-21), Hợi (21-23)
Ngày 3/12/2025, tức ngày 14/10/2025 âm lịch
- Ngày trong tuần: Thứ Tư
- Ngày Bính Ngọ tháng Đinh Hợi năm Ất Tỵ
- Ngày Kim Thổ: ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23-1), Sửu (1-3), Mão (5-7), Ngọ (11-13), Thân (15-17), Dậu (17-19)
Ngày 4/12/2025, tức ngày 15/10/2025 âm lịch
- Ngày trong tuần: Thứ Năm
- Ngày Đinh Mùi tháng Đinh Hợi năm Ất Tỵ
- Ngày Kim Dương: xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3-5), Mão (5-7), Tỵ (9-11), Thân (15-17), Tuất (19-21), Hợi (21-23)
Ngày 8/12/2025, tức ngày 19/10/2025 âm lịch
- Ngày trong tuần: Thứ Hai
- Ngày Tân Hợi tháng Đinh Hợi năm Ất Tỵ
- Ngày Đường Phong: rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ
- Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1-3), Thìn (7-9), Ngọ (11-13), Mùi (13-15), Tuất (19-21), Hợi (21-23)
Ngày 10/12/2025, tức ngày 21/10/2025 âm lịch
- Ngày trong tuần: Thứ Tư
- Ngày Quý Sửu tháng Đinh Hợi năm Ất Tỵ
- Ngày Kim Dương: xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3-5), Mão (5-7), Tỵ (9-11), Thân (15-17), Tuất (19-21), Hợi (21-23)
Ngày 15/12/2025, tức ngày 26/10/2025 âm lịch
- Ngày trong tuần: Thứ Hai
- Ngày Mậu Ngọ tháng Đinh Hợi năm Ất Tỵ
- Ngày Kim Thổ: ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23-1), Sửu (1-3), Mão (5-7), Ngọ (11-13), Thân (15-17), Dậu (17-19)
Ngày 16/12/2025, tức ngày 27/10/2025 âm lịch
- Ngày trong tuần: Thứ Ba
- Ngày Kỷ Mùi tháng Đinh Hợi năm Ất Tỵ
- Ngày Kim Dương: xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3-5), Mão (5-7), Tỵ (9-11), Thân (15-17), Tuất (19-21), Hợi (21-23)
12Xem ngày tốt tháng 11/2025 âm lịch

Ngày 22/12/2025, tức ngày 3/11/2025 âm lịch
- Ngày trong tuần: Thứ Hai
- Ngày Ất Sửu tháng Mậu Tý năm Ất Tỵ
- Ngày Thiên Đường: xuất hành tốt, quý nhân phù trợ, buôn bán may mắn, mọi việc đều như ý
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3-5), Mão (5-7), Tỵ (9-11), Thân (15-17), Tuất (19-21), Hợi (21-23)
Ngày 24/12/2025, tức ngày 5/11/2025 âm lịch
- Ngày trong tuần: Thứ Tư
- Ngày Đinh Mão tháng Mậu Tý năm Ất Tỵ
- Ngày Thiên Tặc: xuất hành xấu, cầu tài không được, đi đường dễ mất cắp, mọi việc đều rất xấu
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23-1), Dần (3-5), Mão (5-7), Ngọ (11-13), Mùi (13-15), Dậu (17-19)
Ngày 29/12/2025, tức ngày 10/11/2025 âm lịch
- Ngày trong tuần: Thứ Hai
- Ngày Nhâm Thân tháng Mậu Tý năm Ất Tỵ
- Ngày Thiên Môn: xuất hành làm mọi việc đều vừa ý, cầu được ước thấy mọi việc đều thành đạt
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23-1), Sửu (1-3), Thìn (7-9), Tỵ (9-11), Mùi (13-15), Tuất (19-21)
Ngày 30/12/2025, tức ngày 11/11/2025 âm lịch
- Ngày trong tuần: Thứ Ba
- Ngày Quý Dậu tháng Mậu Tý năm Ất Tỵ
