Tổng hợp hơn 50 lời chúc năm mới 2026 bằng tiếng Anh hay, ý nghĩa, phù hợp gửi bạn bè, đồng nghiệp, người thân – chúc may mắn, hạnh phúc và thành công trọn vẹn!
Năm mới 2026 đang đến gần rồi các bạn ơi! Thay vì chỉ gửi “Happy New Year” quen thuộc, năm nay thử nâng cấp một chút bằng những câu chúc tiếng Anh vừa đẹp vừa ý nghĩa xem sao nhé! Mình đã tổng hợp hơn 50 câu hay nhất, chia sẵn từng nhóm để bạn dễ chọn, dễ gửi. Đặc biệt là lời chúc năm mới 2026 bằng tiếng Anh siêu ngọt ngào, đọc xong là muốn lưu lại ngay luôn!
1Lời chúc năm mới tiếng Anh ngắn gọn
Bạn có thể gửi những lời chúc ngắn gọn nhưng vẫn ấm áp và ý nghĩa, phù hợp nhắn tin, đăng trạng thái hay gửi nhanh đến mọi người.
Dưới đây là bản dịch song ngữ Tiếng Anh - Tiếng Việt đầy đủ 30 câu, dịch sát nghĩa nhưng vẫn tự nhiên, ngọt ngào và giữ được tinh thần chúc mừng năm mới:
- Happy New Year 2026! Wishing you 365 days of joy! — Chúc mừng năm mới 2026! Chúc bạn 365 ngày tràn đầy niềm vui!
- Cheers to 2026 – a year full of love and laughter! — Cạn ly cho 2026 – một năm đầy ắp tình yêu và tiếng cười!
- May 2026 bring you endless happiness! — Cầu mong 2026 mang đến cho bạn hạnh phúc bất tận!
- New Year, new blessings, new you! Happy 2026! — Năm mới, phước lành mới, con người mới! Chúc mừng 2026!
- Wishing you a sparkling and successful 2026! — Chúc bạn một năm 2026 lấp lánh và thành công rực rỡ!
- Happy 2026! May all your dreams come true. — Chúc mừng 2026! Mong mọi ước mơ của bạn đều thành hiện thực.
- Here’s to a brighter and happier 2026! — Chúc cho 2026 sáng hơn và hạnh phúc hơn bao giờ hết!
- 2026: 12 new chapters, 365 new chances. Make it amazing! — 2026: 12 chương mới, 365 cơ hội mới. Hãy làm cho nó thật tuyệt vời!
- May the new year bless you with health, wealth, and happiness. — Mong năm mới ban cho bạn sức khỏe, tài lộc và hạnh phúc ngập tràn.
- Goodbye 2025, hello amazing 2026! — Tạm biệt 2025, chào đón một 2026 thật tuyệt vời!
- Let’s make 2026 our best year yet! — Cùng nhau biến 2026 thành năm tuyệt vời nhất từ trước đến nay!
- Happy New Year! Shine bright in 2026! — Chúc mừng năm mới! Hãy tỏa sáng rực rỡ trong năm 2026!
- Wishing you peace, love, and joy in 2026. — Chúc bạn năm 2026 bình an, tràn đầy tình yêu và niềm vui.
- New year, new vibes, new magic! Happy 2026! — Năm mới, năng lượng mới, phép màu mới! Chúc mừng 2026!
- May 2026 be your happiest year so far! — Mong 2026 sẽ là năm hạnh phúc nhất của bạn từ trước đến nay!
- Another 365 days of adventures begin – Happy 2026! — Thêm 365 ngày phiêu lưu bắt đầu – Chúc mừng năm mới!
- Happy New Year! Let’s rock 2026 together! — Chúc năm mới vui vẻ! Cùng nhau làm 2026 thật bùng nổ nào!
- 2026 is yours – go conquer it! — 2026 là của bạn – hãy chinh phục nó đi!
- May every day of 2026 bring you sweet surprises. — Mong mỗi ngày trong năm 2026 đều mang đến cho bạn những bất ngờ ngọt ngào.
- Happy 2026! Keep smiling and shining! — Chúc mừng 2026! Luôn mỉm cười và tỏa sáng nhé!
- New year, new goals, new wins! — Năm mới, mục tiêu mới, chiến thắng mới!
- Wishing you a fabulous 2026 filled with great achievements! — Chúc bạn một năm 2026 thật tuyệt vời với thật nhiều thành tựu lớn lao!
- Let 2026 be the year of your biggest smiles! — Hãy để 2026 là năm của những nụ cười rạng rỡ nhất!
- Happy New Year! May magic follow you in 2026. — Chúc mừng năm mới! Mong phép màu sẽ theo bạn suốt năm 2026.
- 2026: Fresh start, fresh hopes, fresh blessings! — 2026: Khởi đầu mới, hy vọng mới, phước lành mới!
- May your 2026 be as bright as fireworks! — Mong năm 2026 của bạn rực rỡ như pháo hoa!
- Happy New Year! Time to sparkle in 2026! — Chúc mừng năm mới! Đã đến lúc tỏa sáng trong năm 2026 rồi!
- Here’s to health, happiness, and success in 2026! — Chúc sức khỏe, hạnh phúc và thành công trong năm 2026!
- May 2026 overflow with joy and good news! — Mong 2026 tràn ngập niềm vui và những tin tốt lành!
- Happy 2026 – let’s make it unforgettable! — Chúc mừng 2026 – cùng nhau làm cho nó thật khó quên nhé!

2Lời chúc năm mới tiếng Anh cho Gia đình & Bạn bè
Bạn nên dùng những câu chúc thân mật và gần gũi, để bày tỏ tình cảm và gắn kết với gia đình, bạn bè trong dịp năm mới.
- Happy New Year 2026! Thank you for being my everything. Love you forever! — Chúc mừng năm mới 2026! Cảm ơn vì anh/em đã là tất cả của em/anh. Yêu mãi mãi!
- To my dear family – may 2026 bring us closer and happier than ever! — Gửi gia đình yêu thương của tôi – mong 2026 sẽ đưa chúng ta gần nhau hơn và hạnh phúc hơn bao giờ hết!
- Wishing my best friend a year full of laughter, love, and crazy adventures in 2026! — Chúc đứa bạn thân nhất của tao một năm 2026 đầy tiếng cười, tình yêu và những chuyến phiêu lưu điên rồ!
- Happy 2026! So grateful to have you in my life. — Chúc mừng 2026! Cảm ơn trời vì đã cho mình có cậu trong đời.
- To the ones who make every year special – Happy New Year 2026! — Gửi những người làm cho mỗi năm đều trở nên đặc biệt – Chúc mừng năm mới 2026!
- May 2026 fill our home with love, health, and endless joy. — Mong 2026 sẽ lấp đầy ngôi nhà mình bằng tình yêu, sức khỏe và niềm vui bất tận.
- Happy New Year to my favorite people! Let’s make more beautiful memories in 2026. — Chúc năm mới vui vẻ đến những người mình yêu thương nhất! Cùng tạo thêm thật nhiều kỷ niệm đẹp trong năm 2026 nhé!
- Thank you for being my rock. Wishing you a magical 2026! — Cảm ơn vì luôn là chỗ dựa vững chắc của mình. Chúc cậu một năm 2026 thật kỳ diệu!
- To my soulmate/bestie – may 2026 be our happiest year yet! — Gửi người tri kỷ/bạn thân nhất của mình – mong 2026 sẽ là năm hạnh phúc nhất của chúng ta từ trước đến nay!
- Happy 2026! May our friendship/family bond grow even stronger. — Chúc mừng 2026! Mong tình bạn/gia đình chúng ta ngày càng khăng khít hơn nữa.
- You make my world brighter. Happy New Year, love! — Em/Anh làm cả thế giới của em/anh sáng lên. Chúc mừng năm mới, người yêu dấu!
- Here’s to another year of love, laughter, and being there for each other. Happy 2026! — Cạn ly cho một năm nữa đầy yêu thương, tiếng cười và luôn bên nhau. Chúc mừng 2026!
- To my wonderful parents – thank you for everything. Wishing you a healthy and joyful 2026! — Gửi bố mẹ tuyệt vời của con – cảm ơn vì tất cả. Chúc bố mẹ năm 2026 thật khỏe mạnh và vui vẻ!
- Happy New Year 2026! May we create more unforgettable moments together. — Chúc mừng năm mới 2026! Mong chúng ta cùng tạo thêm thật nhiều khoảnh khắc không thể nào quên.
- You are my greatest blessing. Happy 2026, my love/family/friend! — Em/Anh/Bạn là món quà lớn nhất của đời em/anh. Chúc mừng 2026, người thương/gia đình/bạn thân của em/anh!
- May 2026 bring you all the happiness you deserve (and you deserve a lot!). — Mong 2026 mang đến cho cậu tất cả hạnh phúc mà cậu xứng đáng có (m mà cậu xứng đáng nhiều lắm đấy!).
- Cheers to us in 2026 – more love, more fun, more everything! — Cạn ly cho chúng ta trong năm 2026 – nhiều yêu thương hơn, vui vẻ hơn, mọi thứ nhiều hơn nữa!
- Happy New Year! Grateful for you every single day. — Chúc mừng năm mới! Mình biết ơn vì có cậu mỗi ngày.
- To the people who feel like home – Happy 2026! — Gửi những người cho mình cảm giác như đang ở nhà – Chúc mừng 2026!
- May the new year bring you peace, good health, and tons of love. — Mong năm mới mang đến cho bạn bình an, sức khỏe dồi dào và thật thật nhiều tình yêu thương.
- Happy 2026! Thank you for making my life so beautiful. — Chúc mừng 2026! Cảm ơn vì đã làm cuộc sống mình đẹp đẽ đến thế.
- Distance means nothing when someone means everything. Happy New Year! — Khoảng cách chẳng là gì khi người đó là tất cả. Chúc mừng năm mới!
- To my partner in crime – let’s make 2026 legendary! — Gửi đồng bọn của tao – cùng làm cho 2026 trở thành huyền thoại nào!
- Wishing my family endless blessings in 2026. I love you all! — Chúc gia đình mình nhận được vô vàn phước lành trong năm 2026. Yêu tất cả mọi người!
- Happy New Year! You make every moment worth it. — Chúc mừng năm mới! Có cậu thì mọi khoảnh khắc đều đáng giá.
- May 2026 be gentle and kind to you, my dear friend/family. — Mong 2026 sẽ dịu dàng và tử tế với cậu, người bạn/thành viên gia đình thân thương của mình.
- Another trip around the sun with you – best gift ever! Happy 2026! — Lại thêm một vòng quay mặt trời cùng cậu – món quà tuyệt vời nhất! Chúc mừng 2026!
- You are my favorite notification. Happy New Year! — Cậu chính là thông báo yêu thích nhất của mình. Chúc mừng năm mới!
- To more late-night talks and coffee dates in 2026! — Chúc cho năm 2026 nhiều buổi nói chuyện thâu đêm và những ly cà phê hẹn hò hơn nữa!
- Happy 2026! Forever thankful for you. — Chúc mừng 2026! Mãi mãi biết ơn vì có cậu.

3Lời chúc năm mới tiếng Anh cho Đối tác/Khách hàng
Bạn có thể chọn những câu chúc lịch sự và chuyên nghiệp, giúp củng cố mối quan hệ với đồng nghiệp, đối tác hoặc khách hàng, đồng thời tạo ấn tượng tích cực.
- Wishing you and your team a prosperous and successful 2026! — Chúc quý công ty và toàn thể đội ngũ một năm 2026 thịnh vượng và thành công rực rỡ!
- Happy New Year 2026! Thank you for your continued trust and partnership. — Chúc mừng năm mới 2026! Xin chân thành cảm ơn sự tin tưởng và đồng hành bền vững của quý vị.
- May the new year bring you new opportunities and great success! — Mong năm mới sẽ mang đến cho quý vị thật nhiều cơ hội mới và những thành công lớn!
- Warmest wishes for a healthy, happy, and prosperous 2026! — Gửi lời chúc nồng nhiệt nhất: năm 2026 thật nhiều sức khỏe, hạnh phúc và thịnh vượng!
- Thank you for an amazing 2025. Looking forward to even greater achievements together in 2026! — Cảm ơn quý vị vì một năm 2025 tuyệt vời. Rất mong chờ những thành tựu lớn hơn nữa cùng nhau trong năm 2026!
- Happy New Year! May 2026 be filled with growth and success for your business. — Chúc mừng năm mới!+ Mong năm 2026 sẽ mang đến sự phát triển mạnh mẽ và thành công vượt bậc cho doanh nghiệp quý vị.
- Wishing you continued success and new milestones in 2026! — Chúc quý vị tiếp tục gặt hái thành công và chinh phục thêm nhiều cột mốc mới trong năm 2026!
- May the coming year bring you peace, prosperity, and new heights! — Mong năm tới mang đến bình an, thịnh vượng và những đỉnh cao mới!
- Happy 2026! Grateful for our partnership and excited for what’s ahead. — Chúc mừng 2026! Rất trân quý sự hợp tác của chúng ta và háo hức chờ đón những điều tuyệt vời phía trước.
- Here’s to a fruitful and rewarding 2026 together! — Cạn ly cho một năm 2026 thật nhiều trái ngọt và thành công của chúng ta!
- Wishing you a year of bold ideas and big wins! — Chúc quý vị một năm đầy ý tưởng táo bạo và những chiến thắng lớn!
- Happy New Year! May 2026 exceed all your expectations. — Chúc mừng năm mới! Mong 2026 sẽ vượt xa mọi kỳ vọng của quý vị.
- Thank you for your trust. Wishing you a joyful and prosperous 2026! — Cảm ơn sự tin tưởng của quý vị. Chúc một năm 2026 thật nhiều niềm vui và thịnh vượng!
- May the new year bring fresh opportunities and continued success! — Mong năm mới mang đến những cơ hội mới mẻ và thành công nối tiếp!
- Happy 2026! Let’s make it another outstanding year together. — Chúc mừng 2026! Cùng nhau biến năm nay thành một năm thật xuất sắc nữa nhé!
- Warm wishes for health, happiness, and business success in 2026! — Gửi lời chúc ấm áp nhất: sức khỏe dồi dào, hạnh phúc ngập tràn và công việc phát đạt trong năm 2026!
- Cheers to new beginnings and continued collaboration in 2026! — Cạn ly cho những khởi đầu mới và sự hợp tác bền chặt trong năm 2026!
- May 2026 be your most successful year yet! — Mong 2026 sẽ là năm thành công nhất của quý vị từ trước đến nay!
- Grateful for our partnership. Wishing you a wonderful 2026! — Rất trân trọng sự hợp tác của chúng ta. Chúc quý vị một năm 2026 thật tuyệt vời!
- Happy New Year! Here’s to reaching new heights together. — Chúc mừng năm mới! Cùng nhau chinh phục những đỉnh cao mới nhé!
- May the new year bring you abundance and achievement! — Mong năm mới mang đến cho quý vị sự sung túc và thật nhiều thành tựu!
- Wishing you and your loved ones a blessed 2026! — Chúc quý vị cùng gia đình một năm 2026 tràn đầy phước lành!
- Thank you for choosing us. Happy and prosperous 2026! — Cảm ơn quý vị đã chọn chúng tôi. Chúc một năm 2026 hạnh phúc và thịnh vượng!
- Let’s welcome 2026 with optimism and ambition! — Hãy cùng chào đón 2026 bằng sự lạc quan và tham vọng!
- Happy New Year! Excited for another year of growth together. — Chúc mừng năm mới! Rất hào hứng với một năm phát triển mạnh mẽ nữa cùng nhau.
- May 2026 bring you endless possibilities and success! — Mong 2026 sẽ mở ra vô vàn khả năng và thành công cho quý vị!
- Warmest thoughts and best wishes for a successful 2026! — Gửi những lời chúc tốt đẹp nhất cho một năm 2026 thật thành công!
- Here’s to a stronger partnership in the coming year! — Chúc cho sự hợp tác của chúng ta ngày càng bền chặt trong năm tới!
- Wishing you peace, joy, and prosperity in 2026! — Chúc quý vị một năm 2026 bình an, vui vẻ và thịnh vượng!
- Happy New Year 2026! Thank you for being an amazing partner/client. — Chúc mừng năm mới 2026! Xin cảm ơn vì đã là một đối tác/khách hàng tuyệt vời!

4Từ vựng tiếng Anh chủ đề Năm mới thông dụng
Khi gửi lời chúc hay tham gia các hoạt động dịp Năm mới 2026, việc nắm một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến năm mới sẽ giúp bạn tự tin hơn, vừa thể hiện thông điệp rõ ràng vừa phong phú hơn. Những từ này xuất hiện nhiều trong thiệp chúc, tin nhắn, hay các câu chúc miệng, từ cơ bản đến nâng cao đều hữu ích cho cả học sinh, sinh viên và người đi làm.
Một số từ vựng phổ biến bao gồm:
- New Year – Năm mới
- Resolution – Nghị quyết, kế hoạch năm mới
- Celebration – Buổi lễ, sự kiện ăn mừng
- Fireworks – Pháo hoa
- Countdown – Đếm ngược
- Champagne – Rượu sâm banh (thường dùng chúc mừng)
- Party – Tiệc, buổi liên hoan
- Good luck / Happiness / Prosperity – May mắn / Hạnh phúc / Thịnh vượng
Việc ghi nhớ và sử dụng linh hoạt các từ trên sẽ giúp bạn tự tin viết thiệp, nhắn tin, hay phát biểu trong các dịp lễ mà vẫn chuẩn nghĩa, vừa thân thiện vừa trang trọng. Bạn cũng có thể kết hợp chúng để tạo ra những câu chúc năm mới bằng tiếng Anh đầy đủ ý nghĩa và ấm áp.

Với hơn 50 lời chúc năm mới 2026 bằng tiếng Anh trên, bạn đã có cả kho ý tưởng để gửi gắm tình cảm đến mọi người. Chọn những câu phù hợp, thêm chút cá nhân hóa, và chắc chắn niềm vui, hạnh phúc, may mắn sẽ lan tỏa trong năm mới, tạo dấu ấn đáng nhớ cho tất cả.
Có thể bạn quan tâm:
Chọn mua trái cây tươi ngon, giá tốt tại Bách Hoá XANH nhé:













