Đang tải...
ĐI CHỢ MÙA MƯA

Xem ngày giờ tốt cúng khai trương 2025 để làm ăn phát đạt

Việc chọn ngày giờ tốt để cúng khai trương là điều mà nhiều người quan tâm. Tham khảo ngay những ngày giờ tốt cúng khai trương 2025 để làm ăn phát đạt nhé!
loading content table...
Việc chọn ngày giờ tốt để cúng khai trương được xem là một trong những yếu tố quan trọng giúp bạn thu hút tài lộc và may mắn. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa của việc xem ngày giờ và tổng hợp những ngày giờ đẹp trong năm 2025 dành cho bạn tham khảo.

1Tại sao chọn ngày khai trương lại quan trọng?

Ngày khai trương không chỉ là sự kiện đánh dấu cột mốc quan trọng mà còn là dịp để thu hút tài lộc và may mắn. Theo quan niệm phong thủy, việc lựa chọn ngày giờ khai trương hợp lý sẽ giúp thu hút năng lượng tích cực, tạo điều kiện thuận lợi cho công việc kinh doanh phát triển.
Chọn ngày khai trương rất quan trọng
Chọn ngày khai trương rất quan trọng

2Các yếu tố ảnh hưởng đến việc chọn ngày khai trương

Theo quan niệm phong thủy và các yếu tố thiên văn, việc xem xét ngày, giờ hoàng đạo và các yếu tố môi trường là điều cần thiết.
  • Mục tiêu và ý nghĩa: Mỗi sự kiện khai trương đều mang một mục tiêu và ý nghĩa riêng. Việc lựa chọn ngày giờ phù hợp với mệnh của chủ doanh nghiệp, theo quan niệm phong thủy, sẽ giúp mang lại vượng khí, thu hút tài lộc và đảm bảo sự thuận lợi trong quá trình kinh doanh.
  • Đối tượng khách hàng: Cần cân nhắc đến lịch trình làm việc, thói quen và sở thích của khách hàng để đảm bảo sự kiện diễn ra thuận lợi và thu hút được đông đảo người tham dự.
  • Yếu tố thời tiết và môi trường: Lựa chọn thời điểm có thời tiết thuận lợi sẽ giúp đảm bảo sự kiện diễn ra suôn sẻ và tạo được ấn tượng tốt đẹp trong lòng khách hàng.
Các yếu tố ảnh hưởng đến việc chọn ngày khai trương
Các yếu tố ảnh hưởng đến việc chọn ngày khai trương

3Xem ngày giờ tốt cúng khai trương 2025

Ngày giờ tốt khai trương tháng 1/2025

Ngày dương lịchNgày âm lịchHợp với tuổiTuổi xung khắcGiờ tốt nhất khai trươngGiờ xấu tránh khai trương
03/01/2025 04/12/2024 Tý, Thìn, Tỵ Bính Dần, Canh Dần, Bính Thân Giờ Tý (23:00 – 0:59), giờ Sửu (1:00 – 2:59), giờ Thìn (7:00 – 8:59), giờ Tỵ (9:00 – 10:59), giờ Mùi (13:00 – 14:59), giờ Tuất (19:00 – 20:59). Giờ Dần (3:00 – 4:59), giờ Mão (5:00 – 6:59), giờ Ngọ (11:00 – 12:59), giờ Thân (15:00 – 16:59), giờ Dậu (17:00 – 18:59), giờ Hợi (21:00 – 22:59)
06/01/2025 07/12/2024 Mùi, Mão, Dần Quý Tỵ, Tân Tỵ, Tân Tỵ, Tân Hợi Giờ Sửu (1:00 – 2:59), giờ Thìn (7:00 – 8:59), giờ Ngọ (11:00 – 12:59), giờ Mùi (13:00 – 14:59), giờ Tuất (19:00 – 20:59), giờ Hợi (21:00 – 22:59). Giờ Tý (23:00 – 0:59), giờ Dần (3:00 – 4:59), giờ Mão (5:00 – 6:59), giờ Tỵ (9:00 – 10:59), giờ Thân (15:00 – 16:59), giờ Dậu (17:00 – 18:59).
15/01/2025 16/12/2024 Tý, Thìn, Tỵ Mậu Dần, Bính Dần, Canh Ngọ, Canh Tý Giờ Tý (23:00 – 0:59), giờ Dần (3:00 – 4:59), giờ Mão (5:00 – 6:59), giờ Ngọ (11:00 – 12:59), giờ Mùi (13:00 – 14:59), giờ Dậu (17:00 – 18:59). Giờ Sửu (1:00 – 2:59), giờ Thìn (7:00 – 8:59), giờ Tỵ (9:00 – 10:59), giờ Thân (15:00 – 16:59), giờ Tuất (19:00 – 20:59), giờ Hợi (21:00 – 22:59).
16/01/2025 17/12/2024 Tý, Thìn, Tỵ Kỷ Mão, Đinh Mão, Tân Mùi, Tân Sửu Giờ Tý (23:00 – 0:59), giờ Dần (3:00 – 4:59), giờ Mão (5:00 – 6:59), giờ Ngọ (11:00 – 12:59), giờ Mùi (13:00 – 14:59), giờ Dậu (17:00 – 18:59). Giờ Sửu (1:00 – 2:59), giờ Thìn (7:00 – 8:59), giờ Tỵ (9:00 – 10:59), giờ Thân (15:00 – 16:59), giờ Tuất (19:00 – 20:59), giờ Hợi (21:00 – 22:59).
27/01/2025 28/12/2024 Tý, Thìn, Tỵ Giáp Dần, Nhâm Dần, Nhâm Thân, Nhâm Tuất, Nhâm Thìn Giờ Tý (23:00 – 0:59), giờ Sửu (1:00 – 2:59), giờ Thìn (7:00 – 8:59), giờ Tỵ (9:00 – 10:59), giờ Mùi (13:00 – 14:59), giờ Tuất (19:00 – 20:59). Giờ Dần (3:00 – 4:59), giờ Mão (5:00 – 6:59), giờ Ngọ (11:00 – 12:59), giờ Thân (15:00 – 16:59), giờ Dậu (17:00 – 18:59), giờ Hợi (21:00 – 22:59)
28/01/2025 29/12/2024 Tỵ, Sửu, Thìn Ất Mão, Quý Mão, Quý Dậu, Quý Tỵ, Quý Hợi Giờ Tý (23:00 – 0:59), giờ Dần (3:00 – 4:59), giờ Mão (5:00 – 6:59), giờ Ngọ (11:00 – 12:59), giờ Mùi (13:00 – 14:59), giờ Dậu (17:00 – 18:59). Giờ Sửu (1:00 – 2:59), giờ Thìn (7:00 – 8:59), giờ Tỵ (9:00 – 10:59), giờ Thân (15:00 – 16:59), giờ Tuất (19:00 – 20:59), giờ Hợi (21:00 – 22:59).

Ngày giờ tốt khai trương tháng 2/2025

ThứNgày dương lịchNgày âm lịchHợp với tuổiTuổi xung khắcGiờ tốt nhất khai trươngGiờ xấu tránh khai trương
Năm 06/02/2025 09/01/2025 Dần, Tuất, Mùi Mậu Tý, Canh Tý Giờ Tý (23:00 – 0:59), giờ Sửu (1:00 – 2:59), giờ Mão (5:00 – 6:59), giờ Ngọ (11:00 – 12:59), giờ Thân (15:00 – 16:59), giờ Dậu (17:00 – 18:59). Giờ Dần (3:00 – 4:59), giờ Thìn (7:00 – 8:59), giờ Tỵ (9:00 – 10:59), giờ Mùi (13:00 – 14:59), giờ Tuất (19:00 – 20:59), giờ Hợi (21:00 – 22:59).
Hai 10/02/2025 13/01/2025 Dần, Ngọ, Mão Giáp Thìn, Mậu Thìn, Giáp Tuất Giờ Dần (3:00 – 4:59), giờ Thìn (7:00 – 8:59), giờ Tỵ (9:00 – 10:59), giờ Thân (15:00 – 16:59), giờ Dậu (17:00 – 18:59), giờ Hợi (21:00 – 22:59). Giờ Tý (23:00 – 0:59), giờ Sửu (1:00 – 2:59), giờ Mão (5:00 – 6:59), giờ Ngọ (11:00 – 12:59), giờ Mùi (13:00 – 14:59), giờ Dậu (17:00 – 18:59).
Ba 11/02/2025 14/1/20425 Mùi, Mão, Dần Ất Tỵ, Kỷ Tỵ, Ất Hợi Giờ Sửu (1:00 – 2:59), giờ Thìn (7:00 – 8:59), giờ Ngọ (11:00 – 12:59), giờ Mùi (13:00 – 14:59), giờ Dậu (17:00 – 18:59), giờ Hợi (21:00 – 22:59). Giờ Tý (23:00 – 0:59), giờ Sửu (1:00 – 2:59), giờ Mão (5:00 – 6:59), giờ Ngọ (11:00 – 12:59), giờ Tuất (19:00 – 20:59), giờ Hợi (21:00 – 22:59).
12/02/2025 15/1/2025 Thân, Thìn, Sửu Giáp Ngọ, Canh Ngọ, Bính Tuất, Bính Thìn Giờ Tý (23:00 – 0:59), giờ Sửu (1:00 – 2:59), giờ Mão (5:00 – 6:59), giờ Ngọ (11:00 – 12:59), giờ Thân (15:00 – 16:59), giờ Dậu (17:00 – 18:59). Giờ Dần (3:00 – 4:59), giờ Thìn (7:00 – 8:59), giờ Tỵ (9:00 – 10:59), giờ Mùi (13:00 – 14:59), giờ Tuất (19:00 – 20:59), giờ Hợi (21:00 – 22:59).
Chủ nhật 16/02/2025 19/1/2025 Thân, Tý, Dậu Mậu Tuất, Nhâm Tuất, Nhâm Ngọ, Nhâm Thìn, Mậu Thìn, Nhâm Tý Giờ Dần (3:00 – 4:59), giờ Thìn (7:00 – 8:59), giờ Tỵ (9:00 – 10:59), giờ Thân (15:00 – 16:59), giờ Dậu (17:00 – 18:59), giờ Hợi (21:00 – 22:59). Giờ Tý (23:00 – 0:59), giờ Sửu (1:00 – 2:59), giờ Mão (5:00 – 6:59), giờ Ngọ (11:00 – 12:59), giờ Mùi (13:00 – 14:59), giờ Tuất (19:00 – 20:59).
Ba 18/02/2025 21/1/2025 Dần, Tuất, Mùi Bính Tý, Giáp Tý Giờ Tý (23:00 – 0:59), giờ Sửu (1:00 – 2:59), giờ Mão (5:00 – 6:59), giờ Ngọ (11:00 – 12:59), giờ Thân (15:00 – 16:59), giờ Dậu (17:00 – 18:59). Giờ Dần (3:00 – 4:59), giờ Thìn (7:00 – 8:59), giờ Tỵ (9:00 – 10:59), giờ Mùi (13:00 – 14:59), giờ Tuất (19:00 – 20:59), giờ Hợi (21:00 – 22:59).
Bảy 22/02/2025 25/01/2025 Dần, Ngọ, Mão Bính Thìn, Giáp Thìn, Bính Thân, Bính Dần, Bính Tuất Giờ Dần (3:00 – 4:59), giờ Thìn (7:00 – 8:59), giờ Tỵ (9:00 – 10:59), giờ Thân (15:00 – 16:59), giờ Dậu (17:00 – 18:59), giờ Hợi (21:00 – 22:59). Giờ Tý (23:00 – 0:59), giờ Sửu (1:00 – 2:59), giờ Mão (5:00 – 6:59), giờ Ngọ (11:00 – 12:59), giờ Mùi (13:00 – 14:59), giờ Tuất (19:00 – 20:59).
Ngày giờ tốt khai trương tháng 2/2025
Ngày giờ tốt khai trương tháng 2/2025

Ngày giờ tốt khai trương tháng 3/2025

ThứNgày dương lịchNgày âm lịchHợp với tuổiTuổi xung khắcGiờ tốt nhất khai trươngGiờ xấu tránh khai trương
Năm 06/03/2025 07/02/2025 Dần, Ngọ, Mão Nhâm Thìn, Canh Thìn, Canh Tuất Giờ Dần (3:00 – 4:59), giờ Thìn (7:00 – 8:59), giờ Tỵ (9:00 – 10:59), giờ Thân (15:00 – 16:59), giờ Dậu (17:00 – 18:59), giờ Hợi (21:00 – 22:59). Giờ Tý (23:00 – 0:59), giờ Sửu (1:00 – 2:59), giờ Mão (5:00 – 6:59), giờ Ngọ (11:00 – 12:59), giờ Mùi (13:00 – 14:59), giờ Tuất (19:00 – 20:59).
Năm 13/03/2025 14/02/2025 Dậu, Sửu, Thân Ất Hợi, Kỷ Hợi, Ất Tỵ Giờ Sửu (1:00 – 2:59), giờ Thìn (7:00 – 8:59), giờ Ngọ (11:00 – 12:59), giờ Mùi (13:00 – 14:59), giờ Tuất (19:00 – 20:59), giờ Hợi (21:00 – 22:59). Giờ Tý (23:00 – 0:59), giờ Dần (3:00 – 4:59), giờ Mão (5:00 – 6:59), giờ Tỵ (9:00 – 10:59), giờ Thân (15:00 – 16:59), giờ Dậu (17:00 – 18:59).
19/03/2025 20/2/2025 Mùi Mão Dần Kỷ Tỵ, Quý Tỵ, Quý Mùi, Quý Hợi, Quý Sửu Giờ Sửu (1:00 – 2:59), giờ Thìn (7:00 – 8:59), giờ Ngọ (11:00 – 12:59), giờ Mùi (13:00 – 14:59), giờ Tuất (19:00 – 20:59), giờ Hợi (21:00 – 22:59). Giờ Tý (23:00 – 0:59), giờ Dần (3:00 – 4:59), giờ Mão (5:00 – 6:59), giờ Tỵ (9:00 – 10:59), giờ Thân (15:00 – 16:59), giờ Dậu (17:00 – 18:59).
Sáu 21/03/2025 22/2/2025 Tỵ, Dậu, Tý Đinh Mùi, Ất Mùi Giờ Dần (3:00 – 4:59), giờ Mão (5:00 – 6:59), giờ Tỵ (9:00 – 10:59), giờ Thân (15:00 – 16:59), giờ Tuất (19:00 – 20:59), giờ Hợi (21:00 – 22:59). Giờ Tý (23:00 – 0:59), giờ Sửu (1:00 – 2:59), giờ Thìn (7:00 – 8:59), giờ Ngọ (11:00 – 12:59), giờ Mùi (13:00 – 14:59), giờ Dậu (17:00 – 18:59).
Chủ nhật 23/03/2025 24/2/2025 Hợi, Mùi, Tuất Quý Dậu, Kỷ Dậu, Ất Sửu, Ất Mùi Giờ Tý (23:00 – 0:59), giờ Dần (3:00 – 4:59), giờ Mão (5:00 – 6:59), giờ Ngọ (11:00 – 12:59), giờ Mùi (13:00 – 14:59), giờ Dậu (17:00 – 18:59). Giờ Sửu (1:00 – 2:59), giờ Thìn (7:00 – 8:59), giờ Tỵ (9:00 – 10:59), giờ Thân (15:00 – 16:59), giờ Tuất (19:00 – 20:59), giờ Hợi (21:00 – 22:59).
Ba 25/03/2025 26/2/2025 Dậu, Sửu, Thân Đinh Hợi, Ất Hợi, Đinh Mão, Đinh Hợi Giờ Sửu (1:00 – 2:59), giờ Thìn (7:00 – 8:59), giờ Ngọ (11:00 – 12:59), giờ Mùi (13:00 – 14:59), giờ Tuất (19:00 – 20:59), giờ Hợi (21:00 – 22:59). Giờ Tý (23:00 – 0:59), giờ Dần (3:00 – 4:59), giờ Mão (5:00 – 6:59), giờ Tỵ (9:00 – 10:59), giờ Thân (15:00 – 16:59), giờ Dậu (17:00 – 18:59).
Hai 31/03/2025 03/03/2025 Mùi, Mão, Dần Tân Tỵ, Đinh Tỵ Giờ Sửu (1:00 – 2:59), giờ Thìn (7:00 – 8:59), giờ Ngọ (11:00 – 12:59), giờ Mùi (13:00 – 14:59), giờ Tuất (19:00 – 20:59), giờ Hợi (21:00 – 22:59). Giờ Tý (23:00 – 0:59), giờ Dần (3:00 – 4:59), giờ Mão (5:00 – 6:59), giờ Tỵ (9:00 – 10:59), giờ Thân (15:00 – 16:59), giờ Dậu (17:00 – 18:59).

Ngày giờ tốt khai trương tháng 4/2025

ThứNgày dương lịchNgày âm lịchHợp với tuổiTuổi xung khắcGiờ tốt nhất khai trươngGiờ xấu tránh khai trương
Chủ nhật 13/04/2025 16/03/2025 Thân, Thìn, Sửu Giáp Ngọ, Canh Ngọ, Bính Tuất, Bính Thìn Giờ Tý (23:00 – 0:59), giờ Sửu (1:00 – 2:59), giờ Mão (5:00 – 6:59), giờ Ngọ (11:00 – 12:59), giờ Thân (15:00 – 16:59), giờ Dậu (17:00 – 18:59). Giờ Dần (3:00 – 4:59), giờ Thìn (7:00 – 8:59), giờ Tỵ (9:00 – 10:59), giờ Mùi (13:00 – 14:59), giờ Tuất (19:00 – 20:59), giờ Hợi (21:00 – 22:59).
Ba 15/04/2025 18/03/2025 Ngọ, Tuất, Hợi Mậu Thân, Bính Thân, Canh Ngọ, Canh Tý Giờ Tý (23:00 – 0:59), giờ Sửu (1:00 – 2:59), giờ Thìn (7:00 – 8:59), giờ Tỵ (9:00 – 10:59), giờ Mùi (13:00 – 14:59), giờ Tuất (19:00 – 20:59). Giờ Dần (3:00 – 4:59), giờ Mão (5:00 – 6:59), giờ Ngọ (11:00 – 12:59), giờ Thân (15:00 – 16:59), giờ Dậu (17:00 – 18:59), giờ Hợi (21:00 – 22:59).
Sáu 18/04/2025 21/4/2025 Dậu, Sửu, Thân Kỷ Hợi, Quý Hợi, Quý Mùi, Quý Tỵ, Quý Sửu Giờ Sửu (1:00 – 2:59), giờ Thìn (7:00 – 8:59), giờ Ngọ (11:00 – 12:59), giờ Mùi (13:00 – 14:59), giờ Tuất (19:00 – 20:59), giờ Hợi (21:00 – 22:59). Giờ Tý (23:00 – 0:59), giờ Dần (3:00 – 4:59), giờ Mão (5:00 – 6:59), giờ Tỵ (9:00 – 10:59), giờ Thân (15:00 – 16:59), giờ Dậu (17:00 – 18:59).
Chủ nhật 20/04/2025 23/3/2025 Hợi, Mão, Ngọ Đinh Sửu, Ất Sửu Giờ Dần (3:00 – 4:59), giờ Mão (5:00 – 6:59), giờ Tỵ (9:00 – 10:59), giờ Thân (15:00 – 16:59), giờ Tuất (19:00 – 20:59), giờ Hợi (21:00 – 22:59). Giờ Tý (23:00 – 0:59), giờ Sửu (1:00 – 2:59), giờ Thìn (7:00 – 8:59), giờ Ngọ (11:00 – 12:59), giờ Mùi (13:00 – 14:59), giờ Dậu (17:00 – 18:59).
Sáu 25/04/2025 28/3/2025 Thân, Thìn, Sửu Mậu Ngọ, Nhâm Ngọ, Canh Dần, Canh Thân Giờ Tý (23:00 – 0:59), giờ Sửu (1:00 – 2:59), giờ Mão (5:00 – 6:59), giờ Ngọ (11:00 – 12:59), giờ Thân (15:00 – 16:59), giờ Dậu (17:00 – 18:59). Giờ Dần (3:00 – 4:59), giờ Thìn (7:00 – 8:59), giờ Tỵ (9:00 – 10:59), giờ Mùi (13:00 – 14:59), giờ Tuất (19:00 – 20:59), giờ Hợi (21:00 – 22:59).
Chủ nhật 27/04/2025 30/3/2025 Ngọ, Tuất, Hợi Giáp Thân, Nhâm Thân, Nhâm Tuất, Nhâm Thìn Giờ Tý (23:00 – 0:59), giờ Sửu (1:00 – 2:59), giờ Thìn (7:00 – 8:59), giờ Tỵ (9:00 – 10:59), giờ Mùi (13:00 – 14:59), giờ Tuất (19:00 – 20:59). Giờ Dần (3:00 – 4:59), giờ Mão (5:00 – 6:59), giờ Ngọ (11:00 – 12:59), giờ Thân (15:00 – 16:59), giờ Dậu (17:00 – 18:59), giờ Hợi (21:00 – 22:59).
Ngày giờ tốt khai trương tháng 4/2025
Ngày giờ tốt khai trương tháng 4/2025

Ngày giờ tốt khai trương tháng 5/2025

ThứNgày dương lịchNgày âm lịchHợp với tuổiTuổi xung khắcGiờ tốt nhất khai trươngGiờ xấu tránh khai trương
Năm 08/05/2025 11/04/2025 Tỵ, Dậu, Tý Tân Mùi, Kỷ Mùi Giờ Dần (3:00 – 4:59), giờ Mão (5:00 – 6:59), giờ Tỵ (9:00 – 10:59), giờ Thân (15:00 – 16:59), giờ Tuất (19:00 – 20:59), giờ Hợi (21:00 – 22:59). Giờ Tý (23:00 – 0:59), giờ Sửu (1:00 – 2:59), giờ Thìn (7:00 – 8:59), giờ Ngọ (11:00 – 12:59), giờ Mùi (13:00 – 14:59), giờ Dậu (17:00 – 18:59).
Sáu 16/05/2025 19/04/2025 Tỵ, Sửu, Thìn Kỷ Mão, Đinh Mão, Tân Mùi, Tân Sửu Giờ Tý (23:00 – 0:59), giờ Dần (3:00 – 4:59), giờ Mão (5:00 – 6:59), giờ Ngọ (11:00 – 12:59), giờ Mùi (13:00 – 14:59), giờ Dậu (17:00 – 18:59). Giờ Sửu (1:00 – 2:59), giờ Thìn (7:00 – 8:59), giờ Tỵ (9:00 – 10:59), giờ Thân (15:00 – 16:59), giờ Tuất (19:00 – 20:59), giờ Hợi (21:00 – 22:59).
Ba 20/05/2025 23/4/2025 Tỵ, Dậu, Tý Đinh Mùi, Ất Mùi Giờ Dần (3:00 – 4:59), giờ Mão (5:00 – 6:59), giờ Tỵ (9:00 – 10:59), giờ Thân (15:00 – 16:59), giờ Tuất (19:00 – 20:59), giờ Hợi (21:00 – 22:59). Giờ Tý (23:00 – 0:59), giờ Sửu (1:00 – 2:59), giờ Thìn (7:00 – 8:59), giờ Ngọ (11:00 – 12:59), giờ Mùi (13:00 – 14:59), giờ Dậu (17:00 – 18:59).
Năm 22/05/2025 25/4/2025 Hợi, Mùi, Tuất Quý Dậu, Kỷ Dậu, Ất Sửu, Ất Mùi Giờ Tý (23:00 – 0:59), giờ Dần (3:00 – 4:59), giờ Mão (5:00 – 6:59), giờ Ngọ (11:00 – 12:59), giờ Mùi (13:00 – 14:59), giờ Dậu (17:00 – 18:59). Giờ Sửu (1:00 – 2:59), giờ Thìn (7:00 – 8:59), giờ Tỵ (9:00 – 10:59), giờ Thân (15:00 – 16:59), giờ Tuất (19:00 – 20:59), giờ Hợi (21:00 – 22:59).
Ba 27/05/2025 1/5/2025 Tý, Thìn, Tỵ Giáp Dần, Nhâm Dần, Nhâm Thân, Nhâm Tuất, Nhâm Thìn Giờ Tý (23:00 – 0:59), giờ Sửu (1:00 – 2:59), giờ Thìn (7:00 – 8:59), giờ Tỵ (9:00 – 10:59), giờ Mùi (13:00 – 14:59), giờ Tuất (19:00 – 20:59). Giờ Dần (3:00 – 4:59), giờ Mão (5:00 – 6:59), giờ Ngọ (11:00 – 12:59), giờ Thân (15:00 – 16:59), giờ Dậu (17:00 – 18:59), giờ Hợi (21:00 – 22:59).
28/05/2025 2/5/2025 Tỵ, Sửu, Thìn Ất Mão, Quý Mão, Quý Dậu, Quý Tỵ, Quý Hợi Giờ Tý (23:00 – 0:59), giờ Dần (3:00 – 4:59), giờ Mão (5:00 – 6:59), giờ Ngọ (11:00 – 12:59), giờ Mùi (13:00 – 14:59), giờ Dậu (17:00 – 18:59). Giờ Sửu (1:00 – 2:59), giờ Thìn (7:00 – 8:59), giờ Tỵ (9:00 – 10:59), giờ Thân (15:00 – 16:59), giờ Tuất (19:00 – 20:59), giờ Hợi (21:00 – 22:59).

Ngày giờ tốt khai trương tháng 6/2025

ThứNgày dương lịchNgày âm lịchHợp với tuổiTuổi xung khắcGiờ tốt nhất khai trươngGiờ xấu tránh khai trương
Chủ nhật 01/06/2025 06/05/2025 Tỵ, Dậu, Tý Quý Mùi, Đinh Mùi, Ất Dậu, Ất Mão Giờ Dần (3:00 – 4:59), giờ Mão (5:00 – 6:59), giờ Tỵ (9:00 – 10:59), giờ Thân (15:00 – 16:59), giờ Tuất (19:00 – 20:59), giờ Hợi (21:00 – 22:59). Giờ Tý (23:00 – 0:59), giờ Sửu (1:00 – 2:59), giờ Thìn (7:00 – 8:59), giờ Ngọ (11:00 – 12:59), giờ Mùi (13:00 – 14:59), giờ Dậu (17:00 – 18:59).
04/06/2025 09/05/2025 Thân, Tý, Dậu Nhâm Tuất, Canh Tuất, Canh Thìn Giờ Dần (3:00 – 4:59), giờ Thìn (7:00 – 8:59), giờ Tỵ (9:00 – 10:59), giờ Thân (15:00 – 16:59), giờ Dậu (17:00 – 18:59), giờ Hợi (21:00 – 22:59). Giờ Tý (23:00 – 0:59), giờ Sửu (1:00 – 2:59), giờ Mão (5:00 – 6:59), giờ Ngọ (11:00 – 12:59), giờ Mùi (13:00 – 14:59), giờ Tuất (19:00 – 20:59).
Bảy 07/06/2025 12/5/2025 Hợi, Mão, Ngọ Kỷ Sửu, Tân Sửu Giờ Dần (3:00 – 4:59), giờ Mão (5:00 – 6:59), giờ Tỵ (9:00 – 10:59), giờ Thân (15:00 – 16:59), giờ Tuất (19:00 – 20:59), giờ Hợi (21:00 – 22:59). Giờ Tý (23:00 – 0:59), giờ Sửu (1:00 – 2:59), giờ Thìn (7:00 – 8:59), giờ Ngọ (11:00 – 12:59), giờ Mùi (13:00 – 14:59), giờ Dậu (17:00 – 18:59).
Chủ nhật 08/06/2025 13/5/2025 Tý, Thìn, Tỵ Canh Dần, Giáp Dần Giờ Tý (23:00 – 0:59), giờ Sửu (1:00 – 2:59), giờ Thìn (7:00 – 8:59), giờ Tỵ (9:00 – 10:59), giờ Mùi (13:00 – 14:59), giờ Tuất (19:00 – 20:59). Giờ Dần (3:00 – 4:59), giờ Mão (5:00 – 6:59), giờ Ngọ (11:00 – 12:59), giờ Thân (15:00 – 16:59), giờ Dậu (17:00 – 18:59), giờ Hợi (21:00 – 22:59).
Bảy 14/06/2025 19/5/2025 Ngọ, Tuất, Hợi Mậu Thân, Bính Thân, Canh Ngọ, Canh Tý Giờ Tý (23:00 – 0:59), giờ Sửu (1:00 – 2:59), giờ Thìn (7:00 – 8:59), giờ Tỵ (9:00 – 10:59), giờ Mùi (13:00 – 14:59), giờ Tuất (19:00 – 20:59). Giờ Dần (3:00 – 4:59), giờ Mão (5:00 – 6:59), giờ Ngọ (11:00 – 12:59), giờ Thân (15:00 – 16:59), giờ Dậu (17:00 – 18:59), giờ Hợi (21:00 – 22:59).
Hai 16/06/2025 21/5/2025 Thân, Tý, Dậu Mậu Tuất, Nhâm Tuất, Nhâm Ngọ, Nhâm Thìn, Mậu Thìn, Nhâm Tý Giờ Dần (3:00 – 4:59), giờ Thìn (7:00 – 8:59), giờ Tỵ (9:00 – 10:59), giờ Thân (15:00 – 16:59), giờ Dậu (17:00 – 18:59), giờ Hợi (21:00 – 22:59). Giờ Tý (23:00 – 0:59), giờ Sửu (1:00 – 2:59), giờ Mão (5:00 – 6:59), giờ Ngọ (11:00 – 12:59), giờ Mùi (13:00 – 14:59), giờ Tuất (19:00 – 20:59).
Sáu 20/06/2025 25/05/2025 Tý, Thìn, Tỵ Nhâm Dần, Mậu Dần, Giáp Tý, Giáp Ngọ Giờ Tý (23:00 – 0:59), giờ Sửu (1:00 – 2:59), giờ Thìn (7:00 – 8:59), giờ Tỵ (9:00 – 10:59), giờ Mùi (13:00 – 14:59), giờ Tuất (19:00 – 20:59). Giờ Dần (3:00 – 4:59), giờ Mão (5:00 – 6:59), giờ Ngọ (11:00 – 12:59), giờ Thân (15:00 – 16:59), giờ Dậu (17:00 – 18:59), giờ Hợi (21:00 – 22:59).
Năm 26/06/2025 02/06/2025 Ngọ, Tuất, Hợi Giáp Thân, Nhâm Thân, Nhâm Tuất, Nhâm Thìn Giờ Tý (23:00 – 0:59), giờ Sửu (1:00 – 2:59), giờ Thìn (7:00 – 8:59), giờ Tỵ (9:00 – 10:59), giờ Mùi (13:00 – 14:59), giờ Tuất (19:00 – 20:59). Giờ Dần (3:00 – 4:59), giờ Mão (5:00 – 6:59), giờ Ngọ (11:00 – 12:59), giờ Thân (15:00 – 16:59), giờ Dậu (17:00 – 18:59), giờ Hợi (21:00 – 22:59).
Ngày giờ tốt khai trương tháng 6/2025
Ngày giờ tốt khai trương tháng 6/2025

Ngày giờ tốt khai trương tháng 7/2025

ThứNgày dương lịchNgày âm lịchHợp với tuổiTuổi xung khắcGiờ tốt nhất khai trươngGiờ xấu tránh khai trương
02/07/2025 08/06/2025 Tý, Thìn, Tỵ Bính Dần, Canh Dần, Bính Thân Giờ Tý (23:00 – 0:59), giờ Sửu (1:00 – 2:59), giờ Thìn (7:00 – 8:59), giờ Tỵ (9:00 – 10:59), giờ Mùi (13:00 – 14:59), giờ Tuất (19:00 – 20:59). Giờ Dần (3:00 – 4:59), giờ Mão (5:00 – 6:59), giờ Ngọ (11:00 – 12:59), giờ Thân (15:00 – 16:59), giờ Dậu (17:00 – 18:59), giờ Hợi (21:00 – 22:59).
Ba 08/07/2025 14/06/2025 Ngọ, Tuất, Hợi Canh Thân, Giáp Thân Giờ Tý (23:00 – 0:59), giờ Sửu (1:00 – 2:59), giờ Thìn (7:00 – 8:59), giờ Tỵ (9:00 – 10:59), giờ Mùi (13:00 – 14:59), giờ Tuất (19:00 – 20:59). Giờ Dần (3:00 – 4:59), giờ Mão (5:00 – 6:59), giờ Ngọ (11:00 – 12:59), giờ Thân (15:00 – 16:59), giờ Dậu (17:00 – 18:59), giờ Hợi (21:00 – 22:59).
09/07/2025 15/6/2025 Hợi, Mùi, Tuất Tân Dậu, Ất Dậu Giờ Tý (23:00 – 0:59), giờ Dần (3:00 – 4:59), giờ Mão (5:00 – 6:59), giờ Ngọ (11:00 – 12:59), giờ Mùi (13:00 – 14:59), giờ Dậu (17:00 – 18:59). Giờ Sửu (1:00 – 2:59), giờ Thìn (7:00 – 8:59), giờ Tỵ (9:00 – 10:59), giờ Thân (15:00 – 16:59), giờ Tuất (19:00 – 20:59), giờ Hợi (21:00 – 22:59).
Chủ nhật 20/07/2025 26/6/2025 Ngọ, Tuất, Hợi Nhâm Thân, Mậu Thân, Giáp Tý, Giáp Ngọ Giờ Tý (23:00 – 0:59), giờ Sửu (1:00 – 2:59), giờ Thìn (7:00 – 8:59), giờ Tỵ (9:00 – 10:59), giờ Mùi (13:00 – 14:59), giờ Tuất (19:00 – 20:59). Giờ Dần (3:00 – 4:59), giờ Mão (5:00 – 6:59), giờ Ngọ (11:00 – 12:59), giờ Thân (15:00 – 16:59), giờ Dậu (17:00 – 18:59), giờ Hợi (21:00 – 22:59).
Hai 21/07/2025 27/6/2025 Hợi, Mùi, Tuất Quý Dậu, Kỷ Dậu, Ất Sửu, Ất Mùi Giờ Tý (23:00 – 0:59), giờ Dần (3:00 – 4:59), giờ Mão (5:00 – 6:59), giờ Ngọ (11:00 – 12:59), giờ Mùi (13:00 – 14:59), giờ Dậu (17:00 – 18:59). Giờ Sửu (1:00 – 2:59), giờ Thìn (7:00 – 8:59), giờ Tỵ (9:00 – 10:59), giờ Thân (15:00 – 16:59), giờ Tuất (19:00 – 20:59), giờ Hợi (21:00 – 22:59).

Ngày giờ tốt khai trương tháng 8/2025

ThứNgày dương lịchNgày âm lịchHợp với tuổiTuổi xung khắcGiờ tốt nhất khai trươngGiờ xấu tránh khai trương
Sáu 01/08/2025 08/06/2025 Ngọ, Tuất, Hợi Canh Thân, Bính Thân, Bính Dần Giờ Tý (23:00 – 0:59), giờ Sửu (1:00 – 2:59), giờ Thìn (7:00 – 8:59), giờ Tỵ (9:00 – 10:59), giờ Mùi (13:00 – 14:59), giờ Tuất (19:00 – 20:59). Giờ Dần (3:00 – 4:59), giờ Mão (5:00 – 6:59), giờ Ngọ (11:00 – 12:59), giờ Thân (15:00 – 16:59), giờ Dậu (17:00 – 18:59), giờ Hợi (21:00 – 22:59).
Bảy 02/08/2025 09/06/2025 Hợi, Mùi, Tuất Tân Dậu, Đinh Dậu, Đinh Mão Giờ Tý (23:00 – 0:59), giờ Dần (3:00 – 4:59), giờ Mão (5:00 – 6:59), giờ Ngọ (11:00 – 12:59), giờ Mùi (13:00 – 14:59), giờ Dậu (17:00 – 18:59). Giờ Sửu (1:00 – 2:59), giờ Thìn (7:00 – 8:59), giờ Tỵ (9:00 – 10:59), giờ Thân (15:00 – 16:59), giờ Tuất (19:00 – 20:59), giờ Hợi (21:00 – 22:59).
Hai 11/08/2025 18/6/2025 Thân, Thìn, Sửu Giáp Ngọ, Canh Ngọ, Bính Tuất, Bính Thìn Giờ Tý (23:00 – 0:59), giờ Sửu (1:00 – 2:59), giờ Mão (5:00 – 6:59), giờ Ngọ (11:00 – 12:59), giờ Thân (15:00 – 16:59), giờ Dậu (17:00 – 18:59). Giờ Dần (3:00 – 4:59), giờ Thìn (7:00 – 8:59), giờ Tỵ (9:00 – 10:59), giờ Mùi (13:00 – 14:59), giờ Tuất (19:00 – 20:59), giờ Hợi (21:00 – 22:59).
Bảy 16/08/2025 23/6/2025 Dậu, Sửu, Thân Kỷ Hợi, Quý Hợi, Quý Mùi, Quý Tỵ, Quý Sửu Giờ Sửu (1:00 – 2:59), giờ Thìn (7:00 – 8:59), giờ Ngọ (11:00 – 12:59), giờ Mùi (13:00 – 14:59), giờ Tuất (19:00 – 20:59), giờ Hợi (21:00 – 22:59). Giờ Tý (23:00 – 0:59), giờ Dần (3:00 – 4:59), giờ Mão (5:00 – 6:59), giờ Tỵ (9:00 – 10:59), giờ Thân (15:00 – 16:59), giờ Dậu (17:00 – 18:59).
Chủ nhật 17/08/2025 24/6/2025 Dần, Tuất, Mùi Bính Tý, Giáp Tý Giờ Tý (23:00 – 0:59), giờ Sửu (1:00 – 2:59), giờ Mão (5:00 – 6:59), giờ Ngọ (11:00 – 12:59), giờ Thân (15:00 – 16:59), giờ Dậu (17:00 – 18:59). Giờ Dần (3:00 – 4:59), giờ Thìn (7:00 – 8:59), giờ Tỵ (9:00 – 10:59), giờ Mùi (13:00 – 14:59), giờ Tuất (19:00 – 20:59), giờ Hợi (21:00 – 22:59).
Năm 21/08/2025 28/6/2025 Dần, Ngọ, Mão Bính Thìn, Giáp Thìn, Bính Thân, Bính Dần, Bính Tuất Giờ Dần (3:00 – 4:59), giờ Thìn (7:00 – 8:59), giờ Tỵ (9:00 – 10:59), giờ Thân (15:00 – 16:59), giờ Dậu (17:00 – 18:59), giờ Hợi (21:00 – 22:59). Giờ Tý (23:00 – 0:59), giờ Sửu (1:00 – 2:59), giờ Mão (5:00 – 6:59), giờ Ngọ (11:00 – 12:59), giờ Mùi (13:00 – 14:59), giờ Tuất (19:00 – 20:59).
Bảy 23/08/2025 02/07/2025 Thân, Thìn, Sửu Mậu Ngọ, Nhâm Ngọ, Canh Dần, Canh Thân Giờ Tý (23:00 – 0:59), giờ Sửu (1:00 – 2:59), giờ Mão (5:00 – 6:59), giờ Ngọ (11:00 – 12:59), giờ Thân (15:00 – 16:59), giờ Dậu (17:00 – 18:59). Giờ Dần (3:00 – 4:59), giờ Thìn (7:00 – 8:59), giờ Tỵ (9:00 – 10:59), giờ Mùi (13:00 – 14:59), giờ Tuất (19:00 – 20:59), giờ Hợi (21:00 – 22:59).
27/08/2025 05/07/2025 Thân, Tý, Dậu Canh Tuất, Bính Tuất Giờ Dần (3:00 – 4:59), giờ Thìn (7:00 – 8:59), giờ Tỵ (9:00 – 10:59), giờ Thân (15:00 – 16:59), giờ Dậu (17:00 – 18:59), giờ Hợi (21:00 – 22:59). Giờ Tý (23:00 – 0:59), giờ Sửu (1:00 – 2:59), giờ Mão (5:00 – 6:59), giờ Ngọ (11:00 – 12:59), giờ Mùi (13:00 – 14:59), giờ Tuất (19:00 – 20:59).
Năm 28/08/2025 06/07/2025 Dậu, Sửu, Thân Tân Hợi, Đinh Hợi Giờ Sửu (1:00 – 2:59), giờ Thìn (7:00 – 8:59), giờ Ngọ (11:00 – 12:59), giờ Mùi (13:00 – 14:59), giờ Tuất (19:00 – 20:59), giờ Hợi (21:00 – 22:59). Giờ Tý (23:00 – 0:59), giờ Dần (3:00 – 4:59), giờ Mão (5:00 – 6:59), giờ Tỵ (9:00 – 10:59), giờ Thân (15:00 – 16:59), giờ Dậu (17:00 – 18:59).
Ngày giờ tốt khai trương tháng 8/2025
Ngày giờ tốt khai trương tháng 8/2025

Ngày giờ tốt khai trương tháng 9/2025

ThứNgày dương lịchNgày âm lịchHợp với tuổiTuổi xung khắcGiờ tốt nhất khai trươngGiờ xấu tránh khai trương
Năm 04/09/2025 13/07/2025 Thân, Thìn, Sửu Canh Ngọ, Mậu Ngọ Giờ Tý (23:00 – 0:59), giờ Sửu (1:00 – 2:59), giờ Mão (5:00 – 6:59), giờ Ngọ (11:00 – 12:59), giờ Thân (15:00 – 16:59), giờ Dậu (17:00 – 18:59). Giờ Dần (3:00 – 4:59), giờ Thìn (7:00 – 8:59), giờ Tỵ (9:00 – 10:59), giờ Mùi (13:00 – 14:59), giờ Tuất (19:00 – 20:59), giờ Hợi (21:00 – 22:59).
Hai 08/09/2025 17/07/2025 Thân, Tý, Dậu Giáp Tuất, Mậu Tuất, Giáp Thìn Giờ Dần (3:00 – 4:59), giờ Thìn (7:00 – 8:59), giờ Tỵ (9:00 – 10:59), giờ Thân (15:00 – 16:59), giờ Dậu (17:00 – 18:59), giờ Hợi (21:00 – 22:59). Giờ Tý (23:00 – 0:59), giờ Sửu (1:00 – 2:59), giờ Mão (5:00 – 6:59), giờ Ngọ (11:00 – 12:59), giờ Mùi (13:00 – 14:59), giờ Tuất (19:00 – 20:59).
Ba 09/09/2025 18/7/2025 Dậu, Sửu, Thân Ất Hợi, Kỷ Hợi, Ất Tỵ Giờ Sửu (1:00 – 2:59), giờ Thìn (7:00 – 8:59), giờ Ngọ (11:00 – 12:59), giờ Mùi (13:00 – 14:59), giờ Tuất (19:00 – 20:59), giờ Hợi (21:00 – 22:59). Giờ Tý (23:00 – 0:59), giờ Dần (3:00 – 4:59), giờ Mão (5:00 – 6:59), giờ Tỵ (9:00 – 10:59), giờ Thân (15:00 – 16:59), giờ Dậu (17:00 – 18:59).
Hai 15/09/2025 24/7/2025 Mùi, Mão, Dần Kỷ Tỵ, Quý Tỵ, Quý Mùi, Quý Hợi, Quý Sửu Giờ Sửu (1:00 – 2:59), giờ Thìn (7:00 – 8:59), giờ Ngọ (11:00 – 12:59), giờ Mùi (13:00 – 14:59), giờ Tuất (19:00 – 20:59), giờ Hợi (21:00 – 22:59). Giờ Tý (23:00 – 0:59), giờ Dần (3:00 – 4:59), giờ Mão (5:00 – 6:59), giờ Tỵ (9:00 – 10:59), giờ Thân (15:00 – 16:59), giờ Dậu (17:00 – 18:59).
Chủ nhật 21/09/2025 30/7/2025 Dậu, Sửu, Thân Đinh Hợi, Ất Hợi, Đinh Mão Giờ Sửu (1:00 – 2:59), giờ Thìn (7:00 – 8:59), giờ Ngọ (11:00 – 12:59), giờ Mùi (13:00 – 14:59), giờ Tuất (19:00 – 20:59), giờ Hợi (21:00 – 22:59). Giờ Tý (23:00 – 0:59), giờ Dần (3:00 – 4:59), giờ Mão (5:00 – 6:59), giờ Tỵ (9:00 – 10:59), giờ Thân (15:00 – 16:59), giờ Dậu (17:00 – 18:59).
Ba 23/09/2025 2/8/2025 Hợi Mão Ngọ Kỷ Sửu, Quý Sửu, Tân Mão, Tân Dậu Giờ Dần (3:00 – 4:59), giờ Mão (5:00 – 6:59), giờ Tỵ (9:00 – 10:59), giờ Thân (15:00 – 16:59), giờ Tuất (19:00 – 20:59), giờ Hợi (21:00 – 22:59). Giờ Tý (23:00 – 0:59), giờ Sửu (1:00 – 2:59), giờ Thìn (7:00 – 8:59), giờ Ngọ (11:00 – 12:59), giờ Mùi (13:00 – 14:59), giờ Dậu (17:00 – 18:59).

Ngày giờ tốt khai trương tháng 10/2025

ThứNgày dương lịchNgày âm lịchHợp với tuổiTuổi xung khắcGiờ tốt nhất khai trươngGiờ xấu tránh khai trương
Sáu 03/10/2025 12/08/2025 Dậu, Sửu, Thân Quý Hợi, Tân Hợi, Tân Tỵ Giờ Sửu (1:00 – 2:59), giờ Thìn (7:00 – 8:59), giờ Ngọ (11:00 – 12:59), giờ Mùi (13:00 – 14:59), giờ Tuất (19:00 – 20:59), giờ Hợi (21:00 – 22:59). Giờ Tý (23:00 – 0:59), giờ Dần (3:00 – 4:59), giờ Mão (5:00 – 6:59), giờ Tỵ (9:00 – 10:59), giờ Thân (15:00 – 16:59), giờ Dậu (17:00 – 18:59).
Năm 16/10/2025 25/08/2025 Dần, Tuất, Mùi Bính Tý, Giáp Tý Giờ Tý (23:00 – 0:59), giờ Sửu (1:00 – 2:59), giờ Mão (5:00 – 6:59), giờ Ngọ (11:00 – 12:59), giờ Thân (15:00 – 16:59), giờ Dậu (17:00 – 18:59). Giờ Dần (3:00 – 4:59), giờ Thìn (7:00 – 8:59), giờ Tỵ (9:00 – 10:59), giờ Mùi (13:00 – 14:59), giờ Tuất (19:00 – 20:59), giờ Hợi (21:00 – 22:59).
Bảy 18/10/2025 27/8/2025 Tý, Thìn, Tỵ Nhâm Dần, Mậu Dần, Giáp Tý, Giáp Ngọ Giờ Tý (23:00 – 0:59), giờ Sửu (1:00 – 2:59), giờ Thìn (7:00 – 8:59), giờ Tỵ (9:00 – 10:59), giờ Mùi (13:00 – 14:59), giờ Tuất (19:00 – 20:59). Giờ Dần (3:00 – 4:59), giờ Mão (5:00 – 6:59), giờ Ngọ (11:00 – 12:59), giờ Thân (15:00 – 16:59), giờ Dậu (17:00 – 18:59), giờ Hợi (21:00 – 22:59).
Ba 28/10/2025 8/9/2025 Dần, Tuất, Mùi Nhâm Tý, Bính Tý, Giáp Thân, Giáp Giờ Tý (23:00 – 0:59), giờ Sửu (1:00 – 2:59), giờ Mão (5:00 – 6:59), giờ Ngọ (11:00 – 12:59), giờ Thân (15:00 – 16:59), giờ Dậu (17:00 – 18:59). Giờ Dần (3:00 – 4:59), giờ Thìn (7:00 – 8:59), giờ Tỵ (9:00 – 10:59), giờ Mùi (13:00 – 14:59), giờ Tuất (19:00 – 20:59), giờ Hợi (21:00 – 22:59).
Năm 30/10/2025 10/9/2025 Tý, Thìn, Tỵ Bính Dần, Canh Dần, Bính Thân Giờ Tý (23:00 – 0:59), giờ Sửu (1:00 – 2:59), giờ Thìn (7:00 – 8:59), giờ Tỵ (9:00 – 10:59), giờ Mùi (13:00 – 14:59), giờ Tuất (19:00 – 20:59). Giờ Dần (3:00 – 4:59), giờ Mão (5:00 – 6:59), giờ Ngọ (11:00 – 12:59), giờ Thân (15:00 – 16:59), giờ Dậu (17:00 – 18:59), giờ Hợi (21:00 – 22:59).
Ngày giờ tốt khai trương tháng 10/2025
Ngày giờ tốt khai trương tháng 10/2025

Ngày giờ tốt khai trương tháng 11/2025

ThứNgày dương lịchNgày âm lịchHợp với tuổiTuổi xung khắcGiờ tốt nhất khai trươngGiờ xấu tránh khai trương
Hai 03/11/2025 14/09/2025 Thân, Thìn, Sửu Canh Ngọ, Mậu Ngọ Giờ Tý (23:00 – 0:59), giờ Sửu (1:00 – 2:59), giờ Mão (5:00 – 6:59), giờ Ngọ (11:00 – 12:59), giờ Thân (15:00 – 16:59), giờ Dậu (17:00 – 18:59). Giờ Dần (3:00 – 4:59), giờ Thìn (7:00 – 8:59), giờ Tỵ (9:00 – 10:59), giờ Mùi (13:00 – 14:59), giờ Tuất (19:00 – 20:59), giờ Hợi (21:00 – 22:59).
Ba 04/11/2025 15/09/2025 Tỵ, Dậu, Tý Tân Mùi, Kỷ Mùi Giờ Dần (3:00 – 4:59), giờ Mão (5:00 – 6:59), giờ Tỵ (9:00 – 10:59), giờ Thân (15:00 – 16:59), giờ Tuất (19:00 – 20:59), giờ Hợi (21:00 – 22:59). Giờ Tý (23:00 – 0:59), giờ Sửu (1:00 – 2:59), giờ Thìn (7:00 – 8:59), giờ Ngọ (11:00 – 12:59), giờ Mùi (13:00 – 14:59), giờ Dậu (17:00 – 18:59).
Hai 10/11/2025 21/9/2025 Hợi, Mão, Ngọ Ất Sửu, Tân Sửu, Đinh Hợi, Đinh Tỵ Giờ Dần (3:00 – 4:59), giờ Mão (5:00 – 6:59), giờ Tỵ (9:00 – 10:59), giờ Thân (15:00 – 16:59), giờ Tuất (19:00 – 20:59), giờ Hợi (21:00 – 22:59). Giờ Tý (23:00 – 0:59), giờ Sửu (1:00 – 2:59), giờ Thìn (7:00 – 8:59), giờ Ngọ (11:00 – 12:59), giờ Mùi (13:00 – 14:59), giờ Dậu (17:00 – 18:59).
12/11/2025 23/9/2025 Tỵ, Sửu, Thìn Kỷ Mão, Đinh Mão, Tân Mùi, Tân Sửu Giờ Tý (23:00 – 0:59), giờ Dần (3:00 – 4:59), giờ Mão (5:00 – 6:59), giờ Ngọ (11:00 – 12:59), giờ Mùi (13:00 – 14:59), giờ Dậu (17:00 – 18:59). Giờ Sửu (1:00 – 2:59), giờ Thìn (7:00 – 8:59), giờ Tỵ (9:00 – 10:59), giờ Thân (15:00 – 16:59), giờ Tuất (19:00 – 20:59), giờ Hợi (21:00 – 22:59).
Hai 17/10/2025 28/9/2025 Ngọ, Tuất, Hợi Nhâm Thân, Mậu Thân, Giáp Tý, Giáp Ngọ Giờ Tý (23:00 – 0:59), giờ Sửu (1:00 – 2:59), giờ Thìn (7:00 – 8:59), giờ Tỵ (9:00 – 10:59), giờ Mùi (13:00 – 14:59), giờ Tuất (19:00 – 20:59). Giờ Dần (3:00 – 4:59), giờ Mão (5:00 – 6:59), giờ Ngọ (11:00 – 12:59), giờ Thân (15:00 – 16:59), giờ Dậu (17:00 – 18:59), giờ Hợi (21:00 – 22:59).
Ba 18/11/2025 29/9/2025 Hợi, Mùi, Tuất Quý Dậu, Kỷ Dậu, Ất Sửu, Ất Mùi Giờ Tý (23:00 – 0:59), giờ Dần (3:00 – 4:59), giờ Mão (5:00 – 6:59), giờ Ngọ (11:00 – 12:59), giờ Mùi (13:00 – 14:59), giờ Dậu (17:00 – 18:59). Giờ Sửu (1:00 – 2:59), giờ Thìn (7:00 – 8:59), giờ Tỵ (9:00 – 10:59), giờ Thân (15:00 – 16:59), giờ Tuất (19:00 – 20:59), giờ Hợi (21:00 – 22:59).
Bảy 22/11/2025 03/10/2025 Hợi, Mão, Ngọ Kỷ Sửu, Quý Sửu, Tân Mão, Tân Dậu Giờ Dần (3:00 – 4:59), giờ Mão (5:00 – 6:59), giờ Tỵ (9:00 – 10:59), giờ Thân (15:00 – 16:59), giờ Tuất (19:00 – 20:59), giờ Hợi (21:00 – 22:59). Giờ Tý (23:00 – 0:59), giờ Sửu (1:00 – 2:59), giờ Thìn (7:00 – 8:59), giờ Ngọ (11:00 – 12:59), giờ Mùi (13:00 – 14:59), giờ Dậu (17:00 – 18:59).
Bảy 29/11/2025 10/10/2025 Ngọ, Tuất, Hợi Canh Thân, Bính Thân, Bính Dần Giờ Tý (23:00 – 0:59), giờ Sửu (1:00 – 2:59), giờ Thìn (7:00 – 8:59), giờ Tỵ (9:00 – 10:59), giờ Mùi (13:00 – 14:59), giờ Tuất (19:00 – 20:59). Giờ Dần (3:00 – 4:59), giờ Mão (5:00 – 6:59), giờ Ngọ (11:00 – 12:59), giờ Thân (15:00 – 16:59), giờ Dậu (17:00 – 18:59), giờ Hợi (21:00 – 22:59).
Chủ nhật 30/11/2025 11/10/2025 Hợi, Mùi, Tuất Tân Dậu, Đinh Dậu, Đinh Mão Giờ Tý (23:00 – 0:59), giờ Dần (3:00 – 4:59), giờ Mão (5:00 – 6:59), giờ Ngọ (11:00 – 12:59), giờ Mùi (13:00 – 14:59), giờ Dậu (17:00 – 18:59). Giờ Sửu (1:00 – 2:59), giờ Thìn (7:00 – 8:59), giờ Tỵ (9:00 – 10:59), giờ Thân (15:00 – 16:59), giờ Tuất (19:00 – 20:59), giờ Hợi (21:00 – 22:59).

Ngày giờ tốt khai trương tháng 12/2025

ThứNgày dương lịchNgày âm lịchHợp với tuổiTuổi xung khắcGiờ tốt nhất khai trươngGiờ xấu tránh khai trương
Năm 04/12/2025 15/10/2025 Hợi, Mão, Ngọ Kỷ Sửu, Tân Sửu Giờ Dần (3:00 – 4:59), giờ Mão (5:00 – 6:59), giờ Tỵ (9:00 – 10:59), giờ Thân (15:00 – 16:59), giờ Tuất (19:00 – 20:59), giờ Hợi (21:00 – 22:59). Giờ Tý (23:00 – 0:59), giờ Sửu (1:00 – 2:59), giờ Thìn (7:00 – 8:59), giờ Ngọ (11:00 – 12:59), giờ Mùi (13:00 – 14:59), giờ Dậu (17:00 – 18:59).
Bảy 06/12/2025 17/10/2025 Tỵ, Sửu, Thìn Tân Mão, Ất Mão Giờ Tý (23:00 – 0:59), giờ Dần (3:00 – 4:59), giờ Mão (5:00 – 6:59), giờ Ngọ (11:00 – 12:59), giờ Mùi (13:00 – 14:59), giờ Dậu (17:00 – 18:59). Giờ Sửu (1:00 – 2:59), giờ Thìn (7:00 – 8:59), giờ Tỵ (9:00 – 10:59), giờ Thân (15:00 – 16:59), giờ Tuất (19:00 – 20:59), giờ Hợi (21:00 – 22:59).
10/12/2025 21/10/2025 Tỵ, Dậu, Tý Ất Mùi, Tân Mùi, Đinh Hợi, Đinh Tỵ Giờ Dần (3:00 – 4:59), giờ Mão (5:00 – 6:59), giờ Tỵ (9:00 – 10:59), giờ Thân (15:00 – 16:59), giờ Tuất (19:00 – 20:59), giờ Hợi (21:00 – 22:59). Giờ Tý (23:00 – 0:59), giờ Sửu (1:00 – 2:59), giờ Thìn (7:00 – 8:59), giờ Ngọ (11:00 – 12:59), giờ Mùi (13:00 – 14:59), giờ Dậu (17:00 – 18:59).
Năm 11/12/2025 22/10/2025 Ngọ, Tuất, Hợi Mậu Thân, Bính Thân, Canh Ngọ, Canh Tý Giờ Tý (23:00 – 0:59), giờ Sửu (1:00 – 2:59), giờ Thìn (7:00 – 8:59), giờ Tỵ (9:00 – 10:59), giờ Mùi (13:00 – 14:59), giờ Tuất (19:00 – 20:59). Giờ Dần (3:00 – 4:59), giờ Mão (5:00 – 6:59), giờ Ngọ (11:00 – 12:59), giờ Thân (15:00 – 16:59), giờ Dậu (17:00 – 18:59), giờ Hợi (21:00 – 22:59).
17/12/2025 28/10/2025 Tý, Thìn, Tỵ Nhâm Dần, Mậu Dần, Giáp Tý, Giáp Ngọ Giờ Tý (23:00 – 0:59), giờ Sửu (1:00 – 2:59), giờ Thìn (7:00 – 8:59), giờ Tỵ (9:00 – 10:59), giờ Mùi (13:00 – 14:59), giờ Tuất (19:00 – 20:59). Giờ Dần (3:00 – 4:59), giờ Mão (5:00 – 6:59), giờ Ngọ (11:00 – 12:59), giờ Thân (15:00 – 16:59), giờ Dậu (17:00 – 18:59), giờ Hợi (21:00 – 22:59).
Sáu 19/12/2025 30/10/2025 Dần, Ngọ, Mão Bính Thìn, Giáp Thìn, Bính Thân, Bính Dần, Bính Tuất Giờ Dần (3:00 – 4:59), giờ Thìn (7:00 – 8:59), giờ Tỵ (9:00 – 10:59), giờ Thân (15:00 – 16:59), giờ Dậu (17:00 – 18:59), giờ Hợi (21:00 – 22:59). Giờ Tý (23:00 – 0:59), giờ Sửu (1:00 – 2:59), giờ Mão (5:00 – 6:59), giờ Ngọ (11:00 – 12:59), giờ Mùi (13:00 – 14:59), giờ Tuất (19:00 – 20:59).
Ba 23/12/2025 04/11/2025 Ngọ, Tuất, Hợi Giáp Thân, Nhâm Thân, Nhâm Tuất, Nhâm Thìn Giờ Dần (3:00 – 4:59), giờ Mão (5:00 – 6:59), giờ Tỵ (9:00 – 10:59), giờ Thân (15:00 – 16:59), giờ Tuất (19:00 – 20:59), giờ Hợi (21:00 – 22:59). Giờ Tý (23:00 – 0:59), giờ Sửu (1:00 – 2:59), giờ Thìn (7:00 – 8:59), giờ Ngọ (11:00 – 12:59), giờ Mùi (13:00 – 14:59), giờ Dậu (17:00 – 18:59).
Hai 29/12/2025 10/11/2025 Tý, Thìn, Tỵ Bính Dần, Canh Dần, Bính Thân Giờ Tý (23:00 – 0:59), giờ Sửu (1:00 – 2:59), giờ Thìn (7:00 – 8:59), giờ Tỵ (9:00 – 10:59), giờ Mùi (13:00 – 14:59), giờ Tuất (19:00 – 20:59). Giờ Dần (3:00 – 4:59), giờ Mão (5:00 – 6:59), giờ Ngọ (11:00 – 12:59), giờ Thân (15:00 – 16:59), giờ Dậu (17:00 – 18:59), giờ Hợi (21:00 – 22:59).
Ngày giờ tốt khai trương tháng 12/2025
Ngày giờ tốt khai trương tháng 12/2025
Qua bài viết này, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu về ý nghĩa của việc xem ngày giờ tốt khi khai trương và những yếu tố cần lưu ý. Bằng cách lựa chọn ngày giờ hợp lý, bạn không chỉ tạo ra một khởi đầu thuận lợi mà còn thu hút tài lộc và may mắn cho doanh nghiệp của mình
Chọn mua các loại trái cây tươi ngon, giá rẻ tại Bách hóa XANH nhé:
Hương Liên
. một năm trước
Bài viết này có hữu ích với bạn không
Hữu ích
Không hữu ích
Từ khoá:phong thủy
ĐI CHỢ MÙA MƯA