- Ngày Thiên Đường: xuất hành tốt, quý nhân phù trợ, buôn bán may mắn, mọi việc đều như ý
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23-1), Dần (3-5), Mão (5-7), Ngọ (11-13), Mùi (13-15), Dậu (17-19)
Ngày 3/1/2025, tức ngày 15/11/2025 âm lịch
- Ngày trong tuần: Thứ Bảy
- Ngày Đinh Sửu tháng Mậu Tý năm Ất Tỵ
- Ngày Thiên Hầu: xuất hành dầu ít hay nhiều cũng cãi cọ, phải tránh xẩy ra tai nạn chảy máu, máu sẽ khó cầm
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3-5), Mão (5-7), Tỵ (9-11), Thân (15-17), Tuất (19-21), Hợi (21-23)
Ngày 5/1/2025, tức ngày 17/11/2025 âm lịch
- Ngày trong tuần: Thứ Hai
- Ngày Kỷ Mão tháng Mậu Tý năm Ất Tỵ
- Ngày Thiên Đạo: xuất hành cầu tài nên tránh, dù được cũng rất tốn kém, thất lý mà thua
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23-1), Dần (3-5), Mão (5-7), Ngọ (11-13), Mùi (13-15), Dậu (17-19)
Ngày 10/1/2025, tức ngày 22/11/2025 âm lịch
- Ngày trong tuần: Thứ Bảy
- Ngày Giáp Thân tháng Mậu Tý năm Ất Tỵ
- Ngày Thiên Dương: xuất hành tốt, cầu tài được tài, hỏi vợ được vợ mọi việc đều như ý muốn
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23-1), Sửu (1-3), Thìn (7-9), Tỵ (9-11), Mùi (13-15), Tuất (19-21)
Ngày 11/1/2025, tức ngày 23/11/2025 âm lịch
- Ngày trong tuần: Chủ Nhật
- Ngày Ất Dậu tháng Mậu Tý năm Ất Tỵ
- Ngày Thiên Hầu: xuất hành dầu ít hay nhiều cũng cãi cọ, phải tránh xẩy ra tai nạn chảy máu, máu sẽ khó cầm
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23-1), Dần (3-5), Mão (5-7), Ngọ (11-13), Mùi (13-15), Dậu (17-19)
Ngày 15/1/2025, tức ngày 27/11/2025 âm lịch
- Ngày trong tuần: Thứ Năm
- Ngày Kỷ Sửu tháng Mậu Tý năm Ất Tỵ
- Ngày Thiên Đường: xuất hành tốt, quý nhân phù trợ, buôn bán may mắn, mọi việc đều như ý
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3-5), Mão (5-7), Tỵ (9-11), Thân (15-17), Tuất (19-21), Hợi (21-23)
Ngày 17/1/2025, tức ngày 29/11/2025 âm lịch
- Ngày trong tuần: Thứ Bảy
- Ngày Tân Mão tháng Mậu Tý năm Ất Tỵ
- Ngày Thiên Tặc: xuất hành xấu, cầu tài không được, đi đường dễ mất cắp, mọi việc đều rất xấu
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23-1), Dần (3-5), Mão (5-7), Ngọ (11-13), Mùi (13-15), Dậu (17-19)
13Xem ngày tốt tháng 12/2025 âm lịch

Ngày 19/1/2025, tức ngày 1/12/2025 âm lịch
- Ngày trong tuần: Thứ Hai
- Ngày Quý Tỵ tháng Kỷ Sửu năm Ất Tỵ
- Ngày Chu Tước: xuất hành, cầu tài đều xấu, hay mất của, kiện cáo thua vì đuối lý
- Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1-3), Thìn (7-9), Ngọ (11-13), Mùi (13-15), Tuất (19-21), Hợi (21-23)
Ngày 24/1/2025, tức ngày 6/12/2025 âm lịch
- Ngày trong tuần: Thứ Bảy
- Ngày Mậu Tuất tháng Kỷ Sửu năm Ất Tỵ
- Ngày Thanh Long Đầu: xuất hành nên đi vào sáng sớm, cầu tài thắng lợi. mọi việc như ý
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3-5), Thìn (7-9), Tỵ (9-11), Thân (15-17), Dậu (17-19), Hợi (21-23)
Ngày 25/1/2025, tức ngày 7/12/2025 âm lịch
- Ngày trong tuần: Chủ Nhật
- Ngày Kỷ Hợi tháng Kỷ Sửu năm Ất Tỵ
- Ngày Thanh Long Kiếp: xuất hành 4 phương, 8 hướng đều tốt, trăm sự được như ý
- Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1-3), Thìn (7-9), Ngọ (11-13), Mùi (13-15), Tuất (19-21), Hợi (21-23)
Ngày 29/1/2025, tức ngày 11/12/2025 âm lịch
- Ngày trong tuần: Thứ Năm
- Ngày Quý Mão tháng Kỷ Sửu năm Ất Tỵ
- Ngày Bạch Hổ Kiếp: xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23-1), Dần (3-5), Mão (5-7), Ngọ (11-13), Mùi (13-15), Dậu (17-19)
Ngày 31/1/2025, tức ngày 13/12/2025 âm lịch
- Ngày trong tuần: Thứ Bảy
- Ngày Ất Tỵ tháng Kỷ Sửu năm Ất Tỵ
- Ngày Huyền Vũ: xuất hành thường gặp cãi cọ, gặp việc xấu, không nên đi
- Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1-3), Thìn (7-9), Ngọ (11-13), Mùi (13-15), Tuất (19-21), Hợi (21-23)
Ngày 5/2/2025, tức ngày 18/12/2025 âm lịch
- Ngày trong tuần: Thứ Năm
- Ngày Canh Tuất tháng Kỷ Sửu năm Ất Tỵ
- Ngày Bạch Hổ Đầu: xuất hành, cầu tài đều được, đi đâu đều thông đạt cả
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3-5), Thìn (7-9), Tỵ (9-11), Thân (15-17), Dậu (17-19), Hợi (21-23)
Ngày 6/2/2025, tức ngày 19/12/2025 âm lịch
- Ngày trong tuần: Thứ Sáu
- Ngày Tân Hợi tháng Kỷ Sửu năm Ất Tỵ
- Ngày Bạch Hổ Kiếp: xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi
- Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1-3), Thìn (7-9), Ngọ (11-13), Mùi (13-15), Tuất (19-21), Hợi (21-23)
Ngày 10/2/2025, tức ngày 23/12/2025 âm lịch
- Ngày trong tuần: Thứ Ba
- Ngày Ất Mão tháng Kỷ Sửu năm Ất Tỵ
- Ngày Thanh Long Kiếp: xuất hành 4 phương, 8 hướng đều tốt, trăm sự được như ý
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23-1), Dần (3-5), Mão (5-7), Ngọ (11-13), Mùi (13-15), Dậu (17-19)
Ngày 12/2/2025, tức ngày 25/12/2025 âm lịch
- Ngày trong tuần: Thứ Năm
- Ngày Đinh Tỵ tháng Kỷ Sửu năm Ất Tỵ
- Ngày Thanh Long Kiếp: xuất hành 4 phương, 8 hướng đều tốt, trăm sự được như ý
- Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1-3), Thìn (7-9), Ngọ (11-13), Mùi (13-15), Tuất (19-21), Hợi (21-23)
Hy vọng với những thông tin chi tiết về lịch âm năm 2025 trên, bạn đã tìm được cho mình những ngày tốt lành để thực hiện các kế hoạch. Việc xem ngày tốt không chỉ đơn thuần là một phong tục truyền thống mà còn mang ý nghĩa tâm linh, giúp chúng ta cảm thấy tự tin và an tâm hơn khi bắt đầu một việc gì đó mới.
Có thể bạn quan tâm:
Mua cà phê, nước khoáng các loại tại Bách hóa XANH để thưởng thức mỗi ngày: