Khám phá 50+ thuật ngữ anime và manga phổ biến nhất cho người mới bắt đầu. Hiểu rõ senpai, sensei, kawaii, waifu... để thưởng thức anime trọn vẹn hơn.
loading content table...
Bạn mới bước chân vào thế giới anime/manga và hay bối rối khi nghe đến những từ như senpai, sensei, kawaii, waifu? Bài viết này sẽ giải thích chi tiết hơn 50+ thuật ngữ anime phổ biến nhất mà bất kỳ Otaku nào cũng biết. Cùng khám phá ngay để vừa xem anime vừa “bắt trend” chuẩn như dân chuyên!
1Các thuật ngữ cơ bản về cộng đồng và thể loại
Dưới đây là những thuật ngữ phổ biến giúp bạn dễ dàng hòa nhập vào cộng đồng anime và hiểu rõ các thể loại yêu thích.
- Anime (アニメ): Từ dùng để chỉ phim hoạt hình sản xuất tại Nhật Bản, có phong cách vẽ và kể chuyện đặc trưng.
- Manga (漫画): Thuật ngữ dùng cho truyện tranh Nhật Bản, thường được xuất bản dưới dạng tạp chí hoặc tankobon.
- Light Novel (ライトノベル): Tiểu thuyết ngắn kèm tranh minh họa, thường dành cho độc giả trẻ, là nguồn gốc của nhiều anime nổi tiếng.
- OVA (Original Video Animation): Anime sản xuất trực tiếp để phát hành đĩa, không chiếu trên TV, thường có nội dung đặc biệt hoặc ngoại truyện.
- Doujinshi (同人誌): Truyện tranh do fan sáng tác, thường là biến thể hoặc mở rộng từ tác phẩm gốc.
- Seiyuu (声優): Từ dùng để chỉ diễn viên lồng tiếng cho các nhân vật trong anime.
- OP/ED: Viết tắt của Opening và Ending, chỉ nhạc mở đầu và nhạc kết thúc trong anime.
- Filler: Tập phim không có trong nguyên tác manga, được thêm để kéo dài thời lượng phát sóng.
- Shonen (少年): Thể loại truyện/anime hướng đến nam thanh thiếu niên, thường có nhiều trận chiến, tình bạn và sự trưởng thành.
- Shojo (少女): Thể loại truyện/anime hướng đến nữ giới, tập trung vào tình yêu, cảm xúc và các mối quan hệ.
- Isekai (異世界): Thể loại nhân vật chính chuyển sinh hoặc bị đưa đến thế giới khác, rất thịnh hành trong những năm gần đây.
- Fanservice: Các cảnh, tình tiết chiều lòng fan, thường là hài hước hoặc gợi cảm.
Tham khảo thêm: Top 24 phim Anime hay nhất mọi thời đại, đáng xem nhất

2Thuật ngữ về các kiểu nhân vật (Archetypes)
Dưới đây là các kiểu nhân vật quen thuộc mà bạn sẽ thường gặp trong anime, mỗi kiểu đều có cá tính riêng biệt:
- Tsundere (ツンデレ): Kiểu nhân vật "ngoài lạnh trong nóng" – ban đầu tỏ ra lạnh lùng, khó gần, thậm chí cáu gắt, nhưng thực chất rất ấm áp và quan tâm.
- Yandere (ヤンデレ): Kiểu nhân vật yêu mù quáng, cuồng si, sẵn sàng làm mọi thứ (kể cả cực đoan) để bảo vệ tình yêu.
- Kuudere (クーデレ): Kiểu nhân vật lạnh lùng, ít biểu cảm, nhưng lại rất dịu dàng khi gắn bó thân thiết với ai đó.
- Dandere (ダンデレ): Nhân vật trầm tính, nhút nhát, ít nói, nhưng khi mở lòng thì cực kỳ dễ thương và ngọt ngào.
- Himedere (ヒメデレ): Kiểu nhân vật thích được đối xử như công chúa, thường có chút kiêu kỳ nhưng vẫn có mặt dễ thương.
- Kamidere (カミデレ): Kiểu nhân vật có tính cách ngạo mạn như “thần”, thích điều khiển người khác và tin rằng mình vượt trội.
- Deredere (デレデレ): Kiểu nhân vật luôn vui vẻ, ngọt ngào và dễ mến, thường là “vitamin tích cực” trong câu chuyện.
- Bakadere (バカデレ): Kiểu nhân vật ngốc nghếch, vụng về, tạo ra nhiều tình huống hài hước nhưng rất chân thành và đáng yêu.
- Mayadere (マヤデレ): Nhân vật ban đầu là phản diện hoặc đối thủ, nhưng sau đó quay sang yêu và bảo vệ nhân vật chính.
- Undere (ウンデレ): Kiểu nhân vật luôn vâng lời và đồng ý với người mình yêu, hầu như không bao giờ phản đối.
- Sadodere (サドデレ): Kiểu nhân vật có khuynh hướng thích trêu chọc, “hành” người mình yêu, thường mang tính hài hước.
- Bakugou-type: (dựa trên Bakugou – My Hero Academia) nhân vật nóng nảy, bộc trực, nhưng cực kỳ trung thành và dũng cảm.
Tham khảo thêm:Những câu nói hay trong anime về tình yêu, tình bạn sâu sắc

3Các kính ngữ và cách xưng hô quen thuộc
Dưới đây là những kính ngữ và cách xưng hô cơ bản trong tiếng Nhật thường xuất hiện trong anime:
- -san (~さん): Hậu tố phổ biến nhất, tương đương với "anh", "chị", "ông", "bà", thể hiện sự lịch sự và trung lập.
- -chan (~ちゃん): Hậu tố thân mật, thường dùng cho bạn bè thân thiết, trẻ em hoặc các bé gái, tạo cảm giác đáng yêu, gần gũi.
- -kun (~君): Hậu tố thân mật, thường dùng cho bạn bè nam giới, đàn em hoặc người có cấp bậc thấp hơn trong công việc, trường học.
- Senpai (先輩): Dùng để gọi tiền bối, người đi trước trong trường học, công ty, câu lạc bộ.
- Kouhai (後輩): Dùng để chỉ hậu bối, người mới vào sau, thường dùng khi so sánh vị trí trong một tổ chức.
- Sensei (先生): Dùng để gọi giáo viên, bác sĩ, huấn luyện viên hoặc những người có chuyên môn, kiến thức uy tín.
- -sama (~様): Kính ngữ trang trọng, bày tỏ sự tôn trọng cao, dùng với khách hàng, quý tộc hoặc nhân vật có địa vị.
- -senpai-sama (先輩様): Cách gọi cực kỳ tôn kính tiền bối, thường xuất hiện trong bối cảnh hài hước hoặc nghiêm túc đặc biệt.
- -dono (~殿): Cách xưng hô cổ trang trọng, thể hiện sự tôn kính như “ngài”, thường gặp trong bối cảnh lịch sử hoặc fantasy.
- Onii-san / Onee-san (お兄さん / お姉さん): Dùng để gọi anh trai/chị gái theo cách lịch sự; cũng có thể dùng để gọi người lớn tuổi hơn một chút một cách thân thiện.
- Onii-chan / Onee-chan (お兄ちゃん / お姉ちゃん): Cách gọi thân mật hơn dành cho anh/chị, thường thấy trong gia đình hoặc giữa những người rất thân thiết.
- Ojii-san / Obaa-san (おじいさん / おばあさん): Dùng để gọi ông / bà theo cách lịch sự; trong đời thường có thể dùng để gọi người lớn tuổi.
- Tono (殿): Cách gọi tôn kính dành cho lãnh chúa hoặc nhân vật quyền lực trong bối cảnh thời phong kiến.

4Những từ cảm thán và câu giao tiếp "cửa miệng"
Dưới đây là các từ cảm thán và câu thoại thường xuyên xuất hiện, giúp bạn cảm nhận rõ màu sắc ngôn ngữ anime:
- すごい (Sugoi!): Tuyệt vời! Đỉnh quá! – Thường dùng khi ngạc nhiên hoặc thán phục điều gì đó.
- かわいい (Kawaii!): Dễ thương quá! – Câu kinh điển khi thấy ai hoặc vật gì đáng yêu.
- やった (Yatta!): Yeah! Làm được rồi! – Thường hô lên khi đạt được mục tiêu hoặc chiến thắng.
- 頑張って (Ganbatte!): Cố lên! – Câu khích lệ phổ biến, thường nói với bạn bè trước khi thi đấu hoặc làm việc khó.
- えええ (Eeeeh?!): Cái gì cơ?! – Thể hiện sự ngạc nhiên tột độ hoặc khó tin.
- 本当に (Hontou ni?): Thật không? – Dùng để xác nhận hoặc bày tỏ nghi ngờ.
- やばい (Yabai!): Trời ơi! / Căng quá! – Có thể mang nghĩa tích cực (tuyệt quá) hoặc tiêu cực (nguy rồi).
- いただきます (Itadakimasu): Xin mời! – Câu nói trước khi ăn, thể hiện sự biết ơn.
- ごちそうさま (Gochisousama): Cảm ơn bữa ăn! – Câu nói sau khi ăn xong.
- お疲れ様 (Otsukaresama): Vất vả rồi! – Câu cảm ơn, động viên đồng nghiệp, bạn bè sau khi làm việc xong.
- ばか (Baka!): Đồ ngốc! – Câu mắng yêu hay mắng thật, xuất hiện rất nhiều trong anime hài hước hoặc tình cảm.
- はい (Hai): Vâng / Dạ – Trả lời khẳng định, cực kỳ thường gặp.
- いいえ (Iie): Không – Câu trả lời phủ định, cũng rất phổ biến.

5Các thuật ngữ "hot trend" khác trong cộng đồng fan
Dưới đây là những thuật ngữ thịnh hành mà fan anime thường sử dụng trong giao tiếp và mạng xã hội:
- Waifu / Husbando: Nhân vật nữ/nam 2D mà fan yêu thích đến mức xem như "vợ"/"chồng" tưởng tượng của mình.
- Fan service: Những cảnh quay được thêm vào phim để "chiều lòng" fan, thường là cảnh gợi cảm, hài hước hoặc dễ thương.
- Hentai (変態): Nghĩa gốc là "biến thái", trong cộng đồng anime/manga dùng để chỉ các tác phẩm có nội dung người lớn.
- Ship / OTP: Ghép đôi các nhân vật mà fan mong muốn họ thành cặp (One True Pairing).
- Filler: Tập phim không nằm trong nguyên tác manga, được thêm vào để kéo dài thời lượng anime.
- Doujinshi (同人誌): Truyện tranh hoặc tác phẩm fan-made, thường lấy cảm hứng từ series gốc.
- OVA (Original Video Animation): Tập anime phát hành dưới dạng đĩa/DVD, không chiếu trên TV.
- Cameo: Nhân vật hoặc yếu tố từ series khác xuất hiện bất ngờ trong anime như một "easter egg".
- OP/ED: Viết tắt của Opening/Ending – bài hát hoặc đoạn nhạc mở đầu và kết thúc anime.
- Seiyuu (声優): Diễn viên lồng tiếng cho các nhân vật trong anime.
- Weeb / Otaku: Từ dùng chỉ fan cuồng anime, manga và văn hóa Nhật. "Weeb" mang nghĩa hài hước hơn, thường dùng trong cộng đồng quốc tế.
- Spoiler: Tiết lộ trước nội dung quan trọng của phim/manga – điều mà nhiều fan rất sợ khi chưa xem đến đoạn đó.
Tham khảo thêm:Top 24 phim Anime hay nhất mọi thời đại, đáng xem nhất

6Câu hỏi thường gặp về thuật ngữ anime
Học tiếng Nhật qua anime có hiệu quả không?
Học tiếng Nhật qua anime có thể giúp cải thiện kỹ năng nghe và làm quen với ngữ điệu tự nhiên. Tuy nhiên, anime thường sử dụng ngôn ngữ đời thường, có khi phóng đại hoặc không chuẩn mực trong giao tiếp thực tế. Vì vậy, bạn nên kết hợp với giáo trình chuẩn hoặc khóa học để đạt hiệu quả cao hơn.
Nên bắt đầu xem anime nào để học tiếng Nhật?
Người mới học có thể chọn anime có bối cảnh đời thường, nhiều hội thoại đơn giản như Shirokuma Café, Chibi Maruko-chan, Doraemon, hoặc My Neighbor Totoro. Các bộ này dễ nghe, từ vựng cơ bản, giúp bạn làm quen với cách nói tự nhiên của người Nhật.
Sự khác biệt giữa "-san", "-chan" và "-kun" là gì?
Dưới đây là giải thích ngắn gọn giúp bạn phân biệt khi nào dùng "-san", "-chan" và "-kun" cho đúng ngữ cảnh:
- -san (~さん): Cách gọi lịch sự, tương tự "anh/chị/ông/bà", dùng trong hầu hết tình huống.
- -chan (~ちゃん): Cách gọi thân mật, thường dùng cho trẻ em, bạn bè thân hoặc người mà bạn yêu quý.
- -kun (~君): Cách gọi thân thiện, phổ biến khi gọi con trai nhỏ tuổi hơn, cấp dưới hoặc bạn bè nam giới.

Với danh sách 50+ thuật ngữ anime trên, bạn sẽ dễ dàng hiểu các đoạn hội thoại, tình tiết và cả văn hóa đặc trưng trong thế giới anime/manga. Hãy lưu lại bài viết để tra cứu khi cần và chia sẻ với bạn bè để cùng “nâng trình” Otaku nhé!
Có thể bạn quan tâm:
Chọn mua bánh snack bán tại Bách hóa XANH và thưởng thức khi xem phim: