Khám phá tên tiếng Anh 12 cung hoàng đạo, ý nghĩa độc đáo và nguồn gốc chiêm tinh! Tìm hiểu cung của bạn qua ngày sinh và yếu tố chi phối.
loading content table...
Bạn có bao giờ tự hỏi tên tiếng Anh của 12 cung hoàng đạo là gì và chúng mang ý nghĩa gì không? Mỗi cung đều ẩn chứa một câu chuyện thần thoại riêng, phản ánh nét tính cách đặc trưng của từng người. Bài viết này sẽ giúp bạn khám phá nguồn gốc, ý nghĩa và cách xác định cung hoàng đạo của mình để hiểu rõ hơn về bản thân và người xung quanh.
1Giới thiệu về 12 cung hoàng đạo trong chiêm tinh học
Cung hoàng đạo là gì? Nguồn gốc
Cung hoàng đạo (Zodiac) là hệ thống 12 chòm sao nằm trên đường đi của Mặt Trời qua bầu trời, được chia đều thành 12 phần, mỗi phần đại diện cho một cung. Hệ thống này bắt nguồn từ chiêm tinh học Babylon cách đây hơn 3.000 năm, sau đó được người Hy Lạp cổ đại hoàn thiện.
Mỗi cung gắn với một chòm sao và mang tên dựa trên các nhân vật, động vật hoặc biểu tượng trong thần thoại Hy Lạp. Tên tiếng Anh 12 cung hoàng đạo như Aries, Taurus, Gemini… đều xuất phát từ tiếng Latinh, phản ánh hình ảnh và ý nghĩa sâu sắc của từng chòm sao.

Vì sao mỗi cung có tên tiếng Anh riêng biệt?
Tên tiếng Anh 12 cung hoàng đạo được đặt dựa trên các đặc điểm hoặc hình ảnh đặc trưng trong thần thoại. Ví dụ, Aries (Bạch Dương) lấy cảm hứng từ chú cừu vàng trong truyền thuyết Hy Lạp, tượng trưng cho sự dũng cảm và tiên phong.
Những cái tên này không chỉ là nhãn hiệu mà còn ẩn chứa câu chuyện văn hóa, giúp giải thích tính cách và vận mệnh của mỗi cung. Tên tiếng Anh được dùng phổ biến trên toàn cầu, giúp người yêu chiêm tinh dễ dàng nhận diện và chia sẻ.

Cách xác định cung hoàng đạo theo ngày sinh
Để biết bạn thuộc cung hoàng đạo nào, chỉ cần dựa vào ngày sinh:
- Bạch Dương (Aries): 21/3 – 19/4
- Kim Ngưu (Taurus): 20/4 – 20/5
- Song Tử (Gemini): 21/5 – 20/6
- Cự Giải (Cancer): 21/6 – 22/7
- Sư Tử (Leo): 23/7 – 22/8
- Xử Nữ (Virgo): 23/8 – 22/9
- Thiên Bình (Libra): 23/9 – 22/10
- Bọ Cạp (Scorpio): 23/10 – 21/11
- Nhân Mã (Sagittarius): 22/11 – 21/12
- Ma Kết (Capricorn): 22/12 – 19/1
- Bảo Bình (Aquarius): 20/1 – 18/2
- Song Ngư (Pisces): 19/2 – 20/3

Mẹo: Nếu bạn sinh vào ngày giao nhau (cusp), như 21/3, bạn có thể mang đặc điểm của cả hai cung lân cận. Hãy kiểm tra giờ sinh để xác định chính xác hoặc thử đọc mô tả của cả hai cung để xem bạn giống cung nào hơn!
2Bảng tổng hợp tên tiếng Anh 12 cung hoàng đạo
Dưới đây là bảng tổng hợp tên tiếng Anh 12 cung hoàng đạo, kèm phiên âm và ký hiệu để bạn dễ dàng nhận biết:
Cung hoàng đạo | Tên tiếng Anh | Phiên âm | Ký hiệu |
Bạch Dương | Aries | /ˈeəriːz/ | ♈ |
Kim Ngưu | Taurus | /ˈtɔːrəs/ | ♉ |
Song Tử | Gemini | /ˈdʒemɪnaɪ/ | ♊ |
Cự Giải | Cancer | /ˈkænsər/ | ♋ |
Sư Tử | Leo | /ˈliːoʊ/ | ♌ |
Xử Nữ | Virgo | /ˈvɜːrɡoʊ/ | ♍ |
Thiên Bình | Libra | /ˈliːbrə/ | ♎ |
Bọ Cạp | Scorpio | /ˈskɔːrpioʊ/ | ♏ |
Nhân Mã | Sagittarius | /ˌsædʒɪˈtɛəriəs/ | ♐ |
Ma Kết | Capricorn | /ˈkæprɪkɔːrn/ | ♑ |
Bảo Bình | Aquarius | /əˈkwɛəriəs/ | ♒ |
Song Ngư | Pisces | /ˈpaɪsiːz/ | ♓ |

Mẹo học thuộc: Hãy nhớ các ký hiệu bằng hình ảnh, như Aries là cặp sừng cừu, Libra là cán cân, để dễ dàng nhận diện khi xem chiêm tinh!
3Ý nghĩa tên tiếng Anh 12 cung hoàng đạo
Mỗi tên tiếng Anh 12 cung hoàng đạo đều mang một câu chuyện và ý nghĩa độc đáo, dựa trên thần thoại và đặc trưng tính cách:
- Aries (Bạch Dương): Nghĩa là “con cừu” trong tiếng Latinh, liên quan đến chú cừu vàng trong thần thoại Hy Lạp. Aries tượng trưng cho sự dũng cảm, đam mê và tinh thần tiên phong.
- Taurus (Kim Ngưu): Nghĩa là “con bò đực”, đại diện cho sự bền bỉ, kiên định và yêu cái đẹp. Taurus gắn với thần Zeus hóa bò để bắt cóc nàng Europa.
- Gemini (Song Tử): Nghĩa là “song sinh”, dựa trên cặp anh em Castor và Pollux. Gemini nổi bật với tính cách linh hoạt, thông minh và giao tiếp giỏi.
- Cancer (Cự Giải): Nghĩa là “con cua”, liên quan đến con cua khổng lồ trong truyền thuyết Hercules. Cancer biểu tượng cho tình cảm sâu sắc, chăm sóc và trực giác mạnh.
- Leo (Sư Tử): Nghĩa là “sư tử”, lấy cảm hứng từ sư tử Nemean. Leo đại diện cho sự tự tin, lãnh đạo và hào quang rực rỡ.
- Virgo (Xử Nữ): Nghĩa là “trinh nữ”, gắn với nữ thần công lý Astraea. Virgo nổi bật với sự tỉ mỉ, thực tế và tinh thần phục vụ.
- Libra (Thiên Bình): Nghĩa là “cán cân”, tượng trưng cho sự cân bằng, công bằng và yêu cái đẹp. Libra gắn với nữ thần Themis.
- Scorpio (Bọ Cạp): Nghĩa là “con bọ cạp”, liên quan đến con bọ cạp giết thợ săn Orion. Scorpio mang nét bí ẩn, đam mê mãnh liệt và kiên cường.
- Sagittarius (Nhân Mã): Nghĩa là “người bắn cung”, dựa trên nhân mã Chiron. Sagittarius đại diện cho tinh thần tự do, phiêu lưu và lạc quan.
- Capricorn (Ma Kết): Nghĩa là “con dê biển”, liên quan đến thần Pan. Capricorn tượng trưng cho tham vọng, kỷ luật và kiên nhẫn.
- Aquarius (Bảo Bình): Nghĩa là “người mang nước”, gắn với chàng Ganymede rót rượu cho các vị thần. Aquarius nổi bật với sự sáng tạo, độc lập và nhân đạo.
- Pisces (Song Ngư): Nghĩa là “đôi cá”, dựa trên câu chuyện Aphrodite và Eros hóa cá để trốn thần Typhon. Pisces đại diện cho sự nhạy cảm, mơ mộng và trực giác sâu sắc.

4Các yếu tố chính của 12 cung hoàng đạo trong tiếng Anh
Mỗi cung hoàng đạo thuộc một trong bốn nguyên tố (Lửa, Đất, Khí, Nước), ảnh hưởng lớn đến tính cách và hành vi:
- Nguyên tố Lửa (Aries, Leo, Sagittarius): Năng động, đam mê, và tràn đầy năng lượng. Họ là những người dẫn đầu, thích thử thách và không ngại bứt phá. Ví dụ, một Aries luôn bùng nổ ý tưởng, còn Leo thích tỏa sáng như ngôi sao.
- Nguyên tố Đất (Taurus, Virgo, Capricorn): Thực tế, ổn định, và đáng tin cậy. Họ chăm chỉ, có kế hoạch rõ ràng và yêu sự an toàn. Taurus thích tận hưởng, trong khi Capricorn luôn hướng đến mục tiêu dài hạn.
- Nguyên tố Khí (Gemini, Libra, Aquarius): Thông minh, giao tiếp giỏi, và sáng tạo. Họ yêu tự do tư duy và thường mang đến những ý tưởng độc đáo. Gemini thích trò chuyện, còn Aquarius luôn nghĩ ngoài khuôn khổ.
- Nguyên tố Nước (Cancer, Scorpio, Pisces): Nhạy cảm, trực giác mạnh, và giàu cảm xúc. Họ sâu sắc, dễ đồng cảm và sống tình cảm. Cancer hay chăm sóc người khác, trong khi Scorpio rất mãnh liệt.

Tên tiếng Anh 12 cung hoàng đạo không chỉ là những cái tên mà còn là cánh cửa dẫn bạn vào thế giới chiêm tinh đầy màu sắc. Từ câu chuyện thần thoại đến ý nghĩa tính cách, mỗi cung đều mang một nét độc đáo. Hãy khám phá ý nghĩa và chia sẻ cung nào hợp với bạn nhất nhé! Bạn là “Sư Tử rực rỡ” hay “Song Ngư mơ mộng”? Cùng kể cho chúng mình nghe nào!
Có thể bạn quan tâm:
Chọn mua kem chính hãng, giá tốt tại Bách Hóa XANH nhé: