Đặt tên con hợp phong thủy, đem lại may mắn, sức khỏe và tài lộc được nhiều phụ huynh quan tâm. Tham khảo cách đặt tên con theo phong thủy hợp mệnh, hợp tuổi bố mẹ.
loading content table...
Một cái tên hợp mệnh, hợp tuổi bố mẹ được cho là có thể tạo ra sự hài hòa, hỗ trợ cho sự phát triển của bé và cả gia đình. Vậy làm thế nào để chọn được một cái tên ưng ý, vừa đẹp về ý nghĩa, vừa phù hợp với nguyên lý ngũ hành? Bài viết này sẽ hướng dẫn chi tiết cách đặt tên con theo phong thủy. Cùng tham khảo nhé!
1Đặt tên con theo phong thủy có cần thiết không?
Trong văn hóa Á Đông, việc đặt tên con theo phong thủy ngũ hành được xem là một việc quan trọng nhằm tạo sự cân bằng năng lượng và thu hút may mắn, tài lộc, bình an. Một cái tên phù hợp ngũ hành được tin rằng sẽ hỗ trợ sự phát triển của đứa trẻ trong cuộc sống.
Tuy nhiên, bên cạnh yếu tố phong thủy, cha mẹ cũng cần cân nhắc đến yếu tố cá nhân, gia đình và mong muốn khi chọn tên. Điều này giúp tạo nên một cái tên không chỉ hài hòa về năng lượng mà còn chứa đựng ý nghĩa sâu sắc, thể hiện tình yêu thương và kỳ vọng của cha mẹ dành cho con.

2Cách đặt tên con hợp tuổi bố mẹ
Khi lựa chọn tên cho con, nhiều cha mẹ còn cân nhắc yếu tố hợp tuổi với mình, dựa trên các nguyên tắc của ngũ hành tương sinh, tam hợp, và tứ hành xung.
Đặt tên theo ngũ hành tương sinh
Phương pháp này tập trung vào mối quan hệ tương sinh giữa ngũ hành của cha mẹ và ngũ hành của tên con. Nếu cha mẹ thuộc một hành nhất định, nên chọn tên con có hành được hành của cha mẹ sinh ra. Ví dụ:
- Nếu cha mẹ thuộc hành Hỏa, nên đặt tên con có hành Thổ (Hỏa sinh Thổ).
Đặt tên theo Tam hợp và Tứ hành xung (Dựa vào 12 con giáp)
Cách này dựa vào 12 con giáp để xác định mối quan hệ giữa tuổi của con và cha mẹ. Ví dụ, nếu con sinh năm 2025 là tuổi Tỵ (Rắn) và thuộc hành Hỏa, cha mẹ có thể xem xét đặt tên con thuộc hành Thổ hoặc hành Mộc. Việc này không chỉ xem xét mối quan hệ tam hợp/tứ hành xung của tuổi con giáp mà còn kết hợp với ngũ hành bản mệnh của con để chọn hành của tên cho phù hợp.

3Ngũ hành là gì? Tương sinh tương khắc như thế nào?
Theo triết học cổ đại Trung Hoa, ngũ hành là một thuyết vật chất cơ bản, tồn tại độc lập và tạo nên thế giới với năm yếu tố chính: Kim loại (Kim), Cây cối (Mộc), Nước (Thủy), Lửa (Hỏa) và Đất (Thổ). Các yếu tố này không chỉ tồn tại riêng lẻ mà còn có mối quan hệ tương sinh – tương khắc, thể hiện sự chuyển hóa và duy trì sự sống trong vạn vật.
Quy luật tương sinh
Tương sinh là mối quan hệ hỗ trợ, thúc đẩy nhau để sinh trưởng và phát triển. Trong đó, có hai phương diện: cái sinh ra nó (mẫu) và cái nó sinh ra (tử).
- Mộc sinh Hỏa: Cây khô cung cấp vật liệu để lửa cháy.
- Hỏa sinh Thổ: Lửa đốt cháy mọi vật thành tro bụi, hóa thành đất.
- Thổ sinh Kim: Kim loại được hình thành và khai thác từ lòng đất.
- Kim sinh Thủy: Kim loại khi bị nung chảy sẽ ở dạng lỏng như nước.
- Thủy sinh Mộc: Nước cung cấp dưỡng chất, duy trì sự sống cho cây cối.
Quy luật tương khắc
Tương khắc là mối quan hệ áp chế, cản trở sự sinh trưởng và phát triển của nhau. Mặc dù có tính chất đối lập, tương khắc lại có vai trò duy trì sự cân bằng. Tuy nhiên, nếu sự khắc chế quá mức, nó có thể dẫn đến suy vong hoặc hủy diệt.
- Thủy khắc Hỏa: Nước dập tắt lửa.
- Hỏa khắc Kim: Lửa mạnh có thể nung chảy kim loại.
- Kim khắc Mộc: Kim loại (dao, kéo) có thể chặt đổ cây cối.
- Mộc khắc Thổ: Cây cối hút chất dinh dưỡng, làm đất trở nên khô cằn.
- Thổ khắc Thủy: Đất có thể hút nước hoặc ngăn chặn dòng chảy của nước.

4Nguyên tắc đặt tên con theo ngũ hành
Để chọn được cái tên hay, đẹp và ý nghĩa theo phong thủy ngũ hành, cha mẹ nên đặt tên con sao cho hợp cả mệnh của bé và mệnh của cha mẹ. Nguyên tắc là xác định cung mệnh của cả cha mẹ và con dựa trên năm sinh.
Việc này sẽ giúp cha mẹ dễ dàng lựa chọn được cái tên phù hợp cho bé. Khi đã quyết định đặt tên theo phong thủy ngũ hành, cần tuân thủ các yếu tố Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ và các mối quan hệ tương sinh – tương khắc giữa chúng:
- Tương sinh: Hỏa sinh Thổ, Mộc sinh Hỏa, Thổ sinh Kim, Kim sinh Thủy và Thủy sinh Mộc.
- Tương khắc: Kim khắc Mộc, Mộc khắc Thổ, Thổ khắc Thủy, Thủy khắc Hỏa, Hỏa khắc Kim.
Ví dụ, nếu cha mẹ thuộc hành Mộc, nên chọn tên con theo hành Hỏa (Mộc sinh Hỏa). Tương tự, nếu cha mẹ thuộc hành Hỏa, nên chọn tên con theo hành Thổ (Hỏa sinh Thổ).

5Gợi ý đặt tên con theo phong thủy ngũ hành
Đặt tên con theo mệnh Kim
Hành Kim đại diện cho sức mạnh, ý chí kiên định và sự nghiêm túc. Việc đặt tên theo hành Kim rất phù hợp cho những bé có cung mệnh này hoặc sinh vào mùa xuân, nhằm thu hút tài lộc và may mắn.
Những người thuộc mệnh Kim thường có tính cách độc lập, nhiều hoài bão và ý chí sắt đá. Họ toát lên vẻ tự tin, có sức hút tự nhiên và tố chất của một nhà lãnh đạo bẩm sinh. Tuy nhiên, họ có thể hơi thiếu linh hoạt, đôi khi bảo thủ, khó gần và ít khi chủ động tìm kiếm hay chấp nhận sự giúp đỡ từ người khác.
Để bé có một cái tên vừa ý nghĩa vừa hợp phong thủy, cha mẹ có thể tham khảo một số tên sau:
- Dành cho bé gái: Ái, Dạ, Doãn, Đoan, Hân, Hiền, Mỹ, Ngân, Nhi, Phượng, Tâm, Trang, Vân, Vi, Xuyến.
- Dành cho bé trai: Chung, Cương, Hiện, Hữu, Khanh, Luyện, Nghĩa, Nguyên, Nhâm, Phong, Thăng, Thắng, Thế, Thiết, Tiền, Văn.
Đặt tên con theo mệnh Mộc
Hành Mộc tượng trưng cho sự sinh sôi nảy nở, đại diện cho mùa xuân cùng với sức sống mãnh liệt của cỏ cây hoa lá. Bé mang mệnh Mộc thường sở hữu tính cách dễ gần, năng động, sáng tạo, hướng ngoại và rất thích giao tiếp. Tuy nhiên, họ có thể thiếu kiên nhẫn, dễ mất hứng thú và khó duy trì sự kiên trì trong công việc.
Để chọn một cái tên vừa đẹp vừa hợp phong thủy cho bé mệnh Mộc, cha mẹ có thể tham khảo những gợi ý sau:
- Tên bé trai: Bách, Bản, Bình, Duy, Đông, Khôi, Nam, Nhân, Phúc, Phước, Quảng, Sâm, Tùng.
- Tên bé gái: Bạch, Chi, Cúc, Cung, Đào, Đỗ, Giao, Hạnh, Hộ, Huệ, Hương, Kỳ, Lam, Lan, Lê, Liễu, Lý, Mai, Phương, Quý, Quỳnh, Sa, Thảo, Thư, Tích, Tiêu, Trà, Trúc, Vị, Xuân.

Đặt tên con theo mệnh Thủy
Những bé mang mệnh Thủy thường có thiên hướng nghệ thuật, yêu cái đẹp và sở hữu khả năng giao tiếp khéo léo, thuyết phục người khác. Họ nhạy cảm và có khả năng thích nghi tốt. Tuy nhiên, điểm yếu của người mệnh Thủy là dễ thay đổi, đôi khi ủy mị quá đà, thiếu quyết đoán và nhu nhược.
Cha mẹ có thể tham khảo những tên mệnh Thủy sau:
- Tên phổ biến cho cả nam và nữ: Giao, Giang, Hải, Hoàn, Hồ, Lệ, Luân, Sương, Thủy, Thương, Tiên, Toàn, Trọng, Trí, Tuyên, Vũ.
- Tên gợi cảm giác mềm mại, lãng mạn: Băng, Bùi, Hà, Hàn, Khê, Kiều, Loan.
- Tên thể hiện sự vững chãi, quyết đoán hơn: Cung, Hưng, Lưu, Nhậm, Nhâm, Nhuận, Quang, Quyết, Quân, Tiến.
Đặt tên con theo mệnh Hỏa
Nguyên tố Hỏa tượng trưng cho mùa hè, mang đến sự sôi nổi và nhiệt huyết. Những đứa trẻ mệnh Hỏa thường có tính cách phóng khoáng, tích cực và lạc quan. Tuy nhiên, họ có thể dễ nổi nóng, thiếu kiềm chế và đôi khi ít quan tâm đến cảm xúc của người khác. Họ có tố chất lãnh đạo, khả năng dẫn dắt tốt nhưng lại cần rèn luyện thêm tính nhẫn nại.
Để chọn một cái tên phù hợp, mang lại may mắn và phát huy tối đa những ưu điểm của bé mệnh Hỏa, cha mẹ có thể tham khảo một số gợi ý sau: Ánh, Cẩm, Đan, Dung, Huân, Kim, Nam, Nhiên, Quang, Thanh, Cẩn, Đăng, Đài, Hạ, Hồng, Luyện, Tiết, Thước, Thu.

Đặt tên con theo mệnh Thổ
Hành Thổ tượng trưng cho sự nuôi dưỡng, phát triển, và khả năng hỗ trợ các nguyên tố khác. Những người mang mệnh Thổ thường có tính cách bền bỉ, vững vàng, nhẫn nại và biết cách chờ đợi thời cơ. Họ sở hữu nội lực mạnh mẽ, sống rất tự lập và độc lập. Tuy nhiên, đôi khi họ có thể tỏ ra bảo thủ, cứng nhắc và khó tiếp nhận những ý kiến mới. Mặc dù sẵn lòng giúp đỡ người khác, điều này không có nghĩa là họ luôn được lòng tất cả mọi người.
Dưới đây là một số tên theo mệnh Thổ cho cha mẹ có thể tham khảo:
- Tên dành cho bé gái: Châu, Châm, Diệp, Bích, Lý, Ngọc, San. Những tên này thường gợi lên sự quý giá, bền vững và vẻ đẹp của đất đai.
- Tên dành cho bé trai: Anh, Bảo, Cát, Chân, Côn, Đại, Giáp, Kiên, Kiệt, Nghiêm, Sơn, Thành, Thạc, Thân, Thông, Tự, Viên. Các tên này mang ý nghĩa về sự vững chãi, mạnh mẽ và khả năng gây dựng.
6Đặt tên con theo ngũ hành tứ trụ
Đặt tên con theo ngũ hành tứ trụ là gì?
Việc đặt tên cho con theo ngũ hành Tứ trụ, hay còn gọi là đặt tên theo năm sinh ngũ hành, là một phương pháp dựa trên thời điểm chào đời của trẻ để xác định lá số Tứ trụ. Mục đích của việc này là sử dụng cái tên để hạn chế các điểm yếu và bổ sung những thiếu sót trong vận mệnh của đứa trẻ theo quan niệm Tứ trụ. Do đó, cha mẹ cần tuân thủ một số nguyên tắc Tứ trụ nhất định khi lựa chọn tên cho con.
Cách đặt tên con theo ngũ hành tứ trụ
Không được đặt tên phạm Húy Kỵ
Theo quan niệm phương Đông, tên gọi được xem là có ảnh hưởng lớn đến vận mệnh mỗi người. Do đó, khi đặt tên cho con theo phương pháp Tứ trụ, cần lưu ý tránh những yếu tố húy kỵ.
Các trường hợp cần tránh bao gồm:
- Phạm húy với người có địa vị cao: Không đặt tên trùng hoặc gần giống với tên của vua, chúa, các vĩ nhân lịch sử, hay những nhân vật được tôn kính (như tên Thánh).
- Húy kỵ trong gia đình và dòng họ: Tránh những tên trùng hoặc có ý nghĩa tương tự với tên của ông bà, tổ tiên, hoặc những người đã khuất trong dòng họ. Điều này thể hiện sự tôn trọng và tránh những điều không may mắn theo quan niệm truyền thống.
- Tên mang ý nghĩa tiêu cực hoặc sáo rỗng: Hạn chế sử dụng những cái tên có ý nghĩa xấu, gây hiểu lầm, hoặc quá phổ biến, thiếu sự độc đáo, có thể ảnh hưởng đến nhận thức của người khác về đứa trẻ.

Đặt tên con theo ngũ hành Tứ trụ phải có Hành sinh
Việc đặt tên con theo ngũ hành Tứ trụ cần cha mẹ phải dựa vào thời gian sinh chính xác của bé để lập lá số Tứ trụ. Từ lá số này, sẽ xác định được Dụng thần là yếu tố ngũ hành quan trọng nhất có khả năng điều hòa và cải thiện vận mệnh.
Mục tiêu là chọn một cái tên có Hành (ngũ hành) có thể sinh trợ cho Dụng thần, từ đó giúp khắc phục những khuyết điểm và cứu vãn những thiếu sót trong ngũ hành của Tứ trụ.
Những tên bổ khuyết theo Tứ trụ
Theo nguyên tắc Tứ trụ, mỗi trụ (đại diện cho năm, tháng, ngày, giờ sinh) được cấu thành từ hai yếu tố: Thiên can và Địa chi. Như vậy, tổng cộng bốn trụ (năm, tháng, ngày, giờ sinh) sẽ bao gồm bốn Thiên can và bốn Địa chi.
Trong lá số Tứ trụ, nếu các Địa chi có đầy đủ cả năm yếu tố Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ, Kim thì đây được xem là một sự kết hợp rất thuận lợi. Tuy nhiên, trong trường hợp lá số Tứ trụ thiếu vắng Hành nào, khi đặt tên cho con theo ngũ hành, cha mẹ nên lựa chọn những cái tên có Hành tương ứng để bổ sung vào sự thiếu hụt đó, nhằm cân bằng và cải thiện vận mệnh của trẻ.

Hành Tứ trụ sinh Hành của Họ - Tên
Khi cha mẹ muốn đặt tên con theo Tứ trụ, việc xác định và cân bằng các yếu tố ngũ hành là cực kỳ quan trọng. Nguyên tắc cốt lõi là sự tương tác giữa ngũ hành của Tứ trụ (đại diện cho bản mệnh đứa trẻ) và ngũ hành của cái tên.
Cụ thể, nếu ngũ hành của Tứ trụ tương sinh cho ngũ hành của tên, vận mệnh của đứa trẻ được cho là sẽ nhận được sự trợ giúp từ trời đất, cuộc đời thuận lợi và hanh thông. Ngược lại, nếu ngũ hành của Tứ trụ tương khắc với ngũ hành của tên, điều này được coi là không tốt và có thể dẫn đến một cuộc đời nhiều vất vả, khó khăn hơn.
Do đó, một cái tên được xem là tốt khi ngũ hành của Tứ trụ tương sinh với ngũ hành của cả họ và tên, còn sự tương khắc giữa chúng lại là điều cần tránh.
7Đặt tên con theo phong thuỷ 2 chữ hay
Dưới đây là một số gợi ý tên đẹp và ý nghĩa cho bé:
- Đình Quân: Cái tên này gợi hình ảnh một người có tài năng lãnh đạo, thông minh và uy quyền.
- Hồng Phúc: "Hồng" mang ý nghĩa đẹp đẽ, "Phúc" là phúc lộc. Tên này gửi gắm mong muốn con sẽ có một cuộc sống đủ đầy và hạnh phúc.
- Hữu Phúc: Tên này mang ý nghĩa con sẽ nhận được nhiều phúc lộc và may mắn trong cuộc đời.
- Minh Nguyệt: "Minh" nghĩa là sáng, "Nguyệt" là mặt trăng. Tên này gợi lên hình ảnh về sự tươi sáng, dịu dàng và thông minh.
- Thanh Tâm: Cái tên này thể hiện mong muốn con bạn sẽ có một tâm hồn trong sáng và một trái tim nhân hậu.
- Thiên Kim: "Thiên" có nghĩa là trời, "Kim" là vàng. Tên này mang ý nghĩa về sự quý giá, thịnh vượng và tự do.
- Thiên Phú: Cái tên này thể hiện niềm tin con bạn được ban tặng tài năng từ trời và sẽ đạt được nhiều thành tựu lớn trong cuộc đời.
- Vân Khánh: "Vân" là mây, "Khánh" mang nghĩa hạnh phúc. Tên này gợi cảm giác nhẹ nhàng và bình an.

8Đặt tên con theo phong thuỷ 3 chữ
Dưới đây là một số gợi ý tên đẹp và ý nghĩa cho bé:
- Bảo Thái An: "Bảo" thể hiện sự quý giá, "Thái" mang ý nghĩa lớn lao, "An" là bình an. Tên này biểu thị mong muốn con có một cuộc sống vững chãi và an lành.
- Hoàng Nhật Anh: Tên này thể hiện sự thông minh, mạnh mẽ và độc lập, hứa hẹn mang đến nhiều thành công trong cuộc sống.
- Hoàng Nhật Duy: Cái tên này thể hiện ước mong con sẽ có một cuộc sống thành công, xán lạn và đặc biệt.
- Hữu Phước An: Tên này gửi gắm mong muốn con sẽ luôn có may mắn và sự bình yên trong cuộc sống.
- Khánh Ngọc Bảo: Con như một viên ngọc quý giá, được mong muốn sẽ luôn may mắn và an lành.
- Ngọc Huyền My: Cái tên này gợi lên vẻ đẹp huyền bí, thể hiện rằng con sẽ luôn nổi bật và được nhiều người yêu quý.
- Nhật Minh Châu: Con là viên ngọc sáng, mang đến ánh sáng và niềm vui cho gia đình.
- Thiên Minh Tâm: "Thiên" mang ý nghĩa trời, "Minh" là sáng, "Tâm" là trái tim. Tên này thể hiện mong muốn con sẽ luôn có trí tuệ và trái tim nhân ái.

Việc đặt tên con theo phong thủy ngũ hành, hợp mệnh và hợp tuổi bố mẹ là một việc quan trọng với mong muốn tương tai tốt đẹp cho con. Hy vọng với những thông tin trên sẽ giúp bạn chọn được cái tên phù hợp cho bé!
Có thể bạn quan tâm:
Chọn mua sữa tươi ngon, chất lượng có bán tại Bách hóa XANH nhé: