Tìm hiểu sao chiếu mệnh là gì, cách phân loại sao tốt, sao xấu và ảnh hưởng của chúng đến vận mệnh. Cùng Bách hóa XANH khám phá chi tiết ngay hôm nay!
loading content table...
Sao chiếu mệnh là gì mà lại ảnh hưởng sâu sắc đến vận mệnh của mỗi người? Hiểu rõ cách phân loại sao tốt, sao xấu sẽ giúp bạn dự đoán được những điều tích cực hay thách thức trong cuộc sống. Bài viết này sẽ mang đến góc nhìn toàn diện, giúp bạn định hướng và ứng phó với những tác động từ sao chiếu mệnh.
1Sao chiếu mệnh là gì?

Sao chiếu mệnh là khái niệm trong tử vi, phong thủy, mô tả sự ảnh hưởng của các sao, hành tinh đối với vận mệnh của con người trong một năm nhất định. Dựa trên tuổi và năm sinh, người ta sẽ xác định sao chiếu mệnh của mình.
Các sao này có thể mang lại may mắn, tài lộc hoặc ngược lại là tai họa, bệnh tật, xui xẻo. Trong văn hóa phương Đông, sao chiếu mệnh thường được sử dụng để dự đoán vận số của mỗi người trong một năm, giúp họ chuẩn bị tâm lý, điều chỉnh hành động để cải thiện cuộc sống.
Quan niệm về sao chiếu mệnh xuất phát từ Đạo giáo Trung Quốc và có ảnh hưởng sâu rộng trong văn hóa phương Đông, đặc biệt là Việt Nam. Các sao chiếu mệnh này được gọi là "Cửu Diệu Tinh Quân", là hệ thống 9 sao được cho là có sự ảnh hưởng mạnh mẽ đến vận mệnh con người.
Từ xa xưa, người dân phương Đông đã tin rằng các sao chiếu mệnh có thể ảnh hưởng đến các khía cạnh trong cuộc sống như sức khỏe, tài chính, công danh, tình duyên và nhiều yếu tố khác.
Trong văn hóa phương Đông, sao chiếu mệnh được coi là một yếu tố quan trọng trong việc giải thích các hiện tượng thiên nhiên, sự thịnh vượng hay khó khăn trong đời sống của con người. Tín ngưỡng này còn được kết hợp với việc tổ chức các nghi lễ cúng sao giải hạn, cầu bình an và tài lộc.
Quan niệm này không chỉ ảnh hưởng đến đời sống cá nhân mà còn có mặt trong các tín ngưỡng cộng đồng, đặc biệt là vào dịp Tết Nguyên Đán hoặc các lễ hội quan trọng trong năm.
2Phân loại sao chiếu mệnh

Cửu Diệu Tinh Quân
Cửu Diệu Tinh Quân là hệ thống 9 sao chiếu mệnh quan trọng, mỗi sao có ảnh hưởng và tính chất khác nhau. Dưới đây là danh sách 9 sao và đặc điểm của chúng:
- La Hầu: Sao xấu, có thể mang đến tai nạn, bệnh tật và những sự cố bất ngờ trong năm. Thường gây ảnh hưởng xấu đến sức khỏe, đặc biệt là các bệnh liên quan đến mắt, não hoặc cơ thể.
- Kế Đô: Sao xấu, chủ yếu gây ảnh hưởng đến tình duyên và các mối quan hệ. Gặp sao này, con người có thể gặp rối loạn trong các quan hệ tình cảm, dễ xảy ra cãi vã, mâu thuẫn.
- Thái Bạch: Sao xấu, có thể gây hao tài, tốn của, ảnh hưởng đến tài chính của người gặp sao này. Nếu gặp Thái Bạch, dễ gặp phải các sự cố liên quan đến tiền bạc hoặc công việc.
- Thổ Tú: Sao xấu, gây ra sự khó khăn trong công việc, cuộc sống. Người bị sao Thổ Tú chiếu mệnh có thể gặp rối loạn trong các mối quan hệ công sở hoặc gia đình.
- Vân Hớn: Sao xấu, gây ra xui xẻo và tai ương, đặc biệt là trong các mối quan hệ gia đình hoặc các chuyến đi xa.
- Thái Dương: Sao tốt, mang lại tài lộc, sức khỏe dồi dào và may mắn trong sự nghiệp. Đây là sao có ảnh hưởng tích cực, giúp công danh thăng tiến và cuộc sống thuận lợi.
- Thái Âm: Sao tốt, giúp mang lại sự bình an, may mắn trong tình duyên và sự nghiệp. Người gặp sao này thường gặp thuận lợi, gặp quý nhân phù trợ.
- Mộc Đức: Sao tốt, mang lại sự an lành, may mắn trong cuộc sống, giúp giải quyết những khó khăn trong công việc và tình cảm.
- Thủy Diệu: Sao tốt, giúp mang lại bình an, tài lộc và sự thịnh vượng trong các lĩnh vực công danh, tài chính.
Phân chia sao tốt, sao xấu
Sao tốt (3 sao):
- Thái Dương: Mang lại may mắn về tài chính, sự nghiệp và sức khỏe.
- Thái Âm: Mang lại tài lộc, quý nhân phù trợ, giúp giải quyết khó khăn trong công việc và tình duyên.
- Mộc Đức: Mang đến sự an lành, tránh xa rắc rối và khó khăn trong cuộc sống.
Sao xấu (3 sao):
- La Hầu: Mang đến các rắc rối về sức khỏe, dễ gặp tai nạn, bệnh tật.
- Kế Đô: Gây rối loạn trong tình cảm và các mối quan hệ, có thể dẫn đến bất hòa, ly tán.
- Vân Hớn: Mang đến những xui xẻo và tai ương trong cuộc sống, đặc biệt là khi đi xa hoặc giao tiếp xã hội.
Sao trung tính (3 sao):
- Thái Bạch: Gây hao tài tốn của, nhưng nếu biết cách phòng tránh sẽ giảm thiểu được ảnh hưởng.
- Thổ Tú: Dễ gặp khó khăn trong công việc và sức khỏe, nhưng nếu kiên trì sẽ vượt qua được.
- Thủy Diệu: Mang lại sự bình yên, ổn định trong công việc, tuy nhiên cần thận trọng với các quyết định tài chính.
3Ảnh hưởng của sao chiếu mệnh
Việc hiểu rõ ảnh hưởng của sao chiếu mệnh sẽ giúp bạn tìm ra cách hóa giải, cải thiện vận khí và đón nhận nhiều may mắn hơn trong cuộc sống:

Ảnh hưởng đến vận mệnh
Sao chiếu mệnh có ảnh hưởng sâu sắc đến mọi khía cạnh trong cuộc sống của con người:
- Tài lộc: Nếu gặp sao tốt như Thái Dương hoặc Thái Âm, người đó có thể gặp thuận lợi về tài chính, làm ăn phát đạt. Tuy nhiên, nếu gặp sao xấu như Thái Bạch, có thể sẽ gặp khó khăn, hao tổn tiền bạc.
- Sức khỏe: Sao xấu như La Hầu có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe, làm gia tăng khả năng gặp phải tai nạn hoặc bệnh tật. Ngược lại, sao tốt như Mộc Đức giúp bảo vệ sức khỏe và tăng cường năng lượng.
- Tình duyên: Sao xấu như Kế Đô có thể gây xáo trộn trong tình cảm, dễ dẫn đến cãi vã, chia tay. Các sao tốt như Thái Âm giúp duy trì tình cảm hòa thuận, hạnh phúc.
- Công danh: Sao tốt như Thái Dương giúp công việc thuận lợi, sự nghiệp thăng tiến. Sao xấu như Vân Hớn có thể khiến công việc gặp khó khăn, trắc trở.
Quan niệm về giải hạn
Trong văn hóa phương Đông, khi gặp sao xấu, người ta thường tổ chức các lễ cúng sao giải hạn nhằm cầu bình an, tài lộc, sức khỏe. Các nghi lễ này thường được thực hiện vào đầu năm, nhằm hóa giải những ảnh hưởng xấu mà sao chiếu mệnh mang lại.
Tuy nhiên, quan điểm khoa học cho rằng việc cúng sao giải hạn chỉ là hình thức tín ngưỡng, không có tác dụng thực sự đến vận mệnh.
4Bảng sao chiếu mệnh nam mạng 2025

Để hiểu rõ vận mệnh và những ảnh hưởng trong năm 2025, bảng sao chiếu mệnh sẽ giúp nam mạng biết được mình chịu tác động bởi sao nào.
Tuổi | Sao chiếu mệnh |
1954, 2014 | Thái Bạch |
1975, 2035 | Thái Âm |
1967, 2027 | Mộc Đức |
5Bảng sao chiếu mệnh nữ mạng 2025

Tương tự như nam mạng, nữ mạng cũng có sao chiếu mệnh riêng theo từng tuổi trong năm 2025. Việc biết sao nào chiếu mệnh sẽ giúp bạn chuẩn bị tốt hơn cho những thay đổi sắp tới.
Tuổi | Sao chiếu mệnh |
1961, 2021 | La Hầu |
1976, 2036 | Thái Dương |
1989, 2049 | Thủy Diệu |
Tham khảo thêm:Bảng sao hạn năm 2025 cho 12 con giáp đầy đủ, chi tiết
6Sao hạn gồm sao gì?

Trong phong thủy và tử vi, sao hạn là những sao có thể mang lại ảnh hưởng xấu hoặc thử thách trong một năm đối với mỗi người. Dưới đây là những sao hạn thường được nhắc đến trong hệ thống tử vi Việt Nam:
Sao La Hầu
- Là sao xấu, đặc biệt không tốt cho nam giới.
- Mang lại những vấn đề về công danh, thị phi, sức khỏe và tai tiếng.
- Thường ảnh hưởng mạnh vào tháng 1 và tháng 7 âm lịch.
Sao Kế Đô
- Sao hạn chủ yếu gây bất lợi cho nữ giới.
- Dễ gặp thị phi, rắc rối trong gia đình, hao tài và các vấn đề về sức khỏe.
- Ảnh hưởng mạnh nhất vào tháng 3 và tháng 9 âm lịch.
Sao Thái Bạch
- Là sao xấu, chủ về hao tài, tiểu nhân quấy phá và dễ gặp rắc rối pháp lý.
- Cần đặc biệt chú ý trong các vấn đề tài chính và sức khỏe.
- Ảnh hưởng mạnh vào tháng 5 âm lịch.
Sao Vân Hán (Vân Hớn)
- Là sao hạn trung bình, chủ về sức khỏe kém, thị phi nhỏ và khó khăn trong công việc.
- Thường ảnh hưởng rõ rệt vào tháng 2 và tháng 8 âm lịch.
Sao Thổ Tú
- Là sao hạn trung bình, gây bất lợi trong việc đi xa, dễ gặp trở ngại trong công việc.
- Hay gặp thị phi, bất đồng quan điểm.
- Ảnh hưởng mạnh vào tháng 4 và tháng 8 âm lịch.
Sao Thủy Diệu
- Là sao hạn nhẹ, thường liên quan đến vấn đề tài chính và đi lại.
- Nếu giữ gìn cẩn thận, sao này có thể mang lại vận may bất ngờ.
- Ảnh hưởng mạnh vào tháng 4 và tháng 8 âm lịch.
7Sao hạn năm 2025 theo tuổi, theo năm sinh

Mỗi tuổi sẽ có sao hạn riêng, vì vậy người ta cần dựa vào tuổi và năm sinh để xác định sao hạn cho từng người trong năm 2025. Điều này giúp người dân chuẩn bị tinh thần và thực hiện các nghi lễ cầu an:
Bảng sao hạn năm 2025 cho tuổi Tý
Tuổi | Năm sinh | Nam mạng | Nữ mạng |
Mậu Tý | 1948 | S. Vân Hớn - H. Địa Võng | S. La Hầu - H. Địa Võng |
Canh Tý | 1960 | S. Thủy Diệu - H. Thiên Tinh | S. Mộc Đức - H. Tam Kheo |
Nhâm Tý | 1972 | S. Mộc Đức - H. Huỳnh Tuyền | S. Thủy Diệu - H. Toán Tận |
Giáp Tý | 1984 | S. Vân Hớn - H. Thiên La | S. La Hầu - H. Diêm Vương |
Bính Tý | 1996 | S. Thủy Diệu - H. Ngũ Mộ | S. Mộc Đức - H. Ngũ Mộ |
Mậu Tý | 2008 | S. Mộc Đức - H. Huỳnh Tuyền | S. Thủy Diệu - H. Toán Tận |
Bảng sao hạn năm 2025 cho tuổi Sửu
Tuổi | Năm sinh | Nam mạng | Nữ mạng |
Kỷ Sửu | 1949 | S. Thái Dương - H. Thiên La | S. Thổ Tú - H. Diêm Vương |
Tân Sửu | 1961 | S. Thổ Tú - H. Ngũ Mộ | S. Vân Hớn - H. Ngũ Mộ |
Quý Sửu | 1973 | S. Thái Âm - H. Diêm Vương | S. Thái Bạch - H. Thiên La |
Ất Sửu | 1985 | S. Thái Dương - H. Toán Tận | S. Thổ Tú - H. Huỳnh Tuyền |
Đinh Sửu | 1997 | S. Thổ Tú - H. Ngũ Mộ | S. Vân Hớn - H. Ngũ Mộ |
Kỷ Sửu | 2009 | S. Thái Âm - H. Diêm Vương | S. Thái Bạch - H. Thiên La |
Bảng sao hạn năm 2025 cho tuổi Dần
Tuổi | Năm sinh | Nam mạng | Nữ mạng |
Canh Dần | 1950 | S. Thái Bạch - H. Toán Tận | S. Thái Âm - H. Huỳnh Tuyền |
Nhâm Dần | 1962 | S. La Hầu - H. Tam Kheo | S. Kế Đô - H. Thiên Tinh |
Giáp Dần | 1974 | S. Kế Đô - H. Địa Võng | S. Thái Dương - H. Địa Võng |
Bính Dần | 1986 | S. Thái Bạch - H. Thiên Tinh | S. Thái Âm - H. Tam Kheo |
Mậu Dần | 1998 | S. La Hầu - H. Tam Kheo | S. Kế Đô - H. Thiên Tinh |
Canh Dần | 2010 | S. Kế Đô - H. Địa Võng | S. Thái Dương - H. Địa Võng |
Bảng sao hạn năm 2025 cho tuổi Mão
Tuổi | Năm sinh | Nam mạng | Nữ mạng |
Tân Mão | 1951 | S. Thủy Diệu - H. Thiên Tinh | S. Mộc Đức - H. Tam Kheo |
Quý Mão | 1963 | S. Mộc Đức - H. Huỳnh Tuyền | S. Thủy Diệu - H. Toán Tận |
Ất Mão | 1975 | S. Vân Hớn - H. Thiên La | S. La Hầu - H. Diêm Vương |
Đinh Mão | 1987 | S. Thủy Diệu - H. Thiên Tinh | S. Mộc Đức - H. Tam Kheo |
Kỷ Mão | 1999 | S. Mộc Đức - H. Huỳnh Tuyền | S. Thủy Diệu - H. Toán Tận |
Tân Mão | 2011 | S. Vân Hớn - H. Thiên La | S. La Hầu - H. Diêm Vương |
Bảng sao hạn năm 2025 cho tuổi Thìn
Tuổi | Năm sinh | Nam mạng | Nữ mạng |
Nhâm Thìn | 1952 | S. Thổ Tú - H. Ngũ Mộ | S. Vân Hớn - H. Ngũ Mộ |
Giáp Thìn | 1964 | S. Thái Âm - H. Diêm Vương | S. Thái Bạch - H. Thiên La |
Bính Thìn | 1976 | S. Thái Dương - H. Toán Tận | S. Thổ Tú - H. Huỳnh Tuyền |
Mậu Thìn | 1988 | S. Thổ Tú - H. Ngũ Mộ | S. Vân Hớn - H. Ngũ Mộ |
Canh Thìn | 2000 | S. Thái Âm - H. Diêm Vương | S. Thái Bạch - H. Thiên La |
Nhâm Thìn | 2012 | S. Thái Dương - H. Toán Tận | S. Thổ Tú - H. Huỳnh Tuyền |
Bảng sao hạn năm 2025 cho tuổi Tỵ
Tuổi | Năm sinh | Nam mạng | Nữ mạng |
Quý Tỵ | 1953 | S. La Hầu - H. Tam Kheo | S. Kế Đô - H. Thiên Tinh |
Ất Tỵ | 1965 | S. Kế Đô - H. Địa Võng | S. Thái Dương - H. Địa Võng |
Đinh Tỵ | 1977 | S. Thái Bạch - H. Toán Tận | S. Thái Âm - H. Huỳnh Tuyền |
Kỷ Tỵ | 1989 | S. La Hầu - H. Tam Kheo | S. Kế Đô - H. Thiên Tinh |
Tân Tỵ | 2001 | S. Kế Đô - H. Địa Võng | S. Thái Dương - H. Địa Võng |
Quý Tỵ | 2013 | S. Thái Bạch - H. Thiên Tinh | S. Thái Âm - H. Tam Kheo |
Bảng sao hạn năm 2025 cho tuổi Ngọ
Tuổi | Năm sinh | Nam mạng | Nữ mạng |
Giáp Ngọ | 1954 | S. Mộc Đức - H. Huỳnh Tuyền | S. Thủy Diệu - H. Toán Tận |
Bính Ngọ | 1966 | S. Vân Hớn - H. Thiên La | S. La Hầu - H. Diêm Vương |
Mậu Ngọ | 1978 | S. Thủy Diệu - H. Thiên Tinh | S. Mộc Đức - H. Tam Kheo |
Canh Ngọ | 1990 | S. Mộc Đức - H. Huỳnh Tuyền | S. Thủy Diệu - H. Toán Tận |
Nhâm Ngọ | 2002 | S. Vân Hớn - H. Thiên La | S. La Hầu - H. Diêm Vương |
Giáp Ngọ | 2014 | S. Thủy Diệu - H. Ngũ Mộ | S. Mộc Đức - H. Ngũ Mộ |
Bảng sao hạn năm 2025 cho tuổi Mùi
Tuổi | Năm sinh | Nam mạng | Nữ mạng |
Ất Mùi | 1955 | S. Thái Âm - H. Diêm Vương | S. Thái Bạch - H. Thiên La |
Đinh Mùi | 1967 | S. Thái Dương - H. Thiên La | S. Thổ Tú - H. Diêm Vương |
Kỷ Mùi | 1979 | S. Thổ Tú - H. Ngũ Mộ | S. Vân Hớn - H. Ngũ Mộ |
Tân Mùi | 1991 | S. Thái Âm - H. Diêm Vương | S. Thái Bạch - H. Thiên La |
Quý Mùi | 2003 | S. Thái Dương - H. Toán Tận | S. Thổ Tú - H. Huỳnh Tuyền |
Bảng sao hạn năm 2025 cho tuổi Thân
Tuổi | Năm sinh | Nam mạng | Nữ mạng |
Giáp Thân | 1944 | S. La Hầu - H. Tam Kheo | S. Kế Đô - H. Thiên Tinh |
Bính Thân | 1956 | S. Kế Đô - H. Địa Võng | S. Thái Dương - H. Địa Võng |
Mậu Thân | 1968 | S. Thái Bạch - H. Toán Tận | S. Thái Âm - H. Huỳnh Tuyền |
Canh Thân | 1980 | S. La Hầu - H. Tam Kheo | S. Kế Đô - H. Thiên Tinh |
Nhâm Thân | 1992 | S. Kế Đô - H. Địa Võng | S. Thái Dương - H. Địa Võng |
Giáp Thân | 2004 | S. Thái Bạch - H. Thiên Tinh | S. Thái Âm - H. Tam Kheo |
Bảng sao hạn năm 2025 cho tuổi Dậu
Tuổi | Năm sinh | Nam mạng | Nữ mạng |
Ất Dậu | 1945 | S. Mộc Đức - H. Huỳnh Tuyền | S. Thủy Diệu - H. Toán Tận |
Đinh Dậu | 1957 | S. Vân Hớn - H. Địa Võng | S. La Hầu - H. Địa Võng |
Kỷ Dậu | 1969 | S. Thủy Diệu - H. Thiên Tinh | S. Mộc Đức - H. Tam Kheo |
Tân Dậu | 1981 | S. Mộc Đức - H. Huỳnh Tuyền | S. Thủy Diệu - H. Toán Tận |
Quý Dậu | 1993 | S. Vân Hớn - H. Thiên La | S. La Hầu - H. Diêm Vương |
Ất Dậu | 2005 | S. Thủy Diệu - H. Ngũ Mộ | S. Mộc Đức - H. Ngũ Mộ |
Bảng sao hạn năm 2025 cho tuổi Tuất
Tuổi | Năm sinh | Nam mạng | Nữ mạng |
Bính Tuất | 1946 | S. Thái Âm - H. Diêm Vương | S. Thái Bạch - H. Thiên La |
Mậu Tuất | 1958 | S. Thái Dương - H. Thiên La | S. Thổ Tú - H. Diêm Vương |
Canh Tuất | 1970 | S. Thổ Tú - H. Ngũ Mộ | S. Vân Hớn - H. Ngũ Mộ |
Nhâm Tuất | 1982 | S. Thái Âm - H. Diêm Vương | S. Thái Bạch - H. Thiên La |
Giáp Tuất | 1994 | S. Thái Dương - H. Toán Tận | S. Thổ Tú - H. Huỳnh Tuyền |
Bính Tuất | 2006 | S. Thổ Tú - H. Tam Kheo | S. Vân Hớn - H. Thiên Tinh |
Bảng sao hạn năm 2025 cho tuổi Hợi
Tuổi | Năm sinh | Nam mạng | Nữ mạng |
Đinh Hợi | 1947 | S. Kế Đô - H. Diêm Vương | S. Thái Dương - H. Thiên La |
Kỷ Hợi | 1959 | S. Thái Bạch - H. Toán Tận | S. Thái Âm - H. Huỳnh Tuyền |
Tân Hợi | 1971 | S. La Hầu - H. Tam Kheo | S. Kế Đô - H. Thiên Tinh |
Quý Hợi | 1983 | S. Kế Đô - H. Địa Võng | S. Thái Dương - H. Địa Võng |
Ất Hợi | 1995 | S. Thái Bạch - H. Thiên Tinh | S. Thái Âm - H. Tam Kheo |
Đinh Hợi | 2007 | S. La Hầu - H. Tam Kheo | S. Kế Đô - H. Thiên Tinh |
8Các câu hỏi liên quan

La Hầu, Kế Đô là có phải là sao xấu?
Đúng, La Hầu và Kế Đô đều được coi là sao xấu trong hệ thống Cửu Diệu Tinh Quân. Cụ thể:
- La Hầu: Gây ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe, tài chính và các mối quan hệ. Đặc biệt, người bị La Hầu chiếu mệnh dễ gặp thị phi, kiện tụng hoặc mâu thuẫn không đáng có.
- Kế Đô: Thường mang đến những rắc rối về tình duyên, gia đình hoặc công việc. Sao này có thể gây bất hòa, mất mát tài chính và tâm lý không ổn định.
Tuy nhiên, mức độ xấu còn phụ thuộc vào tuổi và giới tính của người bị chiếu mệnh.
Có phải cứ gặp sao xấu là sẽ gặp vận xui không?
Không phải lúc nào gặp sao xấu cũng sẽ mang lại vận xui, vì:
- Tâm lý và hành động của bản thân: Việc suy nghĩ tích cực, hành động đúng đắn và làm nhiều việc thiện có thể giảm bớt tác động xấu của sao chiếu mệnh.
- Cúng sao giải hạn: Đây là cách mà nhiều người áp dụng để hóa giải vận hạn. Nghi lễ này giúp tâm an và tạo niềm tin rằng những điều xui xẻo sẽ được giảm nhẹ.
- Ảnh hưởng cụ thể của từng sao: Mỗi sao xấu có mức độ ảnh hưởng khác nhau. Ví dụ, La Hầu và Kế Đô có thể gây rắc rối lớn, nhưng nếu bản mệnh kiên trì và cẩn trọng thì vẫn có thể vượt qua.
- Sự cân bằng của vận mệnh: Trong năm bị sao xấu chiếu, nếu người đó làm việc thiện, cẩn thận trong lời nói, hành động thì vẫn có thể đạt được những điều may mắn.
Mỗi loại sao có thể mang đến những thay đổi tích cực hoặc tiêu cực, tùy vào cách vận dụng và phòng tránh. Hy vọng bài viết đã cung cấp cái nhìn tổng quan về sao chiếu mệnh là gì, cùng với các yếu tố quan trọng cần lưu ý.
Có thể bạn quan tâm:
Mua bánh quy tại Bách hoá XANH để nhâm nhi: