Tuyệt mệnh là gì? Khám phá ý nghĩa của Tuyệt Mệnh trong phong thủy, những ảnh hưởng tiêu cực của nó với cuộc sống và cách hóa giải vận hạn cùng Bách hóa XANH.
loading content table...
Tuyệt mệnh là gì? Trong phong thủy Bát Trạch, đây được coi là một trong những hướng xấu nhất, mang đến những ảnh hưởng tiêu cực đến cuộc sống của gia chủ. Vậy cụ thể tuyệt mệnh là gì và tác động của nó ra sao? Bài viết này sẽ giúp bạn giải đáp chi tiết.
1Tuyệt Mệnh là gì?
Tuyệt mệnh là gì? Theo phong thủy Bát Trạch, Tuyệt Mệnh (còn được gọi là Tuyệt Mạng) được coi là một trong bốn hướng xấu nhất, mang đến những điều không may mắn, xui rủi cho gia chủ. Nó biểu thị sự đoạn tuyệt, chấm dứt, mang ý nghĩa tiêu cực.
Ý nghĩa của Tuyệt Mệnh
Tuyệt mệnh là gì về mặt ý nghĩa? Tuyệt Mệnh tượng trưng cho sự suy vong, tàn lụi, những điều không may mắn, bệnh tật, tai họa, thậm chí là tử vong. Nó được coi là một trong những hung tinh, mang đến năng lượng xấu cho ngôi nhà và những người sống trong đó.
Sự khác biệt giữa hướng Tuyệt Mệnh và cung Tuyệt Mệnh
Nhiều người thắc mắc tuyệt mệnh là gì ở hai khía cạnh hướng và cung. Cần phân biệt rõ hai khái niệm này:
- Hướng Tuyệt Mệnh: Chỉ hướng của ngôi nhà, cửa chính, bếp… so với tuổi của gia chủ.
- Cung Tuyệt Mệnh: Chỉ sự tương quan giữa mệnh của hai người, thường được áp dụng trong hôn nhân.

2Đặc điểm của Tuyệt Mệnh
Để hiểu rõ hơn tuyệt mệnh là gì, ta cần xem xét đặc điểm của nó trong phong thủy Bát Trạch và ngũ hành.
Tuyệt Mệnh trong phong thủy Bát trạch
Trong Bát Trạch, tuyệt mệnh là gì? Nó là một trong bốn hướng xấu (Tứ Tuyệt): Tuyệt Mệnh, Lục Sát, Ngũ Quỷ, Họa Hại. Trong đó, Tuyệt Mệnh được coi là hung hại nhất.
Tuyệt Mệnh theo ngũ hành
Tuyệt mệnh là gì theo ngũ hành? Tuyệt Mệnh thuộc hành Kim, mang tính âm, tượng trưng cho sự lạnh lẽo, suy tàn.

3Tuyệt Mệnh ảnh hưởng ra sao đến cuộc sống?
Hiểu được tuyệt mệnh là gì giúp ta nhận thức được những ảnh hưởng tiêu cực mà nó mang lại:
- Vấn đề về công danh: Gặp nhiều trắc trở, khó thăng tiến, bị tiểu nhân hãm hại.
- Kinh doanh: Thất bại, thua lỗ, gặp nhiều khó khăn.
- Sức khỏe: Bệnh tật triền miên, sức khỏe suy yếu.
- Gia đạo: Bất hòa, xung đột, ly tán.

4Hai người phạm cung Tuyệt Mệnh có thể kết hôn không?
Đây là câu hỏi nhiều người quan tâm khi tìm hiểu tuyệt mệnh là gì. Theo quan niệm dân gian, nếu hai người phạm cung Tuyệt Mệnh thì cuộc sống hôn nhân sẽ gặp nhiều khó khăn, trắc trở. Tuy nhiên, điều này không hoàn toàn tuyệt đối. Quan trọng là cách hai người hòa hợp, nhường nhịn và tìm cách hóa giải.

5Cách xác định hướng/cung Tuyệt Mệnh
Để biết tuyệt mệnh là gì trong trường hợp cụ thể của mình, bạn cần xác định hướng Tuyệt Mệnh (liên quan đến nhà cửa) hoặc cung Tuyệt Mệnh (liên quan đến mối quan hệ giữa hai người, thường là hôn nhân).
Xác định Cung Mệnh (Quái Mệnh)
Đây là bước đầu tiên để xác định cả hướng và cung Tuyệt Mệnh. Cung mệnh được tính dựa trên năm sinh âm lịch.
Cách tính:
Bước 1Tính tổng các chữ số của năm sinh: Ví dụ, năm sinh 1987 thì 1 + 9 + 8 + 7 = 25.
Bước 2Nếu tổng lớn hơn 9, tiếp tục cộng các chữ số của tổng: Ví dụ, 2 + 5 = 7.
Bước 3 Áp dụng công thức để tính ra Quái Số:
- Nam: Lấy 10 trừ đi kết quả vừa tính.
- Nữ: Lấy 5 cộng với kết quả vừa tính. Nếu kết quả lớn hơn 9, tiếp tục lấy tổng các chữ số.
Ví dụ:
- Nam sinh năm 1987:
- Tổng các chữ số: 1 + 9 + 8 + 7 = 25
- Tiếp tục cộng: 2 + 5 = 7
- Quái số: 10 - 7 = 3
- Nữ sinh năm 1987:
- Tổng các chữ số: 1 + 9 + 8 + 7 = 25
- Tiếp tục cộng: 2 + 5 = 7
- Quái số: 5 + 7 = 12
- Tiếp tục cộng: 1 + 2 = 3
Bảng tra Cung Mệnh theo Quái Số:
Sau khi tính được Quái Số, đối chiếu với bảng sau để biết Cung Mệnh:
Quái Số | Nam (Cung) | Nữ (Cung) |
1 | Khảm | Cấn |
2 | Ly | Càn |
3 | Cấn | Đoài |
4 | Đoài | Cấn |
5 | Khôn | Khôn |
6 | Càn | Ly |
7 | Đoài | Cấn |
8 | Cấn | Khôn |
9 | Ly | Càn |
Ví dụ tiếp theo:
- Nam sinh năm 1987 có Quái Số là 3, vậy Cung Mệnh là Cấn.
- Nữ sinh năm 1987 có Quái Số là 3, vậy Cung Mệnh là Đoài.

Xác định Hướng Tuyệt Mệnh (dựa trên Cung Mệnh của gia chủ)
Sau khi đã xác định được Cung Mệnh của gia chủ, ta sẽ dựa vào bảng sau để xác định hướng Tuyệt Mệnh:
Cung Mệnh | Hướng Tuyệt Mệnh |
Khảm | Tây Nam |
Khôn | Đông Bắc |
Chấn | Tây |
Tốn | Tây Bắc |
Ly | Đông Bắc |
Càn | Đông Nam |
Đoài | Đông |
Cấn | Tây Nam |
Ví dụ:
- Nam có Cung Mệnh là Cấn thì hướng Tuyệt Mệnh là Tây Nam.
- Nữ có Cung Mệnh là Đoài thì hướng Tuyệt Mệnh là Đông.

Xác định Cung Tuyệt Mệnh trong hôn nhân (dựa trên Cung Mệnh của cả hai người)
Cung Tuyệt Mệnh trong hôn nhân được xác định bằng sự tương quan giữa Cung Mệnh của hai người. Có một số cặp Cung Mệnh được coi là phạm Tuyệt Mệnh:
- Khảm - Khôn (và ngược lại)
- Chấn - Đoài (và ngược lại)
- Càn - Ly (và ngược lại)
- Cấn - Tốn (và ngược lại)
Ví dụ:
Nếu chồng có Cung Mệnh là Khảm và vợ có Cung Mệnh là Khôn, thì hai người phạm cung Tuyệt Mệnh.
Lưu ý:
- Cách tính này dựa trên quan niệm phong thủy Bát Trạch và mang tính chất tham khảo.
- Việc hóa giải Tuyệt Mệnh cần được xem xét tổng thể, kết hợp nhiều yếu tố khác như hình dáng nhà, bố cục nội thất…
- Nên tìm đến các chuyên gia phong thủy để được tư vấn chi tiết và chính xác nhất.

Với phần giải thích chi tiết này, hy vọng bạn đã hiểu rõ hơn về cách xác định hướng/cung Tuyệt Mệnh. Việc hiểu rõ tuyệt mệnh là gì và cách tính sẽ giúp bạn chủ động hơn trong việc tìm hiểu và hóa giải những ảnh hưởng tiêu cực (nếu có).
Hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn về tuyệt mệnh là gì và những ảnh hưởng của nó. Tuy nhiên, phong thủy là một lĩnh vực rộng lớn và phức tạp. Để có cái nhìn toàn diện và chính xác nhất, bạn nên tìm hiểu thêm từ các nguồn uy tín hoặc tìm đến các chuyên gia phong thủy.
Có thể bạn quan tâm:
Mua sáp thơm tại Bách hóa XANH để không gian sống luôn thơm tho